🌟 90 Adverb Clause Examples — Song ngữ Anh – Việt
Hoàn chỉnh 100% – 9 loại mệnh đề trạng ngữ phổ biến nhất
1. Adverb Clauses of Time – Trạng từ chỉ thời gian (10 ví dụ) ⏰
I’ll text you after I land in Singapore.
Tôi sẽ nhắn cho bạn sau khi tôi hạ cánh ở Singapore.
She called me before she went to bed.
Cô ấy gọi cho tôi trước khi đi ngủ.
When the sun rises, we’ll start hiking.
Khi mặt trời mọc, chúng ta sẽ bắt đầu leo núi.
She called me as soon as she got home.
Cô ấy gọi cho tôi ngay khi cô ấy về đến nhà.
I had finished my homework by the time my parents arrived.
Tôi đã làm xong bài tập trước khi bố mẹ về.
While he was jogging, he listened to a podcast.
Trong khi anh ấy chạy bộ, anh ấy nghe podcast.
We haven’t seen them since they moved to New York.
Chúng tôi không gặp họ từ khi họ chuyển đến New York.
I will wait right here until you return.
Tôi sẽ đợi ngay đây cho đến khi bạn quay lại.
As I was leaving the house, the phone rang.
Khi tôi đang rời khỏi nhà, điện thoại reo.
You must finish the report before the deadline passes.
Bạn phải hoàn thành báo cáo trước khi hết hạn.
2. Adverb Clauses of Cause or Reason – Nguyên nhân (10 ví dụ) 🧠
I stayed home because I was sick.
Tôi ở nhà vì tôi bị bệnh.
Since it’s raining, we should stay inside.
Vì trời đang mưa nên chúng ta nên ở trong nhà.
Now that you are all here, we can begin the meeting.
Bây giờ mọi người đã ở đây, chúng ta có thể bắt đầu họp.
I’m tired because I didn’t sleep well.
Tôi mệt vì tôi không ngủ ngon.
As she missed the bus, she was late for work.
Vì cô ấy lỡ xe buýt nên cô ấy đi làm trễ.
The picnic was cancelled because of the sudden storm.
Buổi dã ngoại bị hủy vì cơn bão bất ngờ.
I bought a new coat since the weather turned cold quickly.
Tôi mua áo khoác mới vì thời tiết lạnh nhanh.
Because he studied hard, he earned a good grade.
Vì anh ấy học chăm chỉ, anh ấy đã được điểm cao.
We decided to eat out now that the restaurant is open again.
Chúng tôi quyết định đi ăn ngoài vì nhà hàng đã mở lại.
The bridge collapsed because the foundation was weak.
Cây cầu sập vì nền móng yếu.
3. Adverb Clauses of Contrast or Concession – Tương phản (10 ví dụ) 🔄
Although it was cold, we went swimming.
Mặc dù trời lạnh, chúng tôi vẫn đi bơi.
She drives an old car even though she’s rich.
Cô ấy lái xe cũ mặc dù cô ấy giàu.
I like coffee whereas my sister prefers tea.
Tôi thích cà phê trong khi em gái tôi thích trà.
Even though it’s summer, it’s very cold.
Mặc dù đang là mùa hè, trời rất lạnh.
We had a great time though the concert was delayed.
Chúng tôi vẫn vui dù buổi hòa nhạc bị trì hoãn.
While I understand your point, I still disagree.
Dù tôi hiểu quan điểm của bạn, tôi vẫn không đồng ý.
He kept running even though his legs were burning.
Anh ấy vẫn chạy dù chân bị bỏng rát.
They bought the house although it was quite expensive.
Họ mua căn nhà mặc dù nó khá đắt.
She prefers reading books whereas her brother loves video games.
Cô ấy thích đọc sách trong khi em trai thích trò chơi điện tử.
Though he’s an expert, he’s always willing to learn more.
Dù anh ấy là chuyên gia, anh ấy luôn sẵn sàng học thêm.
4. Adverb Clauses of Condition – Điều kiện (10 ví dụ) ✅
If it snows, I will just stay home.
Nếu trời tuyết, tôi sẽ ở nhà.
Unless you hurry, you’ll miss the plane.
Trừ khi bạn nhanh lên, bạn sẽ lỡ chuyến bay.
Take an umbrella in case it rains.
Mang ô đề phòng trời mưa.
You’ll be late unless you leave now.
Bạn sẽ muộn nếu bạn không đi ngay bây giờ.
If I had known earlier, I would have helped you.
Nếu tôi biết sớm hơn, tôi đã giúp bạn.
They will buy the car provided that the price is reasonable.
Họ sẽ mua xe miễn là giá hợp lý.
I can lend you my notes on condition that you return them tomorrow.
Tôi có thể cho bạn mượn ghi chú với điều kiện bạn trả lại ngày mai.
If you practice regularly, your skills will improve.
Nếu bạn luyện tập thường xuyên, kỹ năng sẽ tiến bộ.
You won’t succeed unless you put in the effort.
Bạn sẽ không thành công nếu không cố gắng.
I keep emergency cash in case my credit card stops working.
Tôi giữ tiền dự phòng phòng khi thẻ tín dụng bị lỗi.
5. Adverb Clauses of Purpose – Mục đích (10 ví dụ) 🎯
I woke up early so that I could catch the first train.
Tôi dậy sớm để có thể bắt chuyến tàu đầu tiên.
She studied hard in order that she might pass the exam.
Cô ấy học chăm chỉ để có thể đỗ kỳ thi.
He saved money so that he could buy a new car.
Anh ấy tiết kiệm tiền để có thể mua xe mới.
We whispered lest the baby should wake up.
Chúng tôi thì thầm kẻo em bé thức giấc.
I’ll give you my number in case you need to call me.
Tôi sẽ cho bạn số điện thoại phòng khi bạn cần gọi tôi.
She wore a coat so that she wouldn’t get cold.
Cô ấy mặc áo khoác để không bị lạnh.
They left early in order that they might arrive on time.
Họ đi sớm để có thể đến đúng giờ.
He spoke slowly so that everyone could understand.
Anh ấy nói chậm để mọi người có thể hiểu.
I turned off the light lest it disturb my roommate.
Tôi tắt đèn kẻo làm phiền bạn cùng phòng.
We booked tickets early so that we could get good seats.
Chúng tôi đặt vé sớm để có thể có ghế tốt.
6. Adverb Clauses of Result – Kết quả (10 ví dụ) 💥
The coffee was so hot that I burned my tongue.
Cà phê nóng đến mức tôi bị bỏng lưỡi.
He drove so fast that he got scared.
Anh ấy lái xe nhanh đến mức anh ấy hoảng sợ.
It was such a nice day that we went to the beach.
Trời đẹp đến mức chúng tôi đi biển.
It was so dark that we couldn’t see.
Tối đến mức chúng tôi không nhìn thấy gì.
She was so tired that she fell asleep on the couch.
Cô ấy mệt đến mức ngủ trên ghế sofa.
The movie was so boring that I walked out.
Bộ phim chán đến mức tôi bỏ về giữa chừng.
He speaks such clear English that everyone understands him.
Anh ấy nói tiếng Anh rõ đến mức ai cũng hiểu.
There were so many people that we couldn’t move.
Đông người đến mức chúng tôi không thể di chuyển.
The hike was so difficult that we almost gave up.
Chuyến leo núi khó đến mức chúng tôi suýt bỏ cuộc.
It made such a loud noise that the neighbors complained.
Nó tạo ra tiếng ồn lớn đến mức hàng xóm phàn nàn.
7. Adverb Clauses of Comparison – So sánh (10 ví dụ) ⚖️
My twin sister is taller than I am.
Chị em sinh đôi của tôi cao hơn tôi.
I don’t earn as much as he does.
Tôi không kiếm được nhiều như anh ấy.
The more you practice, the better you get.
Bạn luyện càng nhiều, bạn càng giỏi.
She is taller than I am.
Cô ấy cao hơn tôi.
You are not as old as you look.
Bạn không già như vẻ bề ngoài.
I can run faster than you can.
Tôi có thể chạy nhanh hơn bạn.
He sings as well as a professional.
Anh ấy hát hay như một chuyên gia.
The sooner you finish, the sooner you can relax.
Bạn hoàn thành càng sớm, bạn càng sớm nghỉ ngơi.
This plan is less complicated than the previous one.
Kế hoạch này ít phức tạp hơn kế hoạch trước.
I love classical music more than pop music.
Tôi thích nhạc cổ điển hơn nhạc pop.
8. Adverb Clauses of Manner – Cách thức (10 ví dụ) 🎭
Do it as I showed you.
Hãy làm như tôi đã chỉ cho bạn.
He talks as if he knew everything.
Anh ấy nói như thể biết tất cả.
She sings as though she were a star.
Cô ấy hát như thể là một ngôi sao.
He acted as if nothing had happened.
Anh ấy cư xử như chưa có chuyện gì xảy ra.
She arranged the flowers just as her mother taught her.
Cô ấy cắm hoa đúng như mẹ cô ấy đã dạy.
They proceeded as the instructions required.
Họ tiến hành như hướng dẫn yêu cầu.
The building looks as though it might fall down.
Tòa nhà trông như thể sắp sập.
He walks as if his feet hurt.
Anh ấy đi như thể chân bị đau.
They finished the task exactly as they were asked.
Họ hoàn thành nhiệm vụ đúng như yêu cầu.
The child behaved as though he didn’t want to be there.
Đứa bé cư xử như thể không muốn ở đó.
9. Adverb Clauses of Place – Nơi chốn (10 ví dụ) 📍
I want to sit where he is sitting.
Tôi muốn ngồi nơi anh ấy đang ngồi.
I’ll meet you where we first met.
Tôi sẽ gặp bạn ở nơi đầu tiên chúng ta gặp nhau.
I will follow you wherever you may go.
Tôi sẽ theo bạn dù bạn đi bất cứ đâu.
We can set up the picnic where there is shade.
Ta có thể trải thảm nơi có bóng râm.
They searched everywhere that the map suggested.
Họ tìm ở mọi nơi bản đồ chỉ dẫn.
Put the box where it will be safe from water.
Đặt cái hộp ở nơi an toàn khỏi nước.
The cat follows its owner wherever she walks.
Con mèo theo chủ ở bất cứ đâu trong nhà.
I found the lost key where I least expected it.
Tôi tìm thấy chìa khóa ở nơi tôi ít ngờ nhất.
He decided to stay where the community was welcoming.
Anh ấy quyết định ở lại nơi cộng đồng thân thiện.
The treasure is buried where the X marks the spot.
Kho báu được chôn nơi dấu X đánh dấu.