Lesson 40: The Woods Are Alive
Khi bạn mơ làm **ngôi sao sân khấu**… nhưng lại **trở thành cây đứng im**!
Anna: Happy New Year! Some people, at the start of a new year, make a resolution — a promise to yourself to be better. I thought about my resolution carefully. I want to be an actor on the stage! Today I will audition for a show called “The Woods Are Alive!” Wish me luck!
Anna: Chúc mừng năm mới! Một số người, vào đầu năm mới, đặt ra một quyết tâm — một lời hứa với chính mình để trở nên tốt hơn. Tôi đã suy nghĩ kỹ về quyết tâm của mình. Tôi muốn trở thành diễn viên trên sân khấu! Hôm nay tôi sẽ thử vai cho một vở kịch tên là “Rừng Sống Động!” Chúc tôi may mắn nhé!
Director: Next! What is your name?
Đạo diễn: Người tiếp theo! Tên bạn là gì?
Anna: My name is Anna Matteo.
Anna: Tên tôi là Anna Matteo.
Director: Are you ready to audition?
Đạo diễn: Bạn đã sẵn sàng để thử vai chưa?
Anna: (warms up voice) Yes.
Anna: (khởi động giọng) Có.
Director: Great. Let’s begin on page 1. Here is the story. You are lost in the woods. You are searching desperately for a way out. Suddenly, you hear something.
Đạo diễn: Tuyệt. Hãy bắt đầu ở trang 1. Đây là câu chuyện. Bạn bị lạc trong rừng. Bạn đang tuyệt vọng tìm đường ra. Đột nhiên, bạn nghe thấy điều gì đó.
Director: Now, say your line.
Đạo diễn: Bây giờ, nói câu thoại của bạn.
Anna: ‘What was that? Hello. Is someone there?’
Anna: “Đó là gì vậy? Xin chào. Có ai ở đó không?”
Director: Anna, you are speaking too softly. Can you speak more loudly and a little more, um, seriously?
Đạo diễn: Anna, bạn nói quá nhỏ. Bạn có thể nói to hơn và nghiêm túc hơn một chút không?
Anna: ‘What was that? Hello. Is someone there?’ Is that loud enough?
Anna: “Đó là gì vậy? Xin chào. Có ai ở đó không?” Như vậy đã đủ to chưa?
Director: Yes, that is loud enough. Okay, Let’s turn to page 25. In this scene, you are moving slowly and quietly through the woods.
Đạo diễn: Có, như vậy đủ to rồi. Hãy chuyển sang trang 25. Trong cảnh này, bạn đang di chuyển chậm rãi và yên lặng qua khu rừng.
Director: Anna. Anna! You are walking quickly and loudly. Walk slowly and quietly.
Đạo diễn: Anna. Anna! Bạn đang đi nhanh và ồn ào. Hãy đi chậm và yên lặng.
Anna: I’m walking slowly and quietly. I am walking…
Anna: Tôi đang đi chậm và yên lặng. Tôi đang đi…
Director: Anna. Anna. You don’t need to say “slowly” and “quietly.” Alright, let’s try the last scene. Turn to page 48. I say my line first, then you say your line.
Đạo diễn: Anna. Anna. Bạn không cần phải nói “chậm” và “yên lặng”. Được rồi, hãy thử cảnh cuối cùng. Chuyển sang trang 48. Tôi nói câu thoại của tôi trước, rồi bạn nói câu thoại của bạn.
Director: ‘You will never get out of these woods alive! Mwa-ha-ha-ha-ha Mwa-ha-ha-ha-ha!’
Đạo diễn: “Bạn sẽ không bao giờ thoát khỏi khu rừng này sống sót đâu! Mwa-ha-ha-ha-ha Mwa-ha-ha-ha-ha!”
Anna: ‘Yes, I will.’
Anna: “Có, tôi sẽ thoát.”
Director: Okay, Anna, you said that line — you said that line really late. You need to say it earlier.
Đạo diễn: Được rồi, Anna, bạn nói câu đó — bạn nói câu đó muộn quá. Bạn cần nói sớm hơn.
Anna: Sorry. Sorry. Let me try again.
Anna: Xin lỗi. Xin lỗi. Để tôi thử lại.
Director: ‘You will never …’
Đạo diễn: “Bạn sẽ không bao giờ…”
Anna: ‘Yes, I will.’
Anna: “Có, tôi sẽ thoát.”
Director: … get out of the woods alive.
Đạo diễn: “… thoát khỏi khu rừng này sống sót.”
Anna: I was too early, wasn’t I?
Anna: Tôi nói quá sớm, đúng không?
Director: Yes. Yes, you were.
Đạo diễn: Đúng. Đúng, bạn đã sớm quá.
Anna: Director, how am I doing?
Anna: Đạo diễn, tôi diễn thế nào?
Director: You know, Anna. I think that I have the perfect part for you.
Đạo diễn: Bạn biết không, Anna. Tôi nghĩ tôi có vai hoàn hảo cho bạn.
Director: The costume is in the back. Please go try it on.
Đạo diễn: Trang phục ở phía sau. Làm ơn đi thử nó.
Anna: Awesome! (Anna returns as a tree.)
Anna: Tuyệt vời! (Anna trở lại trong vai một cái cây.)
Director: Oh, Anna, that fits you perfectly!
Đạo diễn: Ồ, Anna, nó hợp với bạn hoàn hảo!
Anna: I’m a tree. I’m a tree in … “The Woods Are Alive!” Yes!
Anna: Tôi là một cái cây. Tôi là một cái cây trong… “Rừng Sống Động!” Vâng!
Anna: My new year is starting awesomely! Excuse me, Director! I have a great idea for my tree. Oh, wait! Until next time!
Anna: Năm mới của tôi bắt đầu thật tuyệt vời! Xin lỗi, Đạo diễn! Tôi có một ý tưởng hay cho cái cây của tôi. Ồ, đợi đã! Hẹn gặp lần sau!
Glossary
Grammar Lesson: Adverbs of Manner (-ly)
In this lesson, we’ll explore how to use adverbs of manner ending in “-ly” to describe how actions are performed, as seen in the director’s instructions to Anna during her audition.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng trạng từ chỉ cách thức kết thúc bằng “-ly” để mô tả cách thực hiện hành động, như trong hướng dẫn của đạo diễn với Anna trong buổi thử vai.
1. Adverbs of Manner with “-ly” / Trạng từ chỉ cách thức với “-ly”
Add “-ly” to adjectives to describe how something is done:
Thêm “-ly” vào tính từ để mô tả cách điều gì đó được thực hiện:
- “Speak loudly” (loud + ly)
“Nói to” (to + ly)
→ Describes how Anna should speak / Mô tả cách Anna nên nói. - “Walk slowly” (slow + ly)
“Đi chậm” (chậm + ly)
→ Describes how Anna should move / Mô tả cách Anna nên di chuyển.
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
- Adjective + “-ly” = adverb (e.g., “quiet” → “quietly”).
Tính từ + “-ly” = trạng từ (ví dụ: “yên lặng” → “yên lặng”). - Place after the verb (e.g., “She speaks softly”).
Đặt sau động từ (ví dụ: “Cô ấy nói nhỏ”). - Some exceptions don’t use “-ly” (e.g., “fast,” “hard”).
Một số ngoại lệ không dùng “-ly” (ví dụ: “nhanh”, “mạnh”).
Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học
- “You are speaking too softly.”
“Bạn đang nói quá nhỏ.” - “Walk slowly and quietly.”
“Đi chậm và yên lặng.”
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Turn adjectives into adverbs: quick, serious, loud.
Biến tính từ thành trạng từ: nhanh, nghiêm túc, to. - Make sentences: “She [verb] [adverb].” (e.g., “She runs quickly.”)
Tạo câu: “Cô ấy [động từ] [trạng từ].” (ví dụ: “Cô ấy chạy nhanh.”) - Your choice: Describe how you do something (e.g., “I eat slowly”).
Tự chọn: Mô tả cách bạn làm gì đó (ví dụ: “Tôi ăn chậm”).