English Definition: Idioms
An **idiom** is a phrase or expression whose meaning cannot be understood from the ordinary meanings of the words in it. They are common in everyday speech and writing, and their meaning must be learned as a whole unit.
Định nghĩa tiếng Việt: Thành ngữ
**Thành ngữ** là một cụm từ hay thành ngữ mà ý nghĩa của nó không thể suy ra từ nghĩa đen của từng từ cấu thành. Chúng phổ biến trong giao tiếp hàng ngày và ý nghĩa của chúng phải được học như một đơn vị hoàn chỉnh.
| STT | Thành ngữ (Idiom) | Nghĩa tiếng Việt | Phát âm |
|---|---|---|---|
| 1 | **Break a leg** | Chúc may mắn (thường dùng trước buổi biểu diễn) | |
| 2 | **Bite the bullet** | Cắn răng chịu đựng, chấp nhận một tình huống khó khăn | |
| 3 | **Hit the nail on the head** | Nói đúng trọng tâm, nói trúng phóc | |
| 4 | **To cost an arm and a leg** | Cực kỳ đắt đỏ, tốn rất nhiều tiền | |
| 5 | **Let the cat out of the bag** | Tiết lộ một bí mật | |
| 6 | **A piece of cake** | Dễ dàng, chuyện nhỏ | |
| 7 | **Under the weather** | Cảm thấy không khỏe, bị ốm nhẹ | |
| 8 | **Speak of the devil** | Vừa nhắc tới ai thì người đó xuất hiện | |
| 9 | **To cut corners** | Làm việc qua loa, làm tắt, không theo quy trình để tiết kiệm thời gian/tiền bạc | |
| 10 | **Get out of hand** | Mất kiểm soát, vượt khỏi tầm tay | |
| 11 | **See eye to eye** | Đồng ý, có cùng quan điểm | |
| 12 | **Once in a blue moon** | Hiếm khi, năm thì mười họa | |
| 13 | **When pigs fly** | Không bao giờ xảy ra, chuyện không tưởng | |
| 14 | **To feel a bit blue** | Cảm thấy buồn bã, hơi thất vọng | |
| 15 | **Miss the boat** | Bỏ lỡ cơ hội | |
| 16 | **To spill the beans** | Tiết lộ bí mật (tương tự như “Let the cat out of the bag”) | |
| 17 | **The ball is in your court** | Đến lượt bạn hành động, quyền quyết định là ở bạn | |
| 18 | **Pull someone’s leg** | Trêu chọc, đùa giỡn ai đó | |
| 19 | **To have a change of heart** | Thay đổi ý định hoặc quan điểm | |
| 20 | **All in the same boat** | Cùng hội cùng thuyền, cùng chung cảnh ngộ | |
| 21 | **To hit the sack** | Đi ngủ | |
| 22 | **Every cloud has a silver lining** | Trong cái rủi có cái may, luôn có mặt tích cực trong mọi tình huống xấu | |
| 23 | **Jump on the bandwagon** | Hùa theo phong trào, chạy theo xu hướng | |
| 24 | **To go the extra mile** | Sẵn sàng làm nhiều hơn mức cần thiết, nỗ lực hết mình | |
| 25 | **Barking up the wrong tree** | Nhầm lẫn, hiểu lầm, đổ lỗi/tập trung vào sai đối tượng | |
| 26 | **To wrap your head around something** | Hiểu được điều gì đó phức tạp | |
| 27 | **The last straw** | Giọt nước làm tràn ly, điều cuối cùng khiến sự chịu đựng chấm dứt | |
| 28 | **Beat around the bush** | Nói vòng vo tam quốc, không đi thẳng vào vấn đề | |
| 29 | **To get a taste of your own medicine** | Gậy ông đập lưng ông, nhận lại những gì mình đã làm với người khác | |
| 30 | **Better late than never** | Thà muộn còn hơn không | |
| 31 | **Actions speak louder than words** | Hành động quan trọng hơn lời nói | |
| 32 | **To take a rain check** | Khước từ lời mời nhưng hẹn dịp khác | |
| 33 | **To add fuel to the fire** | Thêm dầu vào lửa, làm tình hình tồi tệ hơn | |
| 34 | **To jump the gun** | Hành động quá vội vàng, chưa đến lúc | |
| 35 | **To hit the books** | Học bài, học hành chăm chỉ | |
| 36 | **Through thick and thin** | Bất chấp mọi khó khăn, dù sướng hay khổ | |
| 37 | **A storm in a teacup** | Chuyện bé xé ra to, làm ầm ĩ một vấn đề nhỏ | |
| 38 | **To get your feet wet** | Bắt đầu làm quen với một hoạt động mới | |
| 39 | **No pain, no gain** | Không có đau đớn (khó khăn), không có thành quả | |
| 40 | **To get the show on the road** | Bắt đầu thực hiện công việc, bắt đầu hành động | |
| 41 | **Put all your eggs in one basket** | Bỏ tất cả trứng vào một giỏ (mạo hiểm mọi thứ vào một việc) | |
| 42 | **Two heads are better than one** | Hai cái đầu tốt hơn một, hợp tác sẽ hiệu quả hơn | |
| 43 | **To bite off more than you can chew** | Ôm đồm quá nhiều việc, cố gắng làm quá sức | |
| 44 | **A drop in the ocean** | Hạt muối bỏ biển, một lượng rất nhỏ so với tổng thể | |
| 45 | **To kill two birds with one stone** | Một mũi tên trúng hai đích, làm một việc đạt hai mục tiêu | |
| 46 | **Fit as a fiddle** | Khỏe như vâm, rất khỏe mạnh | |
| 47 | **Give the benefit of the doubt** | Tin tưởng ai đó (mặc dù có lý do để nghi ngờ) | |
| 48 | **To keep an eye on** | Để mắt tới, trông chừng ai/cái gì | |
| 49 | **To burn the midnight oil** | Thức khuya làm việc/học tập | |
| 50 | **To get cold feet** | Sợ hãi, chùn bước vào phút cuối |