Lesson 33: Learning America’s Sport

person holding orange pen

Lesson 33: Learning America’s Sport – Full Transcript

Lesson 33: Learning America’s Sport – Full Transcript

Coworker 2: It is time for part two of the children’s show!
Đồng nghiệp 2: Đã đến giờ cho phần hai của chương trình thiếu nhi!

Coworker 1: It’s time! It’s time! I can’t wait!
Đồng nghiệp 1: Đã đến giờ! Đã đến giờ! Tôi không thể chờ thêm!

Coworker 3: Shh! I can’t hear it!
Đồng nghiệp 3: Suỵt! Tôi không nghe được!

Announcer: Last time on “The Time Traveling Treehouse,” Anna was lost, really lost. She wants to learn about baseball. But her computer, MINDY, sent her to many wrong places.
Người dẫn: Lần trước trong “Ngôi Nhà Cây Du Hành Thời Gian,” Anna đã bị lạc, thật sự lạc. Cô ấy muốn học về bóng chày. Nhưng máy tính của cô ấy, MINDY, đã đưa cô ấy đến nhiều nơi sai lầm.

Anna: MINDY! Help me! I am in the ocean with a shark!
Anna: MINDY! Cứu tôi! Tôi đang ở trong đại dương với một con cá mập!

MINDY: I will try one more time, Anna.
MINDY: Tôi sẽ thử thêm một lần nữa, Anna.

Anna: Please try harder, MINDY!
Anna: Làm ơn cố gắng hơn, MINDY!

Anna: Now, where am I? I am at a playground with a baseball field! Yes! I can teach children about baseball here! MINDY, MINDY, it took you a long time. But you did it!
Anna: Giờ tôi đang ở đâu vậy? Tôi đang ở một sân chơi với sân bóng chày! Đúng rồi! Tôi có thể dạy trẻ em về bóng chày ở đây! MINDY, MINDY, mất nhiều thời gian đấy. Nhưng bạn đã làm được!

MINDY: Thanks, Anna. Give me a call when you find the answer.
MINDY: Cảm ơn, Anna. Gọi tôi khi bạn tìm được câu trả lời nhé.

Anna: Okay. Come with me. Let’s learn how to play baseball! This is a baseball field. This is a pitcher’s mound. This is first base! This is second base! This is third base! This is home plate!
Anna: Được thôi. Đi với tôi nào. Hãy học cách chơi bóng chày! Đây là sân bóng chày. Đây là gò ném bóng. Đây là chốt một! Đây là chốt hai! Đây là chốt ba! Đây là chốt nhà!

Anna: To play baseball, you really only need a bat, a ball and a glove. Each team has many players.
Anna: Để chơi bóng chày, bạn thực sự chỉ cần một gậy, một quả bóng và một găng tay. Mỗi đội có nhiều cầu thủ.

Pitchers pitch the ball.
Người ném bóng ném quả bóng.

Catchers catch the ball.
Người bắt bóng bắt quả bóng.

Batters bat the ball.
Người đánh bóng đánh quả bóng.

Runners run the bases.
Người chạy chạy quanh các chốt.

Fielders field the ball.
Người giữ sân đón quả bóng.

Anna: First, the pitcher pitches the ball to the batter. The batter bats the ball. Then, the runner runs to first base.
Anna: Đầu tiên, người ném bóng ném quả bóng cho người đánh bóng. Người đánh bóng đánh quả bóng. Sau đó, người chạy chạy đến chốt một.

Anna: Each time a batter bats, the runners run around the bases. Each time a runner runs across home plate, they score a run! There are nine innings in a game. The team with the most runs at the end of nine innings wins the game!
Anna: Mỗi lần người đánh bóng đánh, các người chạy chạy quanh các chốt. Mỗi lần một người chạy vượt qua chốt nhà, họ ghi được một điểm! Có chín hiệp trong một trận đấu. Đội có nhiều điểm nhất vào cuối chín hiệp sẽ thắng trận đấu!

Anna: MINDY, MINDY, we found the answer! It’s time to return to the treehouse.
Anna: MINDY, MINDY, chúng ta đã tìm được câu trả lời! Đã đến lúc quay về ngôi nhà cây.

MINDY: Good job! That was fast.
MINDY: Làm tốt lắm! Nhanh đấy.

Coworker 3: Good job Anna. You know, I still don’t like children’s shows, but I like this children’s show.
Đồng nghiệp 3: Làm tốt lắm Anna. Bạn biết không, tôi vẫn không thích chương trình thiếu nhi, nhưng tôi thích chương trình thiếu nhi này.

Coworker 2: I liked the time travel.
Đồng nghiệp 2: Tôi thích phần du hành thời gian.

Coworker 1: But time travel is not real. You’re so silly, Anna.
Đồng nghiệp 1: Nhưng du hành thời gian không có thật. Bạn ngốc thật, Anna.

Anna: Yeah, time travel is so silly. Thanks, goodbye. Bye, thank you.
Anna: Ừ, du hành thời gian ngốc thật. Cảm ơn, tạm biệt. Tạm biệt, cảm ơn.

Anna: Hello, MINDY? Are you there?
Anna: Xin chào, MINDY? Bạn có đó không?

MINDY: Hello, Anna.
MINDY: Xin chào, Anna.

Anna: MINDY, I want to go to China! Until next time …
Anna: MINDY, tôi muốn đến Trung Quốc! Hẹn gặp lại lần sau …

Glossary

div class=”grammar-lesson”>

Grammar Lesson: Present Simple for General Truths and Routines

In this lesson, we’ll explore how the present simple tense is used to describe general truths, facts, and routines, as seen in Anna’s explanation of baseball rules.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả sự thật chung, thực tế và thói quen, như trong phần giải thích luật bóng chày của Anna.

1. General Truths and Facts / Sự thật chung và thực tế

Use the present simple to state facts that are always or generally true:
Sử dụng thì hiện tại đơn để nêu các thực tế luôn đúng hoặc đúng chung:

  • “Pitchers pitch the ball.”
    “Người ném bóng ném quả bóng.”
    → Describes a general fact about baseball / Mô tả một thực tế chung về bóng chày.
  • “Each team has many players.”
    “Mỗi đội có nhiều cầu thủ.”
    → States a fact about the game / Nêu một thực tế về trận đấu.

2. Routines and Processes / Thói quen và quy trình

Use the present simple to describe steps or routines in a process:
Sử dụng thì hiện tại đơn để mô tả các bước hoặc thói quen trong một quy trình:

  • “The batter bats the ball.”
    “Người đánh bóng đánh quả bóng.”
    → Describes a routine action in baseball / Mô tả một hành động thường xuyên trong bóng chày.
  • “Runners run around the bases.”
    “Người chạy chạy quanh các chốt.”
    → Part of the game’s process / Phần của quy trình trận đấu.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Fact: “[Subject] [verb] [object].”
    Thực tế: “[Chủ ngữ] [động từ] [tân ngữ].”
  2. Routine: “[Subject] [verb] [place/time].”
    Thói quen: “[Chủ ngữ] [động từ] [nơi/thời gian].”
  3. Your choice: Describe a rule or step in a game you know.
    Tự chọn: Mô tả một luật hoặc bước trong một trò chơi bạn biết.