Lesson 30: Rolling on the River – Full Transcript
Anna: Hello! Washington, D.C. sits on the Potomac River. This river is important to the history and culture of the city. Today, I am at an outdoor seafood market near the Potomac River. Some say it is the oldest outdoor seafood market in the United States! I am here to buy seafood. Let’s see what they have!
Anna: Xin chào! Washington, D.C. nằm bên sông Potomac. Con sông này quan trọng đối với lịch sử và văn hóa của thành phố. Hôm nay, tôi đang ở một chợ hải sản ngoài trời gần sông Potomac. Một số người nói đây là chợ hải sản ngoài trời lâu đời nhất ở Hoa Kỳ! Tôi đến đây để mua hải sản. Hãy xem họ có gì nào!
Anna: Excuse me. Can you help me?
Anna: Xin lỗi. Bạn có thể giúp tôi không?
Pete: Sure! What do you need?
Pete: Chắc chắn rồi! Bạn cần gì?
Anna: Pete!
Anna: Pete!
Pete: Anna!
Pete: Anna!
Anna: What are you doing here?
Anna: Bạn đang làm gì ở đây?
Pete: I work here. You know, it’s not easy to be a writer.
Pete: Tôi làm việc ở đây. Bạn biết đấy, làm nhà văn không dễ đâu.
Anna: Yeah, I heard that. Sorry.
Anna: Ừ, tôi có nghe nói vậy. Xin lỗi nhé.
Pete: But this job is great. I work outside by the river. And I can eat all the free seafood I want!
Pete: Nhưng công việc này tuyệt lắm. Tôi làm việc ngoài trời bên sông. Và tôi có thể ăn tất cả hải sản miễn phí mà tôi muốn!
Anna: That is great, Pete. In fact, I am here to buy some seafood for my dinner party.
Anna: Thật tuyệt, Pete. Thực ra, tôi đến đây để mua một ít hải sản cho bữa tiệc tối của tôi.
Pete: You came to the right place. They have the freshest seafood in town. How much money can you spend?
Pete: Bạn đến đúng chỗ rồi. Họ có hải sản tươi nhất trong thị trấn. Bạn có thể chi bao nhiêu tiền?
Anna: I can only spend $50.
Anna: Tôi chỉ có thể chi $50 thôi.
Pete: Okay. What do you want?
Pete: Được rồi. Bạn muốn gì?
Anna: First, I want to buy some shrimp.
Anna: Đầu tiên, tôi muốn mua một ít tôm.
Pete: Sure thing. Follow me. How much shrimp do you want?
Pete: Chắc chắn rồi. Đi theo tôi. Bạn muốn bao nhiêu tôm?
Anna: How much do I need for five people?
Anna: Tôi cần bao nhiêu cho năm người?
Pete: (yells to co-worker) Give her a pound of shrimp!
Pete: (hét lên với đồng nghiệp) Đưa cho cô ấy một pound tôm!
Anna: Ok, now I want to buy some crabs.
Anna: Ok, giờ tôi muốn mua một ít cua.
Pete: The crabs here are delicious! They are the best because they come from the nearby Chesapeake Bay! Walk this way.
Pete: Cua ở đây ngon lắm! Chúng là ngon nhất vì chúng đến từ vịnh Chesapeake gần đây! Đi lối này.
Pete: How many crabs do you want?
Pete: Bạn muốn bao nhiêu con cua?
Anna: I want a dozen crabs.
Anna: Tôi muốn một tá cua.
Pete: You should get the larger crabs. They have the most meat.
Pete: Bạn nên lấy những con cua lớn hơn. Chúng có nhiều thịt nhất.
Anna: Then I want a dozen large crabs, please!
Anna: Vậy tôi muốn một tá cua lớn, làm ơn!
Pete: Is that everything you need?
Pete: Đó có phải là tất cả những gì bạn cần không?
Anna: Let’s see … I have shrimp and crabs. And a friend is bringing a salad and many ears of corn-on-the-cob.
Anna: Để xem nào … Tôi có tôm và cua. Và một người bạn sẽ mang salad và nhiều bắp ngô trên lõi.
Pete: Is that all the seafood that you need?
Pete: Đó có phải là tất cả hải sản bạn cần không?
Anna: Yes.
Anna: Đúng vậy.
Pete: That’ll be $49.95. Cash or credit?
Pete: Tổng cộng là $49.95. Tiền mặt hay thẻ tín dụng?
Anna: Credit, please.
Anna: Thẻ tín dụng, làm ơn.
Pete: Anna, you love to eat seafood. Did you grow up on the water?
Pete: Anna, bạn thích ăn hải sản nhỉ. Bạn lớn lên gần nước à?
Anna: No, I didn’t. But I love the water. And I love being on the water.
Anna: Không, tôi không có. Nhưng tôi yêu nước. Và tôi thích ở trên mặt nước.
Pete: You know how to sail?
Pete: Bạn biết lái thuyền buồm không?
Anna: Well … this afternoon I am going on a boat.
Anna: À … chiều nay tôi sẽ đi thuyền.
Pete: You are full of surprises. What kind of boat? Is it a motorboat or a sailboat?
Pete: Bạn đầy bất ngờ đấy. Loại thuyền gì vậy? Là thuyền máy hay thuyền buồm?
Anna: It’s a special boat, Pete. Well, thanks for your help. See you later!
Anna: Nó là một chiếc thuyền đặc biệt, Pete. À, cảm ơn sự giúp đỡ của bạn. Gặp lại sau nhé!
Pete: See you, Anna! Wow, Anna’s a sailor! Who knew?
Pete: Gặp lại, Anna! Wow, Anna là thủy thủ! Ai mà biết được?
Anna: Yes, rivers are important to the history and culture of Washington, D.C. And now I am part of this city’s interesting waterfront culture. Until next time!
Anna: Đúng vậy, các con sông quan trọng đối với lịch sử và văn hóa của Washington, D.C. Và giờ tôi là một phần của văn hóa bờ sông thú vị của thành phố này. Hẹn gặp lại lần sau!
Glossary
Grammar Lesson: Quantifiers with Countable and Uncountable Nouns
In this lesson, we’ll explore how to use quantifiers with countable and uncountable nouns, especially in shopping contexts like buying seafood.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng từ định lượng với danh từ đếm được và không đếm được, đặc biệt trong ngữ cảnh mua sắm như mua hải sản.
1. Quantifiers with Countable Nouns / Từ định lượng với danh từ đếm được
Use “how many,” “a dozen,” or numbers with plural countable nouns:
Sử dụng “how many,” “a dozen,” hoặc số với danh từ đếm được số nhiều:
- “How many crabs do you want?”
“Bạn muốn bao nhiêu con cua?”
→ “How many” asks about quantity of countable items / “How many” hỏi về số lượng vật đếm được. - “I want a dozen crabs.”
“Tôi muốn một tá cua.”
→ “A dozen” means 12 countable items / “A dozen” nghĩa là 12 vật đếm được.
2. Quantifiers with Uncountable Nouns / Từ định lượng với danh từ không đếm được
Use “how much” or measures like “a pound” with uncountable nouns:
Sử dụng “how much” hoặc đơn vị đo như “a pound” với danh từ không đếm được:
- “How much shrimp do you want?”
“Bạn muốn bao nhiêu tôm?”
→ “How much” asks about quantity of uncountable items / “How much” hỏi về số lượng vật không đếm được. - “Give her a pound of shrimp.”
“Đưa cho cô ấy một pound tôm.”
→ “A pound” measures uncountable mass / “A pound” đo khối lượng không đếm được.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Countable: “I want [number/a dozen] [plural noun].”
Đếm được: “Tôi muốn [số/một tá] [danh từ số nhiều].” - Uncountable: “I need [a measure/how much] [noun].”
Không đếm được: “Tôi cần [một đơn vị đo/bao nhiêu] [danh từ].” - Asking: “How [many/much] [noun] do you want?”
Hỏi: “Bạn muốn bao [nhiêu con/nhiêu] [danh từ]?”