Lesson 41: Teamwork Works Best With a Team

person holding orange pen

Lesson 41: Teamwork Works Best With a Team – Full Transcript

Anna: Hi. I am walking to work. Today my boss will tell me what she thinks of my work. Is it good? Or is it bad? Okay, time for work. I am going right now. Okay, okay, I’m going!
Anna: Chào. Tôi đang đi bộ đến chỗ làm. Hôm nay sếp của tôi sẽ nói cho tôi biết cô ấy nghĩ gì về công việc của tôi. Nó tốt chứ? Hay là tệ? Được rồi, đến giờ làm việc. Tôi đang đi ngay bây giờ. Được rồi, được rồi, tôi đang đi đây!
Ms. Weaver: Anna, hello.
Cô Weaver: Anna, chào.
Anna: Hello.
Anna: Xin chào.
Ms. Weaver: Sit down. As you know, at the start of a new year we have a work review.
Cô Weaver: Ngồi xuống đi. Như bạn biết, vào đầu năm mới chúng ta có một buổi đánh giá công việc.
Anna: Yes. It’s time for mine.
Anna: Vâng. Đến lượt của tôi rồi.
Ms. Weaver: Yes. Anna, this chart shows the audience of The Time Traveling Treehouse. If you look at it, you will see something bad. Your audience is going down, down, DOWN!
Cô Weaver: Đúng vậy. Anna, biểu đồ này cho thấy lượng khán giả của Nhà Cây Du Hành Thời Gian. Nếu bạn nhìn vào nó, bạn sẽ thấy điều gì đó tệ. Lượng khán giả của bạn đang giảm, giảm, GIẢM!
Anna: Ms. Weaver, I think the chart is upside down.
Anna: Cô Weaver, tôi nghĩ biểu đồ bị lật ngược rồi.
Anna: Here, let’s flip that around. Now, it’s right-side up.
Anna: Đây, hãy lật nó lại. Bây giờ, nó đúng chiều rồi.
Ms. Weaver: Oh. If you look at this chart, you will see something good. Your audience is big.
Cô Weaver: Ồ. Nếu bạn nhìn vào biểu đồ này, bạn sẽ thấy điều gì đó tốt. Lượng khán giả của bạn lớn.
Anna: Good!
Anna: Tốt!
Ms. Weaver: But not big enough.
Cô Weaver: Nhưng chưa đủ lớn.
Anna: Not good.
Anna: Không tốt.
Ms. Weaver: I want to see these numbers go up, and up, and UP!
Cô Weaver: Tôi muốn thấy những con số này tăng lên, tăng lên, và TĂNG LÊN!
Anna: How?
Anna: Làm thế nào?
Ms. Weaver: I have something — idea posters!
Cô Weaver: Tôi có thứ gì đó — các áp phích ý tưởng!
Anna: (whispers) Idea posters.
Anna: (thì thầm) Áp phích ý tưởng.
Ms. Weaver: You really ought to think seriously about them. I like this one. Please read it.
Cô Weaver: Bạn thực sự nên nghiêm túc suy nghĩ về chúng. Tôi thích cái này. Làm ơn đọc nó.
Anna: “If at first you SUCCEED; you will be a success.” Well, it’s a cute cat.
Anna: “Nếu lần đầu bạn THÀNH CÔNG; bạn sẽ là một thành công.” À, đó là một chú mèo dễ thương.
Ms. Weaver: Here’s another one. I like it.
Cô Weaver: Đây là một cái nữa. Tôi thích nó.
Anna: “WORKING HARD looks hard because it really is hard.” I see. It’s another cute cat.
Anna: “LÀM VIỆC CHĂM CHỈ trông khó vì nó thực sự khó.” Tôi hiểu rồi. Lại một chú mèo dễ thương nữa.
Ms. Weaver: This is my favorite.
Cô Weaver: Đây là cái tôi thích nhất.
Anna: “TEAMWORK works best with a team.” A team of cats. Look at all those cats!
Anna: “LÀM VIỆC NHÓM hiệu quả nhất với một đội.” Một đội mèo. Nhìn tất cả những chú mèo kia kìa!
Ms. Weaver: So, Anna, do you understand what I want?
Cô Weaver: Vậy, Anna, bạn có hiểu tôi muốn gì không?
Anna: Yes, Ms. Weaver. I understand.
Anna: Vâng, cô Weaver. Tôi hiểu.
Anna: Okay, team. There is a problem in the Treehouse.
Anna: Được rồi, đội. Có một vấn đề trong Nhà Cây.
Amelia: Problem? What’s the problem?
Amelia: Vấn đề? Vấn đề là gì?
Anna: Our audience is big.
Anna: Khán giả của chúng ta lớn.
Bryan: But that’s a good thing.
Bryan: Nhưng đó là điều tốt mà.
Anna: No, it is not big enough.
Anna: Không, nó chưa đủ lớn.
Anna: Please don’t worry. I know what Ms. Weaver wants. Here’s the plan. (whispers)
Anna: Làm ơn đừng lo. Tôi biết cô Weaver muốn gì. Đây là kế hoạch. (thì thầm)
Bryan: Is that what she wants?
Bryan: Đó là điều cô ấy muốn à?
Amelia: Are you sure?
Amelia: Bạn chắc chứ?
Anna: Yes. Let’s get to work!
Anna: Chắc chắn. Bắt tay vào việc thôi!
Anna: Good job, team. This is exactly what Ms. Weaver wants!
Anna: Làm tốt lắm, đội. Đây chính xác là điều cô Weaver muốn!
Anna: Welcome to The Time Traveling Treehouse! Today you will learn about a very popular pet … cats!
Anna: Chào mừng đến với Nhà Cây Du Hành Thời Gian! Hôm nay bạn sẽ học về một thú cưng rất phổ biến… mèo!
MINDY: Anna. Did I give you enough cats?
MINDY: Anna. Tôi đã đưa đủ mèo cho bạn chưa?
Anna: I don’t know, MINDY. I think we need more cats!
Anna: Tôi không biết, MINDY. Tôi nghĩ chúng ta cần thêm mèo!

