Lesson 39: It’s Unbelievable!
Khi quảng cáo “quá hoàn hảo”… thì nên nghi ngờ ngay!
Glossary
Grammar Lesson: Prefixes “Un-” and “Im-” for Negation
In this lesson, we’ll explore how to use the prefixes “un-“ and “im-“ to make words negative, as seen in Anna’s complaints about her hair and Pete’s product.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá cách sử dụng tiền tố “un-“ và “im-“ để biến từ thành phủ định, như trong lời phàn nàn của Anna về tóc và sản phẩm của Pete.
1. “Un-” for Negation / “Un-” để phủ định
Add “un-” to adjectives to mean “not” or the opposite:
Thêm “un-” vào tính từ để có nghĩa “không” hoặc ngược lại:
- “untidy” (not tidy)
“bù xù” (không gọn gàng)
→ Anna’s hair is messy / Tóc Anna bừa bộn. - “uncomfortable” (not comfortable)
“không thoải mái”
→ Anna feels bad about her hair / Anna cảm thấy tệ về tóc mình.
2. “Im-” for Negation / “Im-” để phủ định
Add “im-” to adjectives (often starting with “p” or “m”) to mean “not”:
Thêm “im-” vào tính từ (thường bắt đầu bằng “p” hoặc “m”) để có nghĩa “không”:
- “imperfect” (not perfect)
“không hoàn hảo”
→ The product didn’t work well / Sản phẩm không hoạt động tốt. - “impossible” (not possible)
“không thể”
→ Example of another “im-” word / Ví dụ về từ “im-” khác.
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
- Use “un-” with most adjectives (e.g., “happy” → “unhappy”).
Dùng “un-” với hầu hết tính từ (ví dụ: “vui” → “không vui”). - Use “im-” before “p” or “m” (e.g., “perfect” → “imperfect”).
Dùng “im-” trước “p” hoặc “m” (ví dụ: “hoàn hảo” → “không hoàn hảo”). - Both change the meaning to the opposite.
Cả hai đều thay đổi nghĩa thành ngược lại.
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Add “un-” to: happy, tidy, real.
Thêm “un-” vào: vui, gọn gàng, thật. - Add “im-” to: perfect, possible.
Thêm “im-” vào: hoàn hảo, có thể. - Your choice: Describe something “untidy” or “imperfect” in your life.
Tự chọn: Mô tả thứ gì đó “bù xù” hoặc “không hoàn hảo” trong cuộc sống của bạn.