English Definition: Adjective + Noun
This structure forms a **noun phrase** where the **adjective** modifies (describes or limits) the **noun**. The adjective always precedes the noun in standard English word order.
Định nghĩa tiếng Việt: Tính từ + Danh từ
Cấu trúc này tạo thành một **cụm danh từ**, trong đó **tính từ** bổ nghĩa (mô tả hoặc giới hạn) cho **danh từ**. Trong tiếng Anh chuẩn, tính từ luôn đứng trước danh từ.
| STT | Cụm từ (Adjective + Noun) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Beautiful garden | Khu vườn đẹp | |
| 2 | Tall building | Tòa nhà cao | |
| 3 | Quick decision | Quyết định nhanh chóng | |
| 4 | Heavy rain | Mưa lớn | |
| 5 | Sweet memory | Kỷ niệm ngọt ngào | |
| 6 | Blue sky | Bầu trời xanh | |
| 7 | Young man | Người đàn ông trẻ | |
| 8 | Difficult task | Nhiệm vụ khó khăn | |
| 9 | Bright future | Tương lai tươi sáng | |
| 10 | Sharp knife | Con dao sắc | |
| 11 | Exciting news | Tin tức thú vị | |
| 12 | Comfortable chair | Chiếc ghế thoải mái | |
| 13 | Empty house | Ngôi nhà trống | |
| 14 | Delicious food | Thức ăn ngon | |
| 15 | Big problem | Vấn đề lớn | |
| 16 | Small mistake | Lỗi nhỏ | |
| 17 | Angry boss | Ông chủ giận dữ | |
| 18 | Quiet street | Con phố yên tĩnh | |
| 19 | Fast car | Xe hơi nhanh | |
| 20 | Slow pace | Tốc độ chậm | |
| 21 | Warm smile | Nụ cười ấm áp | |
| 22 | Cold weather | Thời tiết lạnh | |
| 23 | Rich history | Lịch sử phong phú | |
| 24 | Poor condition | Điều kiện tồi tệ | |
| 25 | New idea | Ý tưởng mới | |
| 26 | Old friend | Người bạn cũ | |
| 27 | Happy ending | Kết thúc có hậu | |
| 28 | Sad song | Bài hát buồn | |
| 29 | Kind gesture | Cử chỉ tử tế | |
| 30 | Generous donation | Khoản quyên góp hào phóng | |
| 31 | Fresh air | Không khí trong lành | |
| 32 | Dry land | Đất khô | |
| 33 | Wet towel | Khăn ướt | |
| 34 | Good luck | May mắn | |
| 35 | Bad habit | Thói quen xấu | |
| 36 | Soft pillow | Chiếc gối mềm | |
| 37 | Hard work | Công việc khó khăn/chăm chỉ | |
| 38 | Loud noise | Tiếng ồn lớn | |
| 39 | Wise advice | Lời khuyên khôn ngoan | |
| 40 | Expensive watch | Đồng hồ đắt tiền | |
| 41 | Cheap ticket | Vé rẻ | |
| 42 | Safe journey | Chuyến đi an toàn | |
| 43 | Dangerous road | Con đường nguy hiểm | |
| 44 | Clear explanation | Lời giải thích rõ ràng | |
| 45 | Serious matter | Vấn đề nghiêm trọng | |
| 46 | Golden opportunity | Cơ hội vàng | |
| 47 | Valuable asset | Tài sản quý giá | |
| 48 | Simple answer | Câu trả lời đơn giản | |
| 49 | Local market | Chợ địa phương | |
| 50 | Global warming | Sự nóng lên toàn cầu |