Lesson 18: She Always Does That – Full Transcript
Anna: Hello, from Washington, D.C.! Today at work I am reading the news for the first time. I am really nervous. But my boss, Ms. Weaver, is here to help me.
Anna: Xin chào từ Washington, D.C.! Hôm nay ở chỗ làm, tôi đang đọc tin tức lần đầu tiên. Tôi thực sự hồi hộp. Nhưng sếp của tôi, cô Weaver, ở đây để giúp tôi.
Caty: Now, Anna, remember. When we read the news we are always reading facts. We never show our feelings.
Caty: Nào, Anna, hãy nhớ. Khi chúng ta đọc tin tức, chúng ta luôn đọc các sự kiện. Chúng ta không bao giờ thể hiện cảm xúc.
Anna: Sure thing, Ms. Weaver.
Anna: Chắc chắn rồi, cô Weaver.
Caty: Great. Are you ready?
Caty: Tuyệt. Bạn sẵn sàng chưa?
Anna: Yes.
Anna: Rồi.
Caty: Okay, let’s try the first story!
Caty: Được rồi, hãy thử câu chuyện đầu tiên!
Anna: Hello, and welcome to The News.
Anna: Xin chào và chào mừng đến với Tin Tức.
Anna: A new book is very popular with children and families. This is it.
Anna: Một cuốn sách mới rất được trẻ em và gia đình yêu thích. Đây là nó.
Anna: It is about a lost duckling. The duck’s mother cannot find him.
Anna: Nó kể về một chú vịt con bị lạc. Mẹ của chú vịt không thể tìm thấy nó.
Caty: Stop! Anna, when you say the words “duck” and “duckling” you look really sad.
Caty: Dừng lại! Anna, khi bạn nói từ “vịt” và “vịt con”, bạn trông rất buồn.
Anna: I do?
Anna: Tôi buồn à?
Caty: Yes. Sad is a feeling.
Caty: Đúng vậy. Buồn là một cảm xúc.
Anna: Sad is not a fact. Sorry. Let me try again.
Anna: Buồn không phải là sự kiện. Xin lỗi. Để tôi thử lại.
Caty: Okay, she’s trying again! And go.
Caty: Được rồi, cô ấy đang thử lại! Và bắt đầu.
Anna: Hello, and welcome to The News. A new book is very popular with children and families. This is it.
Anna: Xin chào và chào mừng đến với Tin Tức. Một cuốn sách mới rất được trẻ em và gia đình yêu thích. Đây là nó.
Anna: It is about a lost duckling. The duck’s mother can not find ‘im. But a family gives him a home.
Anna: Nó kể về một chú vịt con bị lạc. Mẹ của chú vịt không thể tìm thấy nó. Nhưng một gia đình đã cho nó một ngôi nhà.
Caty: Stop! Anna, you are doing it again.
Caty: Dừng lại! Anna, bạn lại làm vậy nữa rồi.
Anna: This story is very sad.
Anna: Câu chuyện này rất buồn.
Caty: I have an idea. Let’s read the second story. She’s reading the second story. And … go!
Caty: Tôi có ý tưởng. Hãy đọc câu chuyện thứ hai. Cô ấy đang đọc câu chuyện thứ hai. Và … bắt đầu!
Anna: Hello, and welcome to The News. In Indiana, a grandmother is the first 80-year-old woman to win The Race Car 500.
Anna: Xin chào và chào mừng đến với Tin Tức. Ở Indiana, một bà cụ là người phụ nữ 80 tuổi đầu tiên chiến thắng Cuộc Đua Xe 500.
Anna: That is awesome!
Anna: Điều đó thật tuyệt vời!
Caty: Stop! Stop! Anna, please — no feelings.
Caty: Dừng lại! Dừng lại! Anna, làm ơn — không cảm xúc.
Anna: Right. But it is awesome that an 80-year-old grandmother wins a car race.
Anna: Đúng vậy. Nhưng thật tuyệt khi một bà cụ 80 tuổi thắng một cuộc đua xe.
Caty: Just the facts, Anna.
Caty: Chỉ cần sự kiện thôi, Anna.
Anna: Right.
Anna: Đúng vậy.
Anna: Hello, and welcome to The News. In Indiana, a grandmother is the first 80-year-old woman to win The Race Car 500.
Anna: Xin chào và chào mừng đến với Tin Tức. Ở Indiana, một bà cụ là người phụ nữ 80 tuổi đầu tiên chiến thắng Cuộc Đua Xe 500.
Anna: She rarely talks to reporters. But when she does, she often says, “Nothing can stop me now!”
Anna: Bà ấy hiếm khi nói chuyện với phóng viên. Nhưng khi nói, bà thường nói, “Không gì có thể ngăn tôi bây giờ!”
Anna: I am very happy for her!
Anna: Tôi rất vui cho bà ấy!
Caty: Stop, stop, stop!! Anna, you cannot say you are happy.
Caty: Dừng lại, dừng lại, dừng lại!! Anna, bạn không thể nói bạn vui.
Anna: But I am happy.
Anna: Nhưng tôi vui thật mà.
Caty: But you can’t say it.
Caty: Nhưng bạn không được nói ra.
Anna: Why?
Anna: Tại sao?
Caty: This is the News. Happy and sad are feelings. You can’t have them in The News.
Caty: Đây là Tin Tức. Vui và buồn là cảm xúc. Bạn không thể có chúng trong Tin Tức.
Anna: Okay. I got it.
Anna: Được rồi. Tôi hiểu rồi.
Caty: Okay. Let’s try the third story. She’s reading the third story!
Caty: Được rồi. Hãy thử câu chuyện thứ ba. Cô ấy đang đọc câu chuyện thứ ba!
Anna: Hello and welcome to The News.
Anna: Xin chào và chào mừng đến với Tin Tức.
Anna: City politicians in Big Town are using city money to have a big party on a cruise ship. They are taking the money for the party from the children’s library.
Anna: Các chính trị gia thành phố ở Big Town đang dùng tiền thành phố để tổ chức một bữa tiệc lớn trên tàu du lịch. Họ đang lấy tiền cho bữa tiệc từ thư viện trẻ em.
Anna: What?! That makes me very angry.
Anna: Gì cơ?! Điều đó khiến tôi rất tức giận.
Caty: No, no, no! Anna, you cannot say you are angry! This is The News!!!
Caty: Không, không, không! Anna, bạn không thể nói bạn tức giận! Đây là Tin Tức!!!
Anna: What can I do, Ms. Weaver? Take out my feelings and put them here … on the news desk?
Anna: Tôi có thể làm gì, cô Weaver? Lấy cảm xúc của tôi ra và đặt chúng đây … trên bàn tin tức à?
Caty: Yes. Yes. That’s right! Now you’ve got it!
Caty: Đúng vậy. Đúng vậy. Đúng rồi đấy! Bây giờ bạn hiểu rồi!
Caty: Let’s repeat the first story.
Caty: Hãy lặp lại câu chuyện đầu tiên.
Anna: This is going to be a very long day.
Anna: Đây sẽ là một ngày rất dài.
Anna: Until next time!
Anna: Hẹn gặp lại lần sau!
Glossary
Grammar Lesson: Adverbs of Frequency and Reporting Facts
In this lesson, we’ll explore adverbs of frequency to describe habits and how to report facts without feelings.
1. Adverbs of Frequency
Use adverbs like “always,” “never,” “rarely,” and “often” to show how often something happens:
- “We are always reading facts.”
Chúng ta luôn đọc các sự kiện.
→ “Always” means every time. - “She rarely talks to reporters.”
Bà ấy hiếm khi nói chuyện với phóng viên.
→ “Rarely” means almost never.
2. Reporting Facts
Use neutral statements to report facts without showing emotions:
- “A new book is popular.”
Một cuốn sách mới rất được yêu thích.
→ States a fact without feelings. - “They are taking the money.”
Họ đang lấy tiền.
→ Reports an action objectively.
Practice
Try these:
- Use an adverb: “I [adverb] [verb] [noun].”
- Report a fact: “[Subject] [verb] [object].”
- Combine both: “She [adverb] [verb] [object].”