Lesson 39: It’s Unbelievable!

person holding orange pen

Lesson 39: It’s Unbelievable!

Khi quảng cáo “quá hoàn hảo”… thì nên nghi ngờ ngay!

Anna: Hello! Winter weather in Washington, D.C. can be really windy. And wind messes up my hair. It is really windy today. Look at my hair. Will it be windy this weekend? I’ll listen to the news. I am tired of my untidy hair.
Anna: Xin chào! Thời tiết mùa đông ở Washington, D.C. có thể rất nhiều gió. Và gió làm rối tóc tôi. Hôm nay thật sự rất gió. Nhìn tóc tôi này. Cuối tuần này có gió không nhỉ? Tôi sẽ nghe tin tức. Tôi mệt mỏi với mái tóc bù xù của mình rồi.
Pete: Are you tired of your untidy hair?
Pete: Bạn có mệt mỏi với mái tóc bù xù của mình không?
Anna: Yes. Yes, I am. And it’s … uncomfortable.
Anna: Có. Có, tôi mệt. Và nó… không thoải mái.
Pete: Is it … uncomfortable?
Pete: Nó… không thoải mái à?
Anna: Yes. Yes, it is! Hey, is that … Pete?
Anna: Có. Có, đúng vậy! Này, đó là… Pete à?
Pete: Hi. I’m Pete. And I have the perfect product for you — Hair Be Good!
Pete: Chào. Tôi là Pete. Và tôi có sản phẩm hoàn hảo cho bạn — Hair Be Good!
Pete: Just spray Hair Be Good on your hair … wrap in a towel … and you are done! Hair Be Good works and it’s inexpensive. One can costs only $10! So, go online and order your Hair Be Good today!
Pete: Chỉ cần xịt Hair Be Good lên tóc bạn… quấn trong khăn… và xong! Hair Be Good hiệu quả và không đắt. Một lon chỉ có $10 thôi! Vậy nên, lên mạng và đặt mua Hair Be Good của bạn ngay hôm nay!
Anna: Hair Be Good sounds perfect! And I can trust Pete! I am buying some right now.
Anna: Hair Be Good nghe hoàn hảo thật! Và tôi có thể tin Pete! Tôi đang mua ngay bây giờ đây.
Anna: Okay, I will order one can of Hair Be Good for $10. I’ll pay with a credit card. My delivery will arrive in 2 days. Awesome!
Anna: Được rồi, tôi sẽ đặt một lon Hair Be Good với giá $10. Tôi sẽ thanh toán bằng thẻ tín dụng. Hàng sẽ đến trong 2 ngày. Tuyệt vời!
Anna: It arrived! I’ll use it before I go to work. Okay, Hair Be Good, make my untidy hair tidy! No, make it … fabulous!
Anna: Nó đến rồi! Tôi sẽ dùng nó trước khi đi làm. Được rồi, Hair Be Good, hãy làm cho mái tóc bù xù của tôi gọn gàng! Không, hãy làm nó… tuyệt vời!
Amelia: Hi, Anna.
Amelia: Chào, Anna.
Anna: Hello, Amelia!
Anna: Xin chào, Amelia!
Amelia: Anna, you look … different.
Amelia: Anna, bạn trông… khác lạ.
Anna: Thanks! I used a new product called Hair Be Good.
Anna: Cảm ơn! Tôi đã dùng một sản phẩm mới tên là Hair Be Good.
Amelia: Well, it’s not.
Amelia: À, nó không tốt đâu.
Amelia: Good. Your hair does not look good.
Amelia: Tốt. Tóc bạn trông không đẹp.
Anna: Oh, no! This is not good.
Anna: Ôi, không! Điều này không tốt chút nào.
Pete: Hi, Anna!
Pete: Chào, Anna!
Anna: Hello, Pete.
Anna: Xin chào, Pete.
Pete: Is something wrong?
Pete: Có gì không ổn à?
Anna: This is wrong!
Anna: Cái này không ổn!
Anna: Hair Be Good did this to my hair.
Anna: Hair Be Good đã làm điều này với tóc tôi.
Pete: Ah, you bought it!
Pete: À, bạn đã mua nó!
Anna: Yes, I bought it. You said in your ad it was a perfect product. This is not perfect. This is imperfect!
Anna: Đúng, tôi đã mua nó. Bạn nói trong quảng cáo rằng nó là sản phẩm hoàn hảo. Đây không phải hoàn hảo. Đây là không hoàn hảo!
Pete: It’s unbelievable!
Pete: Thật không thể tin nổi!
Anna: I believed your ad, Pete. It was dishonest!
Anna: Tôi đã tin quảng cáo của bạn, Pete. Nó không trung thực!
Pete: Your hair will be okay. Just wash it … a couple of times.
Pete: Tóc bạn sẽ ổn thôi. Chỉ cần gội nó… vài lần.
Anna: Thanks. Thanks a lot, Pete! Here, here’s your product! You should call it “Hair Be Really, Really Bad!” Until next time, Pete! Till next time.
Anna: Cảm ơn. Cảm ơn nhiều, Pete! Đây, đây là sản phẩm của bạn! Bạn nên gọi nó là “Hair Be Really, Really Bad!” Hẹn gặp lại, Pete! Hẹn lần sau.

Glossary

Grammar Lesson: Prefixes “Un-” and “Im-” for Negation

In this lesson, we’ll explore how to use the prefixes “un-“ and “im-“ to make words negative, as seen in Anna’s complaints about her hair and Pete’s product.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng tiền tố “un-““im-“ để biến từ thành phủ định, như trong lời phàn nàn của Anna về tóc và sản phẩm của Pete.

1. “Un-” for Negation / “Un-” để phủ định

Add “un-” to adjectives to mean “not” or the opposite:
Thêm “un-” vào tính từ để có nghĩa “không” hoặc ngược lại:

  • “untidy” (not tidy)
    “bù xù” (không gọn gàng)
    → Anna’s hair is messy / Tóc Anna bừa bộn.
  • “uncomfortable” (not comfortable)
    “không thoải mái”
    → Anna feels bad about her hair / Anna cảm thấy tệ về tóc mình.

2. “Im-” for Negation / “Im-” để phủ định

Add “im-” to adjectives (often starting with “p” or “m”) to mean “not”:
Thêm “im-” vào tính từ (thường bắt đầu bằng “p” hoặc “m”) để có nghĩa “không”:

  • “imperfect” (not perfect)
    “không hoàn hảo”
    → The product didn’t work well / Sản phẩm không hoạt động tốt.
  • “impossible” (not possible)
    “không thể”
    → Example of another “im-” word / Ví dụ về từ “im-” khác.

Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng

  • Use “un-” with most adjectives (e.g., “happy” → “unhappy”).
    Dùng “un-” với hầu hết tính từ (ví dụ: “vui” → “không vui”).
  • Use “im-” before “p” or “m” (e.g., “perfect” → “imperfect”).
    Dùng “im-” trước “p” hoặc “m” (ví dụ: “hoàn hảo” → “không hoàn hảo”).
  • Both change the meaning to the opposite.
    Cả hai đều thay đổi nghĩa thành ngược lại.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Add “un-” to: happy, tidy, real.
    Thêm “un-” vào: vui, gọn gàng, thật.
  2. Add “im-” to: perfect, possible.
    Thêm “im-” vào: hoàn hảo, có thể.
  3. Your choice: Describe something “untidy” or “imperfect” in your life.
    Tự chọn: Mô tả thứ gì đó “bù xù” hoặc “không hoàn hảo” trong cuộc sống của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *