Lesson 31: Take Me Out to the Ball Game – Full Transcript
Anna: Hi, there, sports fans! Baseball is America’s sport. Today, I am going to Nationals Park. It is home to Washington, D.C.’s baseball team — the Washington Nationals!
Anna: Xin chào các fan thể thao! Bóng chày là môn thể thao của nước Mỹ. Hôm nay, tôi sẽ đến Nationals Park. Đó là nhà của đội bóng chày Washington, D.C. — Washington Nationals!
Anna: Hi, Jonathan!
Anna: Chào, Jonathan!
Jonathan: Hi, Anna! Where are you going?
Jonathan: Chào, Anna! Bạn đang đi đâu vậy?
Anna: I am taking a bus to a Nationals baseball game!
Anna: Tôi đang đi xe buýt đến xem trận bóng chày của Nationals!
Jonathan: Don’t take the bus. A taxi is faster than a bus.
Jonathan: Đừng đi xe buýt. Taxi nhanh hơn xe buýt đấy.
Anna: Oh, good idea. You know I love baseball.
Anna: Ồ, ý tưởng hay đấy. Bạn biết tôi thích bóng chày mà.
Jonathan: That’s great. Have fun.
Jonathan: Tốt lắm. Chúc vui nhé.
Anna: In fact, I wanted to be a baseball player.
Anna: Thực ra, tôi đã muốn trở thành một cầu thủ bóng chày.
Jonathan: Is this one of your memories? I’m really busy.
Jonathan: Đây là một trong những kỷ niệm của bạn à? Tôi đang rất bận.
Anna: This won’t take long. I can see it now… I am at home plate. I wait for the pitch. The ball comes. I swing. It’s a hit! I run to first base, second base, third base, then home plate. It’s a home run! The crowd cheers! Woo hoo!
Anna: Sẽ không mất nhiều thời gian đâu. Tôi có thể thấy ngay bây giờ… Tôi đang ở chốt nhà. Tôi đợi cú ném. Quả bóng đến. Tôi vung gậy. Trúng rồi! Tôi chạy đến chốt một, chốt hai, chốt ba, rồi chốt nhà. Đó là một cú home run! Đám đông reo hò! Woo hoo!
Jonathan: You really love baseball. Have fun at the game, Anna.
Jonathan: Bạn thực sự yêu bóng chày. Chúc vui ở trận đấu nhé, Anna.
Anna: Thanks, Jonathan. Taxi!
Anna: Cảm ơn, Jonathan. Taxi!
Ashley: Hi, Anna. Where are you going?
Ashley: Chào, Anna. Bạn đang đi đâu vậy?
Anna: Hi, Ashley. I am going to see a Nationals baseball game!
Anna: Chào, Ashley. Tôi đang đi xem trận bóng chày của Nationals!
Ashley: What time is the game?
Ashley: Trận đấu bắt đầu lúc mấy giờ?
Anna: 7 o’clock.
Anna: 7 giờ.
Ashley: Do you have a ticket?
Ashley: Bạn có vé chưa?
Anna: No, not yet.
Anna: Chưa, chưa có.
Ashley: Anna, you should go a lot earlier than 7 o’clock.
Ashley: Anna, bạn nên đi sớm hơn 7 giờ nhiều đấy.
Anna: That is why I’m taking a taxi. Taxi!
Anna: Đó là lý do tôi đi taxi. Taxi!
Ashley: Anna, Anna, that’s not a good idea. A bicycle is faster than a taxi.
Ashley: Anna, Anna, đó không phải ý hay đâu. Xe đạp nhanh hơn taxi đấy.
Anna: Oh, Ashley. Ashley, Ashley, Ashley. A car is faster than your bicycle.
Anna: Ồ, Ashley. Ashley, Ashley, Ashley. Xe hơi nhanh hơn xe đạp của bạn mà.
Ashley: In D.C. traffic sometimes a bicycle is faster than a car. And right now, there is a lot of traffic.
Ashley: Trong giao thông D.C., đôi khi xe đạp nhanh hơn xe hơi. Và ngay bây giờ, giao thông rất đông.
Anna: Good point. But I don’t have a bicycle.
Anna: Đúng vậy. Nhưng tôi không có xe đạp.
Ashley: Okay, Anna, you can use my bicycle.
Ashley: Được rồi, Anna, bạn có thể dùng xe đạp của tôi.
Anna: Thanks! I really want to learn how to ride one.
Anna: Cảm ơn! Tôi thực sự muốn học cách đạp xe.
Ashley: What do you mean, learn how to ride a bike? Oh, Anna! Anna, Anna!
Ashley: Ý bạn là sao, học cách đạp xe? Ồ, Anna! Anna, Anna!
Ashley: You know, Anna, the Metro is faster than a taxi and a bicycle. You ought to take the Metro. It’s that way.
Ashley: Bạn biết không, Anna, Metro nhanh hơn cả taxi và xe đạp. Bạn nên đi Metro. Nó ở hướng kia.
Anna: Good idea.
Anna: Ý tưởng hay đấy.
Ashley: OK.
Ashley: Được rồi.
Anna: See you later!
Anna: Gặp lại sau nhé!
Ashley: Bye, Anna!
Ashley: Tạm biệt, Anna!
Anna: Bye!
Anna: Tạm biệt!
Anna: The Metro was a lot faster than a bus, taxi or bike. And now I’m at Nationals Park! Look at all these fans! So many people like to watch baseball. There’s the ticket window. What? The tickets are sold out? Nooooooo! Nooooooo! But I really want to watch a baseball game. Does anyone have an extra ticket?
Anna: Metro nhanh hơn xe buýt, taxi hay xe đạp rất nhiều. Và giờ tôi đang ở Nationals Park! Nhìn tất cả những fan này xem! Rất nhiều người thích xem bóng chày. Kia là quầy vé. Cái gì? Vé đã bán hết rồi sao? Khôngggggg! Khôngggggg! Nhưng tôi thực sự muốn xem một trận bóng chày. Có ai có vé dư không?
Fan: Next time, you should buy your ticket online.
Fan: Lần sau, bạn nên mua vé trực tuyến.
Anna: Thanks. Thanks a lot. It is good advice. Being early is better than being late. Until next time …
Anna: Cảm ơn. Cảm ơn nhiều. Đó là lời khuyên hay. Đến sớm tốt hơn là đến muộn. Hẹn gặp lại lần sau …
Glossary
Grammar Lesson: Comparatives with “Faster Than”
In this lesson, we’ll explore how to use comparatives with “faster than” to compare speed or efficiency, as seen in Anna’s transportation choices.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng so sánh hơn với “faster than” để so sánh tốc độ hoặc hiệu quả, như trong các lựa chọn phương tiện của Anna.
1. Forming Comparatives / Cách tạo câu so sánh hơn
Use “adjective + -er + than” to compare two things:
Sử dụng “tính từ + -er + than” để so sánh hai thứ:
- “A taxi is faster than a bus.”
“Taxi nhanh hơn xe buýt.”
→ “Faster than” compares speed / “Faster than” so sánh tốc độ. - “A bicycle is faster than a taxi.”
“Xe đạp nhanh hơn taxi.”
→ Shows comparative efficiency / Thể hiện hiệu quả so sánh.
2. Adding Emphasis / Thêm nhấn mạnh
Use “a lot” or “much” before the comparative for emphasis:
Sử dụng “a lot” hoặc “much” trước câu so sánh để nhấn mạnh:
- “The Metro was a lot faster than a bus.”
“Metro nhanh hơn xe buýt rất nhiều.”
→ “A lot faster” emphasizes the difference / “A lot faster” nhấn mạnh sự khác biệt.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Basic comparative: “[Thing] is [adjective + -er] than [thing].”
So sánh cơ bản: “[Vật] [tính từ + -er] hơn [vật].” - With emphasis: “[Thing] is a lot [adjective + -er] than [thing].”
Nhấn mạnh: “[Vật] nhanh hơn [vật] rất nhiều.” - Your choice: Compare two ways to travel.
Tự chọn: So sánh hai cách di chuyển.