Lesson 29: A Long Time Ago

person holding orange pen

Lesson 29: A Long Time Ago – Full Transcript

Anna: Hello! In Washington, D.C., there are many places that bring history to life. But people who live here often do not have time to see them. They are too busy with work — like me. Hi, Marsha!
Anna: Xin chào! Ở Washington, D.C., có nhiều nơi mang lịch sử đến với cuộc sống. Nhưng những người sống ở đây thường không có thời gian để xem chúng. Họ quá bận rộn với công việc — như tôi vậy. Chào, Marsha!
Marsha: Hi, Anna! Have a seat.
Marsha: Chào, Anna! Ngồi xuống đi.
Anna: Thanks. This was a good idea. Working outdoors is nice.
Anna: Cảm ơn. Đây là một ý tưởng hay. Làm việc ngoài trời thật tuyệt.
Marsha: Um-hum, it is.
Marsha: Ừm-hừm, đúng vậy.
Anna: I am tired. Today was a busy day at work. And I still have work to do!
Anna: Tôi mệt. Hôm nay là một ngày bận rộn ở chỗ làm. Và tôi vẫn còn việc phải làm!
Marsha: Hmm, that’s too bad.
Marsha: Hmm, tiếc quá.
Anna: How are you these days?
Anna: Dạo này bạn thế nào?
Marsha: I’m really busy too, Anna. Let’s get to work.
Marsha: Tôi cũng thực sự bận, Anna. Bắt đầu làm việc thôi.
Anna: Marsha, look! That bus has a photo of Abraham Lincoln!
Anna: Marsha, nhìn kìa! Chiếc xe buýt đó có ảnh của Abraham Lincoln!
Marsha: That’s an advertisement for Ford’s Theatre. They have a new show.
Marsha: Đó là quảng cáo cho Nhà hát Ford. Họ có một vở kịch mới.
Anna: They have shows where Abraham Lincoln died?
Anna: Họ có các vở kịch ở nơi Abraham Lincoln qua đời sao?
Marsha: Yeah, it’s a working theater and a museum.
Marsha: Ừ, đó là một nhà hát hoạt động và một viện bảo tàng.
Anna: I love Lincoln. You know, Marsha, that advertisement reminds me of something.
Anna: Tôi yêu Lincoln. Bạn biết không, Marsha, quảng cáo đó khiến tôi nhớ đến một điều gì đó.
Marsha: Um-hum. What’s that?
Marsha: Ừm-hừm. Là gì vậy?
Anna: When I was a little girl … When I was a little girl … I was not like other children.
Anna: Khi tôi còn là một cô bé … Khi tôi còn là một cô bé … Tôi không giống những đứa trẻ khác.
Marsha: Um-hum, I can believe that.
Marsha: Ừm-hừm, tôi có thể tin điều đó.
Anna’s voice: I was a tall, serious child. At the playground the other children played silly games. They played with dart guns. They played on the swings, the slide and the teeter-totter. They also played ball. But not me. I loved to read serious books about U.S. presidents.
Giọng Anna: Tôi là một đứa trẻ cao lớn, nghiêm túc. Ở sân chơi, những đứa trẻ khác chơi các trò ngớ ngẩn. Chúng chơi với súng phi tiêu. Chúng chơi trên xích đu, cầu trượt và bập bênh. Chúng cũng chơi bóng. Nhưng tôi thì không. Tôi thích đọc những cuốn sách nghiêm túc về các tổng thống Mỹ.
Anna: In fact, I wanted to be … don’t laugh … President of the United States.
Anna: Thực ra, tôi muốn trở thành … đừng cười … Tổng thống Hoa Kỳ.
Marsha: (laughs)
Marsha: (cười)
Anna: Stop! I know it’s a silly childhood dream.
Anna: Dừng lại! Tôi biết đó là một giấc mơ tuổi thơ ngớ ngẩn.
Marsha: I’m sorry. It’s not silly. Guess what I wanted to be?
Marsha: Tôi xin lỗi. Nó không ngớ ngẩn đâu. Đoán xem tôi muốn trở thành gì?
Anna: What?
Anna: Gì vậy?
Marsha: I wanted to be… an astronaut.
Marsha: Tôi muốn trở thành… một phi hành gia.
Anna: Really?
Anna: Thật sao?
Marsha’s Voice: When I was a kid, I studied the stars and planets. I wanted to fly into outer space!
Giọng Marsha: Khi tôi còn nhỏ, tôi đã nghiên cứu các ngôi sao và hành tinh. Tôi muốn bay vào không gian vũ trụ!
Anna: You know, Marsha, childhood dreams are really important.
Anna: Bạn biết không, Marsha, những giấc mơ tuổi thơ thực sự quan trọng.
Marsha: They are. And it’s good to remember them.
Marsha: Đúng vậy. Và thật tốt khi nhớ lại chúng.
Anna: Hey! I have an idea. Let’s go.
Anna: Này! Tôi có một ý tưởng. Đi thôi.
Marsha: Go where?
Marsha: Đi đâu?
Anna: Let’s go make our childhood dreams come true.
Anna: Hãy đi biến giấc mơ tuổi thơ của chúng ta thành hiện thực.
Marsha: We’re going to the Air & Space Museum! Yes!
Marsha: Chúng ta sẽ đến Bảo tàng Hàng không & Vũ trụ! Vâng!
Anna: No. We’re going to see a show at Ford’s Theatre just like Abraham Lincoln did when he died! It’s not far from here.
Anna: Không. Chúng ta sẽ đi xem một vở kịch ở Nhà hát Ford giống như Abraham Lincoln đã làm khi ông qua đời! Nó không xa đây lắm.
Marsha: Uh huh. That is your childhood dream.
Marsha: Ừ hừ. Đó là giấc mơ tuổi thơ của bạn.
Anna: Good point. Okay, next week, we’ll come here and be astronauts.
Anna: Đúng vậy. Được rồi, tuần sau, chúng ta sẽ đến đây và làm phi hành gia.
Marsha: Honestly?
Marsha: Thật không?
Anna: Honestly.
Anna: Thật đấy.
Anna: Tonight we are seeing a show at Ford’s Theatre, where a man shot President Abraham Lincoln. This is history come to life … and a childhood dream come true! Until next time …
Anna: Tối nay chúng ta sẽ xem một vở kịch ở Nhà hát Ford, nơi một người đàn ông đã bắn Tổng thống Abraham Lincoln. Đây là lịch sử sống lại … và một giấc mơ tuổi thơ thành hiện thực! Hẹn gặp lại lần sau …

Glossary

Grammar Lesson: Past Habits with “Wanted To”

In this lesson, we’ll explore how to use “wanted to” in the past tense to describe past desires or habits from childhood or earlier times.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng “wanted to” ở thì quá khứ để miêu tả những mong muốn hoặc thói quen trong quá khứ từ thời thơ ấu hoặc thời điểm trước đó.

1. “Wanted To” for Past Desires / “Wanted To” cho mong muốn trong quá khứ

Use “wanted to” + base verb to talk about things you desired or intended to do in the past:
Sử dụng “wanted to” + động từ nguyên mẫu để nói về những điều bạn mong muốn hoặc dự định làm trong quá khứ:

  • “I wanted to be President.”
    “Tôi muốn trở thành Tổng thống.”
    → “Wanted to” shows a past wish / “Wanted to” thể hiện mong muốn trong quá khứ.
  • “She wanted to fly into space.”
    “Cô ấy muốn bay vào vũ trụ.”
    → “Wanted to” reflects past ambition / “Wanted to” phản ánh tham vọng trong quá khứ.

2. Combining with “Was” / Kết hợp với “Was”

Use “wanted to” with “was” to describe past states and desires together:
Sử dụng “wanted to” với “was” để miêu tả trạng thái và mong muốn trong quá khứ cùng nhau:

  • “When I was a kid, I wanted to be an astronaut.”
    “Khi tôi còn nhỏ, tôi muốn trở thành phi hành gia.”
    → Combines past state and desire / Kết hợp trạng thái và mong muốn trong quá khứ.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Past desire: “I wanted to [verb] [noun].”
    Mong muốn trong quá khứ: “Tôi muốn [động từ] [danh từ].”
  2. With “was”: “When I was [adjective], I wanted to [verb].”
    Với “was”: “Khi tôi [tính từ], tôi muốn [động từ].”
  3. Your childhood dream: “As a child, I wanted to be [noun].”
    Giấc mơ tuổi thơ của bạn: “Khi còn nhỏ, tôi muốn trở thành [danh từ].”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *