100 Câu Đàm Thoại Tiếng Anh Giao Tiếp Cơ Bản
A. Chào hỏi & Làm quen
A: Good morning.
A: Chào buổi sáng.
B: Good morning. How are you?
B: Chào buổi sáng. Bạn khỏe không?
A: I’m good, thanks. And you?
A: Tôi khỏe, cảm ơn. Còn bạn thì sao?
B: I’m fine too. Thank you.
B: Tôi cũng khỏe. Cảm ơn bạn.
A: What is your name?
A: Tên bạn là gì?
B: My name is David. And yours?
B: Tên tôi là David. Còn bạn?
A: I am Linh. Nice to meet you.
A: Tôi là Linh. Rất vui được gặp bạn.
B: Nice to meet you too, Linh.
B: Rất vui được gặp Linh.
A: Where are you from?
A: Bạn đến từ đâu?
B: I am from California. How about you?
B: Tôi đến từ California. Còn bạn?
A: I am from Vietnam.
A: Tôi đến từ Việt Nam.
B: Have you been in the US for long?
B: Bạn đã ở Mỹ lâu chưa?
A: I just arrived last week.
A: Tôi mới đến tuần trước thôi.
B: Oh, welcome to the US!
B: Ồ, chào mừng bạn đến với nước Mỹ!
A: Thank you so much.
A: Cảm ơn bạn rất nhiều.
B: What are you doing here?
B: Bạn đang làm gì ở đây?
A: I am here to study.
A: Tôi đến để học tập.
B: That is wonderful!
B: Điều đó thật tuyệt!
A: Which area do you live in?
A: Bạn sống ở khu vực nào?
B: I live near the park.
B: Tôi sống gần công viên.
A: Do you like living here?
A: Bạn có thích sống ở đây không?
B: Yes, I like it very much. It is quiet.
B: Có, tôi rất thích. Nó yên tĩnh.
A: How is the weather today?
A: Thời tiết hôm nay thế nào?
B: It’s sunny and warm.
B: Trời nắng và ấm áp.
A: That’s great!
A: Tuyệt vời!
B. Hỏi đường & Giao thông
A: Excuse me, could you help me, please?
A: Xin lỗi, bạn có thể giúp tôi được không?
B: Certainly. What can I do for you?
B: Chắc chắn rồi. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
A: Where is the nearest subway station?
A: Nhà ga gần nhất ở đâu ạ?
B: You go straight on this street.
B: Bạn đi thẳng trên phố này.
A: Is it far to walk?
A: Đi bộ có xa không?
B: No, it’s only about 5 minutes.
B: Không, chỉ khoảng 5 phút thôi.
A: Perfect, thank you.
A: Tuyệt vời, cảm ơn bạn.
B: You will pass two intersections.
B: Bạn đi qua hai ngã tư.
A: Should I turn left or turn right?
A: Tôi nên rẽ trái hay rẽ phải?
B: Turn right at the traffic light.
B: Rẽ phải ở đèn giao thông.
A: Will the station be on the left side?
A: Nhà ga có ở bên tay trái không?
B: Yes, it’s right on your left.
B: Đúng vậy, nó ở ngay bên trái.
A: Thank you for the detailed directions.
A: Cảm ơn bạn vì sự chỉ dẫn chi tiết.
B: You’re welcome. Have a nice day.
B: Không có gì. Chúc bạn một ngày tốt lành.
A: Excuse me, I want to go to the Post Office.
A: Xin lỗi, tôi muốn đến Bưu điện.
B: You should take bus number 12.
B: Bạn nên bắt xe buýt số 12.
A: Where is the bus stop?
A: Trạm dừng xe buýt ở đâu?.
B: It’s across the street.
B: Nó ở phía bên kia đường.
A: Does the bus run frequently?
A: Xe buýt có chạy thường xuyên không?
B: About every 15 minutes.
B: Khoảng 15 phút một chuyến.
A: Which stop should I get off at?
A: Tôi phải xuống ở trạm nào?
B: The third stop, near the big bank.
B: Trạm thứ ba, gần ngân hàng lớn.
A: Where can I buy a ticket?
A: Tôi có thể mua vé ở đâu?
B: You can buy one directly on the bus.
B: Bạn có thể mua trực tiếp trên xe buýt.
A: How much is the fare?
A: Giá vé là bao nhiêu?
B: It is $2.75 for a ride.
B: Là $2.75 cho một chuyến đi.
A: Thank you for your help.
A: Cảm ơn sự giúp đỡ của bạn.
B: No problem. Be careful.
B: Không có chi. Hãy cẩn thận.
C. Mua sắm & Dịch vụ
A: Hello. May I help you?
A: Chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
A: Hello. May I help you?
A: Chào. Tôi có thể giúp gì cho bạn?
B: Hello. I’m looking for some milk.
B: Chào. Tôi đang tìm một ít sữa.
A: The milk is in aisle three, over there.
A: Sữa ở lối đi số ba, ngay kia.
B: Thank you. How much is this one?
B: Cảm ơn. Cái này giá bao nhiêu?
A: That one is $4.50.
A: Cái đó là $4.50.
B: Can I pay by credit card?
B: Tôi có thể dùng thẻ tín dụng không?
A: Yes, we accept all major cards.
A: Có, chúng tôi chấp nhận tất cả các loại thẻ.
B: I will take this carton of milk.
B: Tôi sẽ lấy một hộp sữa này.
A: Do you need anything else?
A: Bạn còn cần thứ gì khác nữa không?
B: Yes, can I try on this jacket?
B: Có, tôi có thể thử cái áo khoác này không?
A: Certainly, the fitting room is over there.
A: Chắc chắn rồi, phòng thử đồ ở đằng kia.
B: Thanks. Do you have a smaller size?
B: Cảm ơn. Nó có cỡ nhỏ hơn không?
A: I will check for you.
A: Tôi sẽ kiểm tra cho bạn.
B: How should I fill out this form?
B: Tôi nên điền vào mẫu đơn này như thế nào?
A: Please fill in your name and address first.
A: Vui lòng điền tên và địa chỉ của bạn trước.
B: My address is 123 Main Street.
B: Địa chỉ của tôi là 123 Main Street.
A: You can sign here, at the bottom.
A: Bạn có thể ký tên ở đây, ở phía dưới.
B: What is the total amount?
B: Tổng cộng là bao nhiêu?
A: The total is $25.80.
A: Tổng cộng là $25.80.
B: Here is $30.
B: Đây là $30.
A: Here is your change, $4.20.
A: Đây là tiền thừa của bạn, $4.20.
B: Thank you. Goodbye.
B: Cảm ơn bạn. Chào tạm biệt.
D. Giao tiếp xã giao & Tạm biệt
A: What do you like to do in your free time?
A: Bạn thích làm gì lúc rảnh rỗi?
B: I enjoy reading books and watching movies.
B: Tôi thích đọc sách và xem phim.
A: Do you have any siblings?
A: Bạn có anh chị em nào không?
B: I have one older sister and one younger brother.
B: Tôi có một chị gái và một em trai.
A: Do they live nearby?
A: Họ có sống gần đây không?
B: No, they live in New York.
B: Không, họ sống ở New York.
A: Do you know a good Italian restaurant?
A: Bạn có biết một nhà hàng Ý ngon nào không?
B: Yes, “Luigi’s” is great.
B: Có, “Luigi’s” rất tuyệt.
A: Is it expensive?
A: Nó có đắt không?
B: No, it is quite affordable.
B: Không, giá cả phải chăng.
A: Thank you for the suggestion.
A: Cảm ơn bạn vì gợi ý.
B: You’re welcome. I hope you enjoy it.
B: Không có gì. Tôi hy vọng bạn thích nó.
A: Could you speak a little slower?
A: Bạn có thể nói chậm hơn một chút không?
B: Oh, I’m sorry. I will try.
B: Ồ, xin lỗi. Tôi sẽ cố gắng.
A: Your English is very good!
A: Tiếng Anh của bạn thật tốt!
B: Thank you. I am still learning.
B: Cảm ơn bạn. Tôi vẫn đang học.
A: I have to go now.
A: Tôi phải đi ngay bây giờ.
B: I hope to see you again soon.
B: Hẹn gặp lại bạn sớm nhé.
A: Definitely. Bye.
A: Chắc chắn rồi. Tạm biệt.
B: Goodbye. Take care.
B: Tạm biệt. Chăm sóc bản thân nhé.
A: See you later.
A: Hẹn gặp lại.
B: Have a nice weekend.
B: Chúc một ngày cuối tuần vui vẻ.
A: You too!
A: Bạn cũng vậy nhé!
B: Keep in touch.
B: Giữ liên lạc nhé.
A: I will. Goodbye.
A: Tôi sẽ làm vậy. Tạm biệt.
A: I will. Goodbye.
A: Tôi sẽ làm vậy. Tạm biệt.
Glossary
You need to add a widget, row, or prebuilt layout before you’ll see anything here. 🙂