Lesson 37: Let’s Agree to Disagree

person holding orange pen

Lesson 37: Let’s Agree to Disagree

Thành phố hay miền quê? Chúng mình “đồng ý là không đồng ý” nhé!

Anna: You know, I am from the country and sometimes I miss it. But I really like life in the city! I love the city. Oh, look. Someone lost a bag. Maybe it’s theirs. Excuse me. Is this bag yours?
Anna: Bạn biết không, tôi đến từ miền quê và đôi khi tôi nhớ nó. Nhưng tôi thực sự thích cuộc sống ở thành phố! Tôi yêu thành phố. Ôi, nhìn kìa. Ai đó làm rơi một chiếc túi. Có thể là của họ. Xin lỗi. Túi này là của bạn à?
Dr. Jill: No. It’s not mine. It might be hers.
Dr. Jill: Không. Nó không phải của tôi. Có thể là của cô ấy.
Sarah: No. It’s not mine. It might be his.
Sarah: Không. Nó không phải của tôi. Có thể là của anh ấy.
Phil: Yes, that’s mine. These are all my travel things. Thank you, thank you!
Phil: Vâng, đó là của tôi. Đây là tất cả đồ du lịch của tôi. Cảm ơn, cảm ơn!
Anna: Are you okay? You seem … nervous.
Anna: Bạn ổn không? Bạn trông có vẻ… lo lắng.
Phil: Well, this is my first visit to Washington, D.C. I’m from a small town in the country. I feel a little lost.
Phil: À, đây là lần đầu tôi đến Washington, D.C. Tôi đến từ một thị trấn nhỏ ở miền quê. Tôi cảm thấy hơi lạc lõng.
Anna: I am from the country too! And I understand. When I first came here, I felt lost … all the time.
Anna: Tôi cũng từ miền quê mà! Và tôi hiểu. Khi tôi mới đến đây, tôi cảm thấy lạc lõng… suốt thời gian.
Anna: The city is exciting! It has more culture than the country. There are many museums and restaurants. Every night, there is theater and music. And, there are more jobs. That is why I’m here.
Anna: Thành phố thì thú vị! Nó có nhiều văn hóa hơn miền quê. Có nhiều bảo tàng và nhà hàng. Mỗi tối đều có nhà hát và âm nhạc. Và có nhiều việc làm hơn. Đó là lý do tôi ở đây.
Phil: Well, I agree. There is more culture in the city and there might be more jobs. But the country has more nature! It’s peaceful and beautiful. There are more trees and mountains. The air is clean. You can go hiking and camping. The city is not beautiful. It’s noisy and dirty.
Phil: À, tôi đồng ý. Thành phố có nhiều văn hóa hơn và có thể có nhiều việc làm hơn. Nhưng miền quê có nhiều thiên nhiên hơn! Nó yên bình và đẹp đẽ. Có nhiều cây cối và núi. Không khí trong lành. Bạn có thể đi bộ đường dài và cắm trại. Thành phố thì không đẹp. Nó ồn ào và bẩn.
Anna: We don’t have to agree with people. They have their opinions. We have ours. And as we like to say, you can always agree to disagree!
Anna: Chúng ta không cần phải đồng ý với mọi người. Họ có ý kiến của họ. Chúng ta có ý kiến của mình. Và như chúng ta thường nói, bạn luôn có thể đồng ý để không đồng ý!
Anna & Phil: Let’s say “hello” to people — to many people! Hello! Hello! Hello!
Anna & Phil: Hãy nói “xin chào!” với mọi người — với thật nhiều người! Xin chào! Xin chào! Xin chào!
Anna: Until next time…! Hello!
Anna: Hẹn gặp lần sau…! Xin chào!

Glossary

Grammar Lesson: Expressing Opinions with “I think” and “Might”

In this lesson, we’ll explore how to express opinions using “I think” and uncertainty with “might”, as seen in Anna and Phil’s discussion about city and country life.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách diễn đạt ý kiến bằng “I think” và sự không chắc chắn với “might”, như trong cuộc thảo luận của Anna và Phil về cuộc sống thành phố và miền quê.

1. “I think” for Opinions / “I think” để bày tỏ ý kiến

Use “I think” + statement to share your personal opinion or belief:
Sử dụng “I think” + câu để chia sẻ ý kiến hoặc niềm tin cá nhân:

  • “I think all the different buildings are beautiful.”
    “Tôi nghĩ tất cả các tòa nhà khác nhau đều đẹp.”
    → Anna’s opinion / Ý kiến của Anna.
  • “I think city people are rude.”
    “Tôi nghĩ người thành phố thì thô lỗ.”
    → Phil’s belief / Niềm tin của Phil.

2. “Might” for Uncertainty / “Might” để diễn tả sự không chắc chắn

Use “might” + base verb to suggest something is possible but not definite:
Sử dụng “might” + động từ nguyên mẫu để gợi ý điều gì đó có thể xảy ra nhưng không chắc chắn:

  • “It might be hers.”
    “Có thể là của cô ấy.”
    → A possibility about the bag / Một khả năng về chiếc túi.
  • “There might be more jobs.”
    “Có thể có nhiều việc làm hơn.”
    → Uncertainty about jobs / Sự không chắc chắn về việc làm.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Opinion: “I think [noun] is/are [adjective].”
    Ý kiến: “Tôi nghĩ [danh từ] là [tính từ].”
  2. Uncertainty: “It might be [adjective/noun].”
    Không chắc chắn: “Nó có thể là [tính từ/danh từ].”
  3. Your choice: Share an opinion about your city or town and something that might happen today.
    Tự chọn: Chia sẻ ý kiến về thành phố hoặc thị trấn của bạn và điều gì đó có thể xảy ra hôm nay.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *