Lesson 36: I Can Fix This!

person holding orange pen

Lesson 36: I Can Fix This! – Full Transcript

Anna: Last time on Let’s Learn English, Marsha and I invited friends to a dinner party but I shopped with the wrong list. Guests are coming soon. Marsha is worried but I have a plan. Let’s see what it is.
Anna: Lần trước trên Let’s Learn English, Marsha và tôi đã mời bạn bè đến một bữa tiệc tối nhưng tôi đã mua sắm với danh sách sai. Khách sắp đến rồi. Marsha đang lo lắng nhưng tôi có một kế hoạch. Hãy xem đó là gì nào.
Anna: I just need a couple of ingredients. Marsha, please hand me the flour.
Anna: Tôi chỉ cần một vài nguyên liệu. Marsha, làm ơn đưa tôi bột mì.
Marsha: Anna, where is the flour? It’s not in the cabinets.
Marsha: Anna, bột mì? Nó không ở trong tủ.
Anna: I put the flour inside the refrigerator.
Anna: Tôi đã để bột mì trong tủ lạnh.
Marsha: Why?
Marsha: Tại sao?
Anna: It’s cold and dry in the refrigerator. See, it says: “Put in a cold, dry place.” Okay, now, Marsha, please hand me the eggs.
Anna: Trong tủ lạnh thì lạnh và khô. Nhìn này, nó ghi: “Để ở nơi lạnh, khô.” Được rồi, bây giờ, Marsha, làm ơn đưa tôi trứng.
Marsha: Anna, where are the eggs?
Marsha: Anna, trứng?
Anna: The eggs are inside the cabinet under the sink.
Anna: Trứng ở trong tủ dưới bồn rửa.
Marsha: Anna, why are the eggs in here?
Marsha: Anna, sao trứng lại ở đây?
Anna: On the farm, we always put the eggs there. How else can the chickens see them? Okay. You clean the living room. I will make dinner.
Anna: Ở trang trại, chúng tôi luôn để trứng ở đó. Nếu không thì làm sao gà nhìn thấy chúng được? Được rồi. Bạn dọn phòng khách đi. Tôi sẽ làm bữa tối.
Marsha: Okay, the apartment is clean. The kitchen is not. What are you cooking?
Marsha: Được rồi, căn hộ đã sạch sẽ. Nhà bếp thì không. Bạn đang nấu gì vậy?
Anna: I made my favorite recipe: peanut-butter-banana pancakes!
Anna: Tôi đã làm công thức yêu thích của mình: bánh kếp bơ đậu phộng chuối!
Marsha: You made breakfast.
Marsha: Bạn đã làm bữa sáng.
Anna: Yes! I call it let’s-eat-breakfast-for-dinner dinner!
Anna: Đúng vậy! Tôi gọi nó là bữa tối ăn sáng!
Marsha: Anna! Mmm! Hey, this tastes good! Anna, you made it work!
Marsha: Anna! Mmm! Này, cái này ngon đấy! Anna, bạn đã làm được rồi!
Anna: That’s our guests!
Anna: Đó là khách của chúng ta!
Marsha: I’ll answer the door.
Marsha: Tôi sẽ mở cửa.
Anna: I’ll finish here.
Anna: Tôi sẽ hoàn thành ở đây.
Anna: Like I said, sometimes Marsha worries too much. When something goes wrong with your plan, just change the plan! Till next time!
Anna: Như tôi đã nói, đôi khi Marsha lo lắng quá nhiều. Khi có gì đó không ổn với kế hoạch của bạn, cứ thay đổi kế hoạch thôi! Hẹn gặp lần sau!

Glossary

Grammar Lesson: Past Simple vs. Future with “Will”

In this lesson, we’ll explore the difference between the past simple (for completed actions) and the future with ‘will’ (for decisions or plans), as seen in Anna’s solution to the dinner problem.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá sự khác biệt giữa thì quá khứ đơn (cho hành động đã hoàn thành) và thì tương lai với ‘will’ (cho quyết định hoặc kế hoạch), như trong cách Anna giải quyết vấn đề bữa tối.

1. Past Simple for Completed Actions / Quá khứ đơn cho hành động đã hoàn thành

Use the base verb + -ed (or irregular form) for actions finished in the past:
Sử dụng động từ nguyên mẫu + -ed (hoặc dạng bất quy tắc) cho hành động đã hoàn thành trong quá khứ:

  • “I made my favorite recipe.”
    “Tôi đã làm công thức yêu thích của mình.”
    → Describes a completed action / Mô tả một hành động đã hoàn thành.
  • “I put the flour inside the refrigerator.”
    “Tôi đã để bột mì trong tủ lạnh.”
    → A past decision / Một quyết định trong quá khứ.

2. Future with “Will” for Decisions or Plans / Tương lai với “Will” cho quyết định hoặc kế hoạch

Use “will” + base verb for spontaneous decisions or future intentions:
Sử dụng “will” + động từ nguyên mẫu cho quyết định tự phát hoặc ý định trong tương lai:

  • “I will make dinner.”
    “Tôi sẽ làm bữa tối.”
    → A decision made now / Một quyết định đưa ra ngay lúc này.
  • “I’ll finish here.”
    “Tôi sẽ hoàn thành ở đây.”
    → A plan for the immediate future / Một kế hoạch cho tương lai gần.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Past Action: “I [verb-ed] [noun].”
    Hành động quá khứ: “Tôi [động từ-ed] [danh từ].”
  2. Future Plan: “I will [verb] [noun].”
    Kế hoạch tương lai: “Tôi sẽ [động từ] [danh từ].”
  3. Your choice: Describe something you did yesterday and something you’ll do tomorrow.
    Tự chọn: Mô tả điều bạn đã làm hôm qua và điều bạn sẽ làm ngày mai.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *