Lesson 23: What Do You Want? – Full Transcript
Anna: Washington, D.C. has great food from all over the world.
Anna: Washington, D.C. có món ăn tuyệt vời từ khắp nơi trên thế giới.
Anna: Today I’m having lunch with my boss. Ms. Weaver says we’re going on a trip around the world. But she knows I only have an hour for lunch! Silly woman.
Anna: Hôm nay tôi đang ăn trưa với sếp của mình. Cô Weaver nói chúng tôi sẽ đi du lịch vòng quanh thế giới. Nhưng cô ấy biết tôi chỉ có một tiếng để ăn trưa! Người phụ nữ ngốc nghếch.
Jonathan: Hi, Anna!
Jonathan: Chào, Anna!
Anna: Hi Jonathan! Hey, we are meeting Ms. Weaver for lunch at noon, aren’t we?
Anna: Chào Jonathan! Này, chúng ta sẽ gặp cô Weaver để ăn trưa vào lúc trưa, đúng không?
Jonathan: Yes.
Jonathan: Đúng vậy.
Anna: What time is it now?
Anna: Bây giờ là mấy giờ?
Jonathan: 11:50.
Jonathan: 11:50.
Anna: 11:50! We have to go!
Anna: 11:50! Chúng ta phải đi thôi!
Anna: So, where is this world food restaurant?
Anna: Vậy, nhà hàng món ăn thế giới này ở đâu?
Caty: We’re not eating at a restaurant.
Caty: Chúng ta không ăn ở nhà hàng.
Anna: Where are we eating?
Anna: Chúng ta ăn ở đâu?
Caty: We are eating at … food trucks!
Caty: Chúng ta sẽ ăn ở … xe bán đồ ăn!
Anna: Food trucks … awesome! What’s a food truck?
Anna: Xe bán đồ ăn … tuyệt vời! Xe bán đồ ăn là gì vậy?
Caty: These are food trucks!
Caty: Đây là xe bán đồ ăn!
Anna: Wow!
Anna: Wow!
Jonathan: Whoa!
Jonathan: Whoa!
Caty: Okay, Jonathan, you will buy the first dish. Here is $10. Surprise us!
Caty: Được rồi, Jonathan, bạn sẽ mua món ăn đầu tiên. Đây là 10 đô la. Hãy làm chúng tôi bất ngờ!
Jonathan: Okay, I’ll be back in 15 minutes.
Jonathan: Được rồi, tôi sẽ quay lại sau 15 phút.
Anna: What country do I want to visit?
Anna: Tôi muốn đến thăm đất nước nào nhỉ?
Caty: Anna, you pick the second country. Here is $10.
Caty: Anna, bạn chọn đất nước thứ hai. Đây là 10 đô la.
Anna: I want chicken.
Anna: Tôi muốn gà.
Caty: The food truck, over there, has great chicken.
Caty: Xe bán đồ ăn kia có món gà rất ngon.
Anna: Awesome!
Anna: Tuyệt vời!
Caty: After you buy your food, meet me here.
Caty: Sau khi bạn mua đồ ăn, gặp tôi ở đây.
Jonathan: Excuse me, I’ll have the shrimp.
Jonathan: Xin lỗi, tôi muốn món tôm.
Jonathan: Oh, you’re out of shrimp. Okay, I’ll have the beef then.
Jonathan: Ồ, hết tôm rồi. Được thôi, tôi sẽ lấy món bò vậy.
Anna: Hello. I want the chicken dish.
Anna: Xin chào. Tôi muốn món gà.
Truck worker: We’re out of chicken.
Nhân viên xe: Chúng tôi hết gà rồi.
Anna: You’re out of chicken.
Anna: Các anh hết gà rồi.
Worker: Yep.
Nhân viên: Đúng vậy.
Anna: I’ll try another food truck. Thanks!
Anna: Tôi sẽ thử xe bán đồ ăn khác. Cảm ơn!
Worker: You’re welcome.
Nhân viên: Không có gì.
Jonathan: Okay, here is your change. The dish is $7. So, here is 1, 2, 3 dollars back from your 10.
Jonathan: Được rồi, đây là tiền thừa của bạn. Món ăn giá 7 đô la. Vậy, đây là 1, 2, 3 đô la trả lại từ 10 đô la của bạn.
Caty: Great.
Caty: Tuyệt.
Jonathan: Where’s Anna? Is she dancing by that food truck?
Jonathan: Anna đâu rồi? Cô ấy đang nhảy gần xe bán đồ ăn kia à?
Caty: Yes. Yes, she is.
Caty: Đúng vậy. Đúng vậy, cô ấy đang nhảy.
Anna: Ms. Weaver, here is your change. The dish costs $5. So – $5 back.
Anna: Cô Weaver, đây là tiền thừa của cô. Món ăn giá 5 đô la. Vậy – 5 đô la trả lại.
Caty: Thanks, Anna. But where is the food?
Caty: Cảm ơn, Anna. Nhưng đồ ăn đâu?
Anna: I’m eating it. The Peruvian chicken is delicious! Try some!
Anna: Tôi đang ăn rồi. Món gà Peru thật ngon! Thử chút đi!
(Caty and Jonathan shake their heads “no”)
(Caty và Jonathan lắc đầu “không”)
Caty: Well, we still have $8! What do you want now?
Caty: À, chúng ta còn 8 đô la! Bây giờ bạn muốn gì?
Anna: We can buy dessert!
Anna: Chúng ta có thể mua món tráng miệng!
Caty: I’ll buy dessert.
Caty: Tôi sẽ mua món tráng miệng.
Anna: In Washington, D.C., you can travel around the world … with food trucks! And it does not cost a lot.
Anna: Ở Washington, D.C., bạn có thể du lịch vòng quanh thế giới … với xe bán đồ ăn! Và nó không tốn nhiều tiền.
Anna: Until next time!
Anna: Hẹn gặp lại lần sau!
Glossary
Grammar Lesson: Want and Future with “Will”
In this lesson, we’ll explore “want” to express desires and the future tense with “will” for plans and predictions.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá “want” để diễn tả mong muốn và thì tương lai với “will” để nói về kế hoạch và dự đoán.
1. “Want” for Desires / “Want” diễn tả mong muốn
Use “want” + noun or “want to” + verb to show what someone desires:
Sử dụng “want” + danh từ hoặc “want to” + động từ để thể hiện điều ai đó mong muốn:
- “I want chicken.”
“Tôi muốn gà.”
→ “Want” + noun / “Want” + danh từ. - “I want to visit.”
“Tôi muốn đến thăm.”
→ “Want to” + verb / “Want to” + động từ.
2. Future with “Will” / Tương lai với “Will”
Use “will” to talk about future plans or predictions:
Sử dụng “will” để nói về kế hoạch hoặc dự đoán trong tương lai:
- “You will buy the first dish.”
“Bạn sẽ mua món ăn đầu tiên.”
→ “Will” for a plan / “Will” cho kế hoạch. - “I’ll be back in 15 minutes.”
“Tôi sẽ quay lại sau 15 phút.”
→ “Will” predicts / “Will” dự đoán.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Express a desire with a noun: “I want [noun].”
Diễn tả mong muốn với danh từ: “Tôi muốn [danh từ].” - Express a desire with a verb: “I want to [verb].”
Diễn tả mong muốn với động từ: “Tôi muốn [động từ].” - Plan with “will”: “I will [verb] [noun].”
Lên kế hoạch với “will”: “Tôi sẽ [động từ] [danh từ].”