Lesson 26: This Game Is Fun! – Full Transcript
Anna: This is the Roosevelt Memorial. Where is the symbol?
Anna: Đây là Đài tưởng niệm Roosevelt. Biểu tượng ở đâu nhỉ?
Anna remembers that Dan said: But this game is really fun, You have to find things that aren’t really there. … When you find an American symbol, you win points and a Fun Fact about a U.S. President.
Anna nhớ lại Dan đã nói: Nhưng trò chơi này thực sự vui, bạn phải tìm những thứ không thực sự có ở đó. … Khi bạn tìm thấy một biểu tượng Mỹ, bạn sẽ giành được điểm và một Sự Thật Thú Vị về một Tổng thống Mỹ.
Anna: Yay! I found Uncle Sam and I won another 40 points! What is the Fun Fact?
Anna: Yay! Tôi đã tìm thấy Chú Sam và tôi giành thêm 40 điểm! Sự Thật Thú Vị là gì vậy?
Voice: Franklin Roosevelt was the first to fly in a plane as president!
Giọng nói: Franklin Roosevelt là người đầu tiên bay trên máy bay khi làm tổng thống!
Anna: I didn’t know that. This is a really beautiful memorial.
Anna: Tôi không biết điều đó. Đây là một đài tưởng niệm thực sự đẹp.
Anna: This is the Lincoln Memorial! Where is the symbol?
Anna: Đây là Đài tưởng niệm Lincoln! Biểu tượng ở đâu nhỉ?
Anna: I found it! The Statue of Liberty! Please give me my Fun Fact.
Anna: Tôi tìm thấy rồi! Tượng Nữ thần Tự do! Làm ơn cho tôi Sự Thật Thú Vị của tôi.
Voice: Abraham Lincoln was a great wrestler!
Giọng nói: Abraham Lincoln là một đô vật xuất sắc!
Anna: I didn’t know that. Lincoln wanted freedom for all people. So, the Statue of Liberty works well.
Anna: Tôi không biết điều đó. Lincoln muốn tự do cho mọi người. Vì vậy, Tượng Nữ thần Tự do rất hợp.
Anna: And I won 20 points! Time to find the next symbol.
Anna: Và tôi đã giành được 20 điểm! Đến lúc tìm biểu tượng tiếp theo rồi.
Dan: Hey! Look out!
Dan: Này! Coi chừng!
Anna: Sorry. Hey, it’s you! Now, I should be more careful.
Anna: Xin lỗi. Này, là bạn đây mà! Bây giờ, tôi nên cẩn thận hơn.
Dan: That’s okay.
Dan: Không sao đâu.
Anna: This game is a lot of fun. Hey, what’s your name?
Anna: Trò chơi này rất vui. Này, bạn tên gì?
Dan: Dan. What’s yours?
Dan: Dan. Còn bạn tên gì?
Anna: Anna.
Anna: Anna.
Dan: Like Americana!
Dan: Giống như Americana!
Anna: Yeah, I guess so.
Anna: Ừ, chắc vậy.
Dan: Did you find any symbols?
Dan: Bạn đã tìm thấy biểu tượng nào chưa?
Anna: Yes, I found three and won 120 points!
Anna: Có, tôi đã tìm thấy ba cái và giành được 120 điểm!
Dan: Me too. But, did you find the bald eagle?
Dan: Tôi cũng vậy. Nhưng, bạn đã tìm thấy đại bàng hói chưa?
Anna: No. Did you?
Anna: Chưa. Còn bạn?
Dan: No.
Dan: Chưa.
Anna: First one to find it wins?
Anna: Người tìm thấy nó trước sẽ thắng?
Dan: Anna, look out for that tree!
Dan: Anna, coi chừng cái cây đó!
Anna: I learned a lot about presidents with this game. But I ought to be more careful. Until next time …!
Anna: Tôi đã học được nhiều về các tổng thống với trò chơi này. Nhưng tôi nên cẩn thận hơn. Hẹn gặp lại lần sau …!
Glossary
Grammar Lesson: Past Tense Questions
In this lesson, we’ll explore how to form past tense questions using “did” to ask about completed actions or events.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách đặt câu hỏi ở thì quá khứ sử dụng “did” để hỏi về các hành động hoặc sự kiện đã hoàn thành.
1. Yes/No Questions with “Did” / Câu hỏi Yes/No với “Did”
Use “Did” + subject + base verb to ask about past actions:
Sử dụng “Did” + chủ ngữ + động từ nguyên mẫu để hỏi về hành động trong quá khứ:
- “Did you find any symbols?”
“Bạn đã tìm thấy biểu tượng nào chưa?”
→ “Did” asks about a past event / “Did” hỏi về sự kiện trong quá khứ. - “Did you know that?”
“Bạn có biết điều đó không?”
→ “Did” checks past knowledge / “Did” kiểm tra kiến thức trong quá khứ.
2. Short Answers / Câu trả lời ngắn
Answer with “Yes, I did” or “No, I didn’t”:
Trả lời với “Yes, I did” hoặc “No, I didn’t”:
- “Yes, I found three.”
“Có, tôi đã tìm thấy ba cái.”
→ Confirms past action / Xác nhận hành động trong quá khứ. - “No, I didn’t.”
“Không, tôi chưa.”
→ Denies past action / Phủ nhận hành động trong quá khứ.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Ask about a past action: “Did you [verb] [noun]?”
Hỏi về một hành động trong quá khứ: “Bạn đã [động từ] [danh từ] chưa?” - Answer positively: “Yes, I did [verb].”
Trả lời khẳng định: “Có, tôi đã [động từ].” - Answer negatively: “No, I didn’t [verb].”
Trả lời phủ định: “Không, tôi chưa [động từ].”