Lesson 35: Let’s Make Dinner! – Full Transcript
Glossary
Grammar Lesson: Present Continuous vs. Simple Future
In this lesson, we’ll explore the difference between the present continuous (for current actions or plans) and the simple future (for predictions or promises), as seen in Anna and Marsha’s dinner preparations.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa thì hiện tại tiếp diễn (cho hành động hiện tại hoặc kế hoạch) và thì tương lai đơn (cho dự đoán hoặc lời hứa), như trong phần chuẩn bị bữa tối của Anna và Marsha.
1. Present Continuous for Current Actions or Plans / Hiện tại tiếp diễn cho hành động hiện tại hoặc kế hoạch
Use “am/is/are” + verb-ing to describe what’s happening now or a definite plan:
Sử dụng “am/is/are” + động từ-ing để mô tả điều đang xảy ra bây giờ hoặc một kế hoạch chắc chắn:
- “Marsha and I are cooking for friends.”
“Marsha và tôi đang nấu ăn cho bạn bè.”
→ Shows a current plan / Thể hiện một kế hoạch hiện tại. - “I am doing the shopping.”
“Tôi đang đi mua sắm.”
→ Describes a current action / Mô tả hành động hiện tại.
2. Simple Future for Predictions or Promises / Tương lai đơn cho dự đoán hoặc lời hứa
Use “will” + base verb for future predictions, decisions, or promises:
Sử dụng “will” + động từ nguyên mẫu cho dự đoán, quyết định hoặc lời hứa trong tương lai:
- “I will buy all the ingredients.”
“Tôi sẽ mua tất cả các nguyên liệu.”
→ A promise to act / Lời hứa sẽ hành động. - “Our guests will be here soon.”
“Khách của chúng ta sẽ đến sớm thôi.”
→ A prediction / Một dự đoán.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Current Action: “I am [verb-ing] [noun].”
Hành động hiện tại: “Tôi đang [động từ-ing] [danh từ].” - Future Promise: “I will [verb] [noun].”
Lời hứa tương lai: “Tôi sẽ [động từ] [danh từ].” - Your choice: Describe something you’re doing now and something you’ll do later.
Tự chọn: Mô tả điều bạn đang làm bây giờ và điều bạn sẽ làm sau.