Lesson 21: Can You Come to the Party? – Full Transcript
Anna: Hi there! Washington, D.C. has some great coffee shops. My favorite is this one — Busboys & Poets
Anna: Chào mọi người! Washington, D.C. có một số quán cà phê tuyệt vời. Quán yêu thích của tôi là quán này — Busboys & Poets
Anna: Actually it’s more than a coffee shop. It’s also a bookstore, a restaurant and a theater!
Anna: Thực ra nó không chỉ là một quán cà phê. Nó còn là một hiệu sách, một nhà hàng và một nhà hát!
Anna: Marsha and I love coming here
Anna: Marsha và tôi yêu thích đến đây
Marsha: Hey, Anna, my friend is having a party on Saturday. Can you come with me?
Marsha: Này, Anna, bạn tôi sẽ tổ chức một bữa tiệc vào thứ Bảy. Bạn có thể đi cùng tôi không?
Anna: Sorry, I can’t come with you. I have to get my driver’s license
Anna: Xin lỗi, tôi không thể đi cùng bạn. Tôi phải lấy bằng lái xe
Marsha: Will you be busy all day?
Marsha: Bạn sẽ bận cả ngày à?
Anna: I don’t know. First, I have to take a test on the computer. Then I have to take a test in the car
Anna: Tôi không biết. Đầu tiên, tôi phải làm bài kiểm tra trên máy tính. Sau đó, tôi phải làm bài kiểm tra trên xe
Marsha: But you have to take the test during the day, don’t you?
Marsha: Nhưng bạn phải làm bài kiểm tra vào ban ngày, đúng không?
Anna: Yes
Anna: Đúng vậy
Marsha: The party is at night
Marsha: Bữa tiệc diễn ra vào ban đêm
Anna: Oh. Then I can come with you to the party on Saturday night
Anna: Ồ. Vậy thì tôi có thể đi cùng bạn đến bữa tiệc vào tối thứ Bảy
Marsha: Great! I have to help my friend with the party. Can you help me?
Marsha: Tuyệt! Tôi phải giúp bạn tôi với bữa tiệc. Bạn có thể giúp tôi không?
Anna: Sure. That sounds like fun
Anna: Chắc chắn rồi. Nghe vui đấy
Marsha: Everyone has to bring something or do something. You can bring food, or you can perform
Marsha: Mọi người phải mang theo thứ gì đó hoặc làm gì đó. Bạn có thể mang đồ ăn, hoặc bạn có thể biểu diễn
Anna: Really, I can perform?
Anna: Thật sao, tôi có thể biểu diễn à?
Marsha: You can! Can you?
Marsha: Bạn có thể! Bạn có thể không?
Anna: Yes! I can recite poetry
Anna: Có! Tôi có thể ngâm thơ
A poem – Light dark, Light dark, Darkness, Dark
Một bài thơ – Sáng tối, Sáng tối, Bóng tối, Tối
Marsha: In this country, nobody recites poetry at parties. Um … can you do anything else?
Marsha: Ở đất nước này, không ai ngâm thơ ở các bữa tiệc. Ừm … bạn có thể làm gì khác không?
Anna: Hmm, yes. I can do a card trick
Anna: Ừm, có. Tôi có thể làm trò ảo thuật với bài
Your card is the 10 of diamonds! No? Pick a card. Any card. Here, just pick this one. Great!
Lá bài của bạn là 10 bích! Không à? Chọn một lá bài. Bất kỳ lá nào. Đây, cứ chọn lá này đi. Tuyệt!
Marsha: Anna, maybe you can just bring food
Marsha: Anna, có lẽ bạn chỉ nên mang đồ ăn thôi
Anna: No, I can’t cook. And I really want to perform. You know, there is one thing I can do
Anna: Không, tôi không nấu ăn được. Và tôi thực sự muốn biểu diễn. Bạn biết đấy, có một điều tôi có thể làm
Trouble in mind. I’m blue, But I won’t be blue always, The sun’s gonna shine in my back door some day
Rắc rối trong tâm trí. Tôi buồn, Nhưng tôi sẽ không mãi buồn, Mặt trời sẽ chiếu sáng cánh cửa sau của tôi một ngày nào đó
Marsha: That’s it! You can sing at the party. Now, I have to go shopping for food
Marsha: Đúng rồi! Bạn có thể hát ở bữa tiệc. Bây giờ, tôi phải đi mua đồ ăn
Anna: Can I help? I’m not busy right now
Anna: Tôi có thể giúp không? Tôi không bận bây giờ
Marsha: Sure, let’s go!
Marsha: Chắc chắn rồi, đi thôi!
Anna: We have to go. I have to help Marsha shop. And I have to practice my song! Trouble in mind. I’m blue
Anna: Chúng tôi phải đi. Tôi phải giúp Marsha mua sắm. Và tôi phải luyện tập bài hát của mình! Rắc rối trong tâm trí. Tôi buồn
Anna: Until next time!
Anna: Hẹn gặp lại lần sau!
*The song Trouble in Mind was written by jazz pianist Richard M. Jones
*Bài hát Trouble in Mind được sáng tác bởi nghệ sĩ piano jazz Richard M. Jones
Glossary
Grammar Lesson: Modal “Can” and Future with “Will”
In this lesson, we’ll explore the modal verb “can” for ability and permission, and the future tense with “will” for plans and predictions.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá động từ khuyết thiếu “can” để diễn tả khả năng và sự cho phép, và thì tương lai với “will” để nói về kế hoạch và dự đoán.
1. Modal “Can” for Ability and Permission / “Can” diễn tả khả năng và sự cho phép
Use “can” to show what someone is able to do or allowed to do:
Sử dụng “can” để thể hiện điều ai đó có thể làm hoặc được phép làm:
- “I can sing at the party.”
“Tôi có thể hát ở bữa tiệc.”
→ Shows ability / Thể hiện khả năng. - “Can you come with me?”
“Bạn có thể đi cùng tôi không?”
→ Asks for permission or ability / Hỏi về sự cho phép hoặc khả năng.
2. Future with “Will” / Tương lai với “Will”
Use “will” to talk about future plans or predictions:
Sử dụng “will” để nói về kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai:
- “I will be busy all day.”
“Tôi sẽ bận cả ngày.”
→ Predicts a future state / Dự đoán trạng thái tương lai. - “The sun will shine.”
“Mặt trời sẽ chiếu sáng.”
→ Expresses a future expectation / Diễn tả kỳ vọng tương lai.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Express ability: “I can [verb] [noun].”
Diễn tả khả năng: “Tôi có thể [động từ] [danh từ].” - Ask permission: “Can I [verb]?”
Hỏi sự cho phép: “Tôi có thể [động từ] không?” - Predict the future: “I will [verb] [noun].”
Dự đoán tương lai: “Tôi sẽ [động từ] [danh từ].”