Glossary

Grammar Lesson: Comparatives with “Enough”

In this lesson, we’ll explore how to use “enough” with adjectives to show sufficiency or insufficiency, as seen in Ms. Weaver’s feedback about the audience size.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách sử dụng “enough” với tính từ để thể hiện sự đủ hoặc không đủ, như trong phản hồi của cô Weaver về lượng khán giả.

1. “Enough” with Adjectives / “Enough” với tính từ

Use “enough” after an adjective to indicate if something meets a required level:
Sử dụng “enough” sau tính từ để chỉ ra liệu điều gì đó có đạt mức yêu cầu hay không:

  • “It is big enough.”
    “Nó đủ lớn.”
    → The size is sufficient / Kích thước đủ.
  • “It is not big enough.”
    “Nó chưa đủ lớn.”
    → The size is insufficient / Kích thước chưa đủ.

Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng

  • Structure: [adjective] + “enough” (e.g., “good enough”).
    Cấu trúc: [tính từ] + “enough” (ví dụ: “đủ tốt”).
  • Use “not” before the adjective for negation (e.g., “not big enough”).
    Dùng “not” trước tính từ để phủ định (ví dụ: “chưa đủ lớn”).
  • Can imply a goal or standard (e.g., enough to satisfy Ms. Weaver).
    Có thể ngụ ý một mục tiêu hoặc tiêu chuẩn (ví dụ: đủ để làm hài lòng cô Weaver).

Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học

  • “But not big enough.”
    “Nhưng chưa đủ lớn.”
  • “Did I give you enough cats?”
    “Tôi đã đưa đủ mèo cho bạn chưa?”

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Add “enough” to: strong, fast, tall.
    Thêm “enough” vào: mạnh, nhanh, cao.
  2. Make sentences: “It is [adjective] enough.” or “It is not [adjective] enough.”
    Tạo câu: “Nó [tính từ] đủ.” hoặc “Nó chưa [tính từ] đủ.”
  3. Your choice: Describe something that is or isn’t “enough” in your life.
    Tự chọn: Mô tả thứ gì đó “đủ” hoặc “chưa đủ” trong cuộc sống của bạn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *