Lesson 43: Time for Plan B

person holding orange pen

Lesson 43: Time for Plan B

Khi **mất ví** → **mất luôn cả kế hoạch A đến E**… chỉ còn **F như “Folk Song”**!

Anna: Hey there! Tonight, I am teaching my ukulele class. It is far away. So, I am going to ride the Metro. Oh, no! I lost my wallet! It has my Metro card, my credit card and my money! Oh, no!
Anna: Chào mọi người! Tối nay, tôi sẽ dạy lớp ukulele của mình. Nó ở xa. Nên tôi sẽ đi tàu điện ngầm. Ôi không! Tôi làm mất ví rồi! Trong đó có thẻ tàu điện ngