Lesson 32: Welcome to the Treehouse! – Full Transcript
Anna: Hello! Today is a big day. My first children’s show is on television! Woo-hoo! I’m excited and nervous.
Anna: Xin chào! Hôm nay là một ngày quan trọng. Chương trình thiếu nhi đầu tiên của tôi sẽ lên sóng truyền hình! Woo-hoo! Tôi vừa hồi hộp vừa lo lắng.
Ms. Weaver: Hello, Anna.
Cô Weaver: Xin chào, Anna.
Anna: Hello, Ms. Weaver!
Anna: Xin chào, cô Weaver!
Ms. Weaver: Some people are going to watch your children’s show. After they watch it, they’ll tell me what they liked, and what they didn’t like.
Cô Weaver: Một số người sẽ xem chương trình thiếu nhi của em. Sau khi xem, họ sẽ nói với cô điều họ thích và điều họ không thích.
Anna: Oh, dear.
Anna: Ôi trời ơi.
Ms. Weaver: They’re in the conference room. They’re in the conference room.
Cô Weaver: Họ đang ở phòng họp. Họ đang ở phòng họp.
Anna: Hello, everyone. I’m Anna, and thanks for coming!
Anna: Xin chào mọi người. Tôi là Anna, cảm ơn mọi người đã đến!
Anna: Today you are going to watch my new show. I hope you like it.
Anna: Hôm nay các bạn sẽ xem chương trình mới của tôi. Tôi hy vọng các bạn thích nó.
Coworker 2: What is the show about?
Đồng nghiệp 2: Chương trình nói về gì vậy?
Anna: It’s a children’s show.
Anna: Đó là một chương trình thiếu nhi.
Coworker 1: But we are not children!
Đồng nghiệp 1: Nhưng chúng tôi không phải trẻ con!
Anna: This children’s show is different. I hope.
Anna: Chương trình thiếu nhi này khác biệt. Tôi hy vọng vậy.
Coworker 3: I don’t really like children’s shows.
Đồng nghiệp 3: Tôi không thực sự thích các chương trình thiếu nhi.
Anna: Shhh, please. The show is starting!
Anna: Suỵt, làm ơn. Chương trình đang bắt đầu!
Anna: Oh, hi! Just give me one minute ….oops! Oh well. I can fix that later.
Anna: Ồ, xin chào! Cho tôi một phút thôi… ôi! Thôi kệ. Tôi có thể sửa nó sau.
Anna: Hello, I’m Anna! Welcome to “The Time Traveling Treehouse!” This is not a usual treehouse. It can time travel! That is why it’s called “The Time Traveling Treehouse.”
Anna: Xin chào, tôi là Anna! Chào mừng đến với “Ngôi Nhà Cây Du Hành Thời Gian!” Đây không phải là một ngôi nhà cây bình thường. Nó có thể du hành thời gian! Đó là lý do nó được gọi là “Ngôi Nhà Cây Du Hành Thời Gian.”
MINDY: Anna, do not forget me.
MINDY: Anna, đừng quên tôi.
Anna: Of course not! This is my partner, MINDY!
Anna: Tất nhiên không! Đây là bạn đồng hành của tôi, MINDY!
MINDY: My name means Massive Information Navigation Device, for You!
MINDY: Tên tôi có nghĩa là Thiết Bị Điều Hướng Thông Tin Khổng Lồ, Dành Cho Bạn!
Anna: That means we can travel to many places and learn many things. Kids from all over the world ask us questions. We find them answers!
Anna: Điều đó có nghĩa là chúng tôi có thể đi đến nhiều nơi và học nhiều thứ. Trẻ em từ khắp nơi trên thế giới hỏi chúng tôi câu hỏi. Chúng tôi tìm câu trả lời cho chúng!
MINDY: Woo-hoo! That is right, Anna.
MINDY: Woo-hoo! Đúng vậy, Anna.
Anna: MINDY, what is our first question?
Anna: MINDY, câu hỏi đầu tiên của chúng ta là gì?
MINDY: Layla asks us this question.
MINDY: Layla hỏi chúng ta câu hỏi này.
Layla: Hello, Anna! Hello, MINDY! I’d like to know — how do you play baseball?
Layla: Xin chào, Anna! Xin chào, MINDY! Tôi muốn biết — làm thế nào để chơi bóng chày?
Anna: That is a great question! MINDY, we need to find her an answer!
Anna: Đó là một câu hỏi tuyệt vời! MINDY, chúng ta cần tìm câu trả lời cho cô ấy!
MINDY: I know that we can find it, Anna!
MINDY: Tôi biết chúng ta có thể tìm được, Anna!
Anna: Where am I now? MINDY, now I am on a snowy mountain!
Anna: Tôi đang ở đâu vậy? MINDY, giờ tôi đang ở trên một ngọn núi đầy tuyết!
MINDY: That is a good place to learn how to ski.
MINDY: Đó là một nơi tốt để học cách trượt tuyết.
Anna: Yes, MINDY, but it cannot teach us about baseball! And I don’t know how to ski!
Anna: Đúng vậy, MINDY, nhưng nó không thể dạy chúng ta về bóng chày! Và tôi không biết trượt tuyết!
MINDY: Sorry, Anna. Let’s try again.
MINDY: Xin lỗi, Anna. Hãy thử lại nhé.
Anna: Where I am now!? MINDY, I am in the ocean! An ocean cannot teach us about baseball!
Anna: Giờ tôi đang ở đâu vậy!? MINDY, tôi đang ở trong đại dương! Đại dương không thể dạy chúng ta về bóng chày!
MINDY: Please don’t yell, Anna. The ocean can teach us about surfing.
MINDY: Đừng hét lên, Anna. Đại dương có thể dạy chúng ta về lướt sóng.
Anna: Yes, MINDY, it can teach us about surfing … and sharks! Ahhh!
Anna: Đúng vậy, MINDY, nó có thể dạy chúng ta về lướt sóng … và cá mập! Ahhh!
MINDY: Anna, please wait. I need to fix my navigation device.
MINDY: Anna, chờ chút. Tôi cần sửa thiết bị điều hướng của tôi.
Anna: MINDY, please fix it faster. And get me out of here … now!
Anna: MINDY, làm ơn sửa nó nhanh lên. Và đưa tôi ra khỏi đây … ngay bây giờ!
Announcer: Whoa! Is Anna going to be lost forever? Next week, you can watch part two of “The Time Traveling Treehouse!”
Người dẫn: Whoa! Liệu Anna có bị lạc mãi mãi không? Tuần sau, bạn có thể xem phần hai của “Ngôi Nhà Cây Du Hành Thời Gian!”
Coworker 1: Aw, man! Will the shark eat her?
Đồng nghiệp 1: Ôi trời! Liệu cá mập có ăn cô ấy không?
Coworker 2: Will Anna find the answer?
Đồng nghiệp 2: Liệu Anna có tìm được câu trả lời không?
Coworker 3: Please tell me the ending!
Đồng nghiệp 3: Làm ơn kể tôi nghe cái kết!
Anna: So, you liked it?
Anna: Vậy, các bạn thích nó chứ?
Coworkers: Yes!
Đồng nghiệp: Có!
Anna: Well, you can watch the ending next week!
Anna: Vậy thì, các bạn có thể xem phần kết vào tuần sau!
Coworkers: Noooooo!
Đồng nghiệp: Khôngggggg!
Anna: Don’t forget to watch next week!
Anna: Đừng quên xem vào tuần sau nhé!
Glossary
Grammar Lesson: Modal Verbs “Can” and “Cannot”
In this lesson, we’ll explore how to use the modal verbs “can” and “cannot” to express ability, possibility, and impossibility, as seen in Anna’s time-traveling adventures. Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng động từ khuyết thiếu “can” và “cannot” để diễn tả khả năng, khả năng xảy ra và điều không thể, như trong các cuộc phiêu lưu du hành thời gian của Anna.
1. “Can” for Ability and Possibility / “Can” để diễn tả khả năng và khả năng xảy ra
Use “can” + base verb to show something is possible or someone has the ability to do it: Sử dụng “can” + động từ nguyên mẫu để chỉ điều gì đó có thể xảy ra hoặc ai đó có khả năng làm điều đó:
“It can time travel!” “Nó có thể du hành thời gian!”
→ “Can” shows possibility / “Can” thể hiện khả năng xảy ra.
“We can find it.” “Chúng ta có thể tìm được nó.”
→ “Can” shows ability / “Can” thể hiện khả năng.
2. “Cannot” for Impossibility / “Cannot” để diễn tả điều không thể
Use “cannot” + base verb to show something is not possible: Sử dụng “cannot” + động từ nguyên mẫu để chỉ điều gì đó không thể xảy ra:
“An ocean cannot teach us about baseball.” “Đại dương không thể dạy chúng ta về bóng chày.”
→ “Cannot” shows impossibility / “Cannot” thể hiện điều không thể.
Practice / Thực hành
Try these: Thử những điều sau:
Ability: “I can [verb] [noun].” Khả năng: “Tôi có thể [động từ] [danh từ].”
Possibility: “[Thing] can [verb].” Khả năng xảy ra: “[Vật] có thể [động từ].”
Impossibility: “[Thing] cannot [verb] [noun].” Điều không thể: “[Vật] không thể [động từ] [danh từ].”