Lesson 25: Watch Out! – Full Transcript
Anna: Hello from Washington, DC! This city has many monuments and memorials.
Anna: Xin chào từ Washington, DC! Thành phố này có nhiều đài tưởng niệm và kỷ niệm.
Anna: Today I am visiting the ones built in memory of our Presidents: Washington, Jefferson, Lincoln and Roosevelt.
Anna: Hôm nay tôi đang thăm những nơi được xây dựng để tưởng nhớ các Tổng thống của chúng ta: Washington, Jefferson, Lincoln và Roosevelt.
Anna: I want to learn more about them.
Anna: Tôi muốn tìm hiểu thêm về họ.
Anna: Hey! Watch out!
Anna: Này! Cẩn thận!
Dan: Sorry! I didn’t see you.
Dan: Xin lỗi! Tôi không thấy bạn.
Anna: You were not looking. You should be more careful.
Anna: Bạn đã không nhìn. Bạn nên cẩn thận hơn.
Dan: I know I should be more careful. But this game is really fun.
Dan: Tôi biết tôi nên cẩn thận hơn. Nhưng trò chơi này thực sự vui.
Anna: What kind of game?
Anna: Loại trò chơi gì vậy?
Dan: You have to find things that aren’t really there.
Dan: Bạn phải tìm những thứ không thực sự có ở đó.
Anna: How can you find things that aren’t really there?
Anna: Làm sao bạn có thể tìm những thứ không thực sự có ở đó?
Dan: They’re in your phone. See?
Dan: Chúng ở trong điện thoại của bạn. Thấy không?
Anna: I see. It’s like a scavenger hunt.
Anna: Tôi hiểu rồi. Nó giống như một cuộc săn tìm đồ vật.
Dan: That’s right!
Dan: Đúng vậy!
Anna: I don’t have time for games. I want to learn about U.S. presidents.
Anna: Tôi không có thời gian chơi trò chơi. Tôi muốn tìm hiểu về các Tổng thống Mỹ.
Dan: Then you should play this game! When you find an American symbol, you win points and a Fun Fact about a U.S. President.
Dan: Vậy bạn nên chơi trò chơi này! Khi bạn tìm thấy một biểu tượng Mỹ, bạn sẽ giành được điểm và một Sự Thật Thú Vị về một Tổng thống Mỹ.
Anna: I have time for this game!
Anna: Tôi có thời gian cho trò chơi này!
Dan: Here are the symbols that I caught: the Statue of Liberty for 20 points, Uncle Sam for 40 points and the American flag for 60 points.
Dan: Đây là các biểu tượng tôi đã bắt được: Tượng Nữ thần Tự do được 20 điểm, Chú Sam được 40 điểm và cờ Mỹ được 60 điểm.
Anna: What symbol are you looking for now?
Anna: Bây giờ bạn đang tìm biểu tượng nào?
Dan: I am looking for the bald eagle. That is 100 points! It should be near the Washington Monument.
Dan: Tôi đang tìm đại bàng hói. Nó được 100 điểm! Nó hẳn là gần Đài tưởng niệm Washington.
Anna: This game is awesome.
Anna: Trò chơi này thật tuyệt vời.
Dan: You ought to buy the app right now. It’s called “Catch Americana.”
Dan: Bạn nên mua ứng dụng này ngay bây giờ. Nó được gọi là “Catch Americana.”
Anna: Got it. Catch Americana.
Anna: Hiểu rồi. Catch Americana.
Anna: Thanks! Good luck!
Anna: Cảm ơn! Chúc may mắn!
Dan: Good luck to you too!
Dan: Chúc bạn may mắn nữa!
Anna: This is the Jefferson Memorial. I know that Thomas Jefferson signed the Declaration of Independence! Now, where is that symbol?
Anna: Đây là Đài tưởng niệm Jefferson. Tôi biết rằng Thomas Jefferson đã ký Tuyên ngôn Độc lập! Bây giờ, biểu tượng đó ở đâu nhỉ?
Anna: Here it is! My first one. It’s an American flag! I won 60 points!
Anna: Đây rồi! Cái đầu tiên của tôi. Đó là cờ Mỹ! Tôi đã giành được 60 điểm!
Anna: An American flag works well for Thomas Jefferson*. I see lots of American flags on Independence Day!
Anna: Cờ Mỹ rất hợp với Thomas Jefferson*. Tôi thấy rất nhiều cờ Mỹ vào Ngày Độc lập!
Anna: Where is my Jefferson Fun Fact?
Anna: Sự Thật Thú Vị về Jefferson của tôi đâu rồi?
Voice: In his lifetime, Thomas Jefferson wrote about 19,000 letters!
Giọng nói: Trong suốt cuộc đời, Thomas Jefferson đã viết khoảng 19,000 lá thư!
Anna: I did not know that. Where is the next symbol?
Anna: Tôi không biết điều đó. Biểu tượng tiếp theo ở đâu nhỉ?
*
*Xem giải thích về câu này trong phần Chiến lược Học tập.
Glossary
Glossary
Grammar Lesson: Modals “Should” and “Ought To”
In this lesson, we’ll explore the modals “should” and “ought to” to give advice or express what is recommended or expected.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá các động từ khuyết thiếu “should” và “ought to” để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả điều được khuyến nghị hoặc kỳ vọng.
1. “Should” for Advice / “Should” để đưa lời khuyên
Use “should” to suggest what is a good idea or the right thing to do:
Sử dụng “should” để đề xuất điều gì là ý tưởng tốt hoặc điều đúng đắn nên làm:
- “You should be more careful.”
“Bạn nên cẩn thận hơn.”
→ Advises caution / Khuyên nên thận trọng. - “You should play this game.”
“Bạn nên chơi trò chơi này.”
→ Suggests an action / Đề nghị một hành động.
2. “Ought To” for Recommendation / “Ought To” để khuyến nghị
Use “ought to” to recommend or express a duty, often similar to “should”:
Sử dụng “ought to” để khuyến nghị hoặc diễn tả một nhiệm vụ, thường tương tự “should”:
- “You ought to buy the app.”
“Bạn nên mua ứng dụng này.”
→ Recommends buying / Khuyến nghị mua.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Give advice with “should”: “You should [verb] [noun].”
Đưa lời khuyên với “should”: “Bạn nên [động từ] [danh từ].” - Recommend with “ought to”: “You ought to [verb] [noun].”
Khuyến nghị với “ought to”: “Bạn nên [động từ] [danh từ].” - Combine with a reason: “You should [verb] because [reason].”
Kết hợp với lý do: “Bạn nên [động từ] vì [lý do].”