Lesson 22: Next Summer…

person holding orange pen

Lesson 22: Next Summer… – Full Transcript

Anna: Washington, D.C. has four seasons: winter, spring, summer and autumn or fall. My favorite season is summer because of summer vacation! Hey, that will be a great subject for my new work assignment — the children’s show. I can teach what families in the U.S. do during summer vacation. Today, I’m planning the show with Amelia. This is the first time we are working together. I hope we can work well together. Hi, Amelia!
Anna: Washington, D.C. có bốn mùa: đông, xuân, hè và thu hoặc mùa lá rụng. Mùa yêu thích của tôi là mùa hè vì có kỳ nghỉ hè! Này, đó sẽ là một chủ đề tuyệt vời cho nhiệm vụ công việc mới của tôi — chương trình thiếu nhi. Tôi có thể dạy những gì các gia đình ở Mỹ làm trong kỳ nghỉ hè. Hôm nay, tôi đang lên kế hoạch cho chương trình cùng Amelia. Đây là lần đầu tiên chúng tôi làm việc cùng nhau. Tôi hy vọng chúng tôi có thể làm việc tốt với nhau. Chào, Amelia!
Amelia: Hi, Anna! So, what are we going to talk about on the first show?
Amelia: Chào, Anna! Vậy, chúng ta sẽ nói về điều gì trong chương trình đầu tiên?
Anna: I want to talk about summer vacation.
Anna: Tôi muốn nói về kỳ nghỉ hè.
Amelia: That will be fun! Are you going on vacation this summer?
Amelia: Điều đó sẽ thú vị! Bạn sẽ đi nghỉ hè này không?
Anna: No. This summer I am too busy.
Anna: Không. Hè này tôi quá bận.
Amelia: That’s too bad.
Amelia: Tiếc quá.
Anna: It’s okay. I can go on vacation next summer. This show will be a lot of fun too!
Anna: Không sao. Tôi có thể đi nghỉ vào hè sau. Chương trình này cũng sẽ rất vui!
Amelia: So, Anna, what’s the plan for the show?
Amelia: Vậy, Anna, kế hoạch cho chương trình là gì?
Anna: First, we’re going to introduce the subject. Then we can show pictures and video.
Anna: Đầu tiên, chúng ta sẽ giới thiệu chủ đề. Sau đó chúng ta có thể chiếu hình ảnh và video.
Amelia: We can show tons of video!
Amelia: Chúng ta có thể chiếu rất nhiều video!
Anna: Right! We can interview children and have guests, too.
Anna: Đúng vậy! Chúng ta có thể phỏng vấn trẻ em và mời khách nữa.
Amelia: Kids can ask us questions.
Amelia: Trẻ em có thể hỏi chúng ta câu hỏi.
Anna: Great idea! Finally, we can read the questions and tell them where to learn more.
Anna: Ý tưởng hay! Cuối cùng, chúng ta có thể đọc các câu hỏi và nói với chúng nơi để tìm hiểu thêm.
Amelia: Okay, let’s try it!
Amelia: Được rồi, hãy thử nào!
Anna: Let’s do it!
Anna: Làm thôi!
Anna: Hi there! And welcome to … Amelia, we don’t have a name for the show.
Anna: Chào mọi người! Và chào mừng đến với … Amelia, chúng ta chưa có tên cho chương trình.
Amelia: We’ll think of a name later. For now, we’ll call it “The Show.”
Amelia: Chúng ta sẽ nghĩ tên sau. Hiện tại, chúng ta sẽ gọi nó là “Chương trình.”
Anna: Great. Hi there! And welcome to “The Show.”
Anna: Tuyệt. Chào mọi người! Và chào mừng đến với “Chương trình.”
Anna: Today we are going to take you on a summer vacation! You will see popular things to do on vacation!
Anna: Hôm nay chúng tôi sẽ đưa bạn đi nghỉ hè! Bạn sẽ thấy những việc phổ biến để làm trong kỳ nghỉ!
Anna: One is camping. When you go camping, you cook, sleep and play outdoors!
Anna: Một là cắm trại. Khi bạn đi cắm trại, bạn nấu ăn, ngủ và chơi ngoài trời!
Amelia: When I go camping, Anna, I like to go hiking and fishing.
Amelia: Khi tôi đi cắm trại, Anna, tôi thích đi bộ đường dài và câu cá.
Anna: Me, too. Those are fun things to do when you go camping!
Anna: Tôi cũng vậy. Đó là những việc thú vị để làm khi bạn đi cắm trại!
Anna: These people are hiking.
Anna: Những người này đang đi bộ đường dài.
Amelia: Okay, let’s talk about the next vacation.
Amelia: Được rồi, hãy nói về kỳ nghỉ tiếp theo.
Anna: Another popular summer vacation is going to an amusement park. At an amusement park, you go on rides and eat lots of fun food!
Anna: Một kỳ nghỉ hè phổ biến khác là đi công viên giải trí. Ở công viên giải trí, bạn đi các trò chơi và ăn nhiều món ăn vui nhộn!
Amelia: I love cotton candy … !
Amelia: Tôi yêu kẹo bông … !
Anna & Amelia: and rollercoasters!
Anna & Amelia: và tàu lượn siêu tốc!
Amelia: This show is going to be a lot of fun.
Amelia: Chương trình này sẽ rất vui.
Anna: I know!
Anna: Tôi biết!
Anna: This is riding a rollercoaster!
Anna: Đây là đi tàu lượn siêu tốc!
Amelia: Whoooo! What is the last vacation?
Amelia: Whoooo! Kỳ nghỉ cuối cùng là gì?
Anna: One of the most popular vacations is … going to the beach!
Anna: Một trong những kỳ nghỉ phổ biến nhất là … đi biển!
Anna & Amelia: I love the beach!
Anna & Amelia: Tôi yêu bãi biển!
Anna: When I see that blue ocean, I want to leave Washington, D.C. immediately and go to the beach!
Anna: Khi tôi nhìn thấy đại dương xanh đó, tôi muốn rời Washington, D.C. ngay lập tức và đi biển!
Anna: Maybe next summer.
Anna: Có lẽ hè sau.
Amelia: But right now, it’s time to work!
Amelia: Nhưng bây giờ là lúc làm việc!
Anna: Right. Until next time …
Anna: Đúng vậy. Hẹn gặp lại lần sau …

Glossary

Grammar Lesson: Future Plans and Infinitive Clauses

In this lesson, we’ll explore future plans using “will” and “going to,” and infinitive clauses with “to” to express purpose or intention.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá kế hoạch tương lai bằng “will” và “going to,” cùng với mệnh đề nguyên mẫu với “to” để diễn tả mục đích hoặc ý định.

1. Future Plans with “Will” and “Going To” / Kế hoạch tương lai với “Will” và “Going To”

Use “will” for predictions or decisions and “going to” for planned actions:
Sử dụng “will” cho dự đoán hoặc quyết định và “going to” cho hành động đã lên kế hoạch:

  • “That will be a great subject.”
    “Đó sẽ là một chủ đề tuyệt vời.”
    → “Will” predicts / “Will” dự đoán.
  • “We are going to introduce the subject.”
    “Chúng tôi sẽ giới thiệu chủ đề.”
    → “Going to” shows a plan / “Going to” thể hiện kế hoạch.

2. Infinitive Clauses with “To” / Mệnh đề nguyên mẫu với “To”

Use “to” + verb to show purpose or intention:
Sử dụng “to” + động từ để thể hiện mục đích hoặc ý định:

  • “I want to leave.”
    “Tôi muốn rời đi.”
    → “To leave” shows intention / “To leave” thể hiện ý định.
  • “You will see things to do.”
    “Bạn sẽ thấy những việc để làm.”
    → “To do” shows purpose / “To do” thể hiện mục đích.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Predict with “will”: “I will [verb] [noun].”
    Dự đoán với “will”: “Tôi sẽ [động từ] [danh từ].”
  2. Plan with “going to”: “I am going to [verb] [noun].”
    Lên kế hoạch với “going to”: “Tôi sẽ [động từ] [danh từ].”
  3. Use an infinitive: “I want to [verb].”
    Sử dụng nguyên mẫu: “Tôi muốn [động từ].”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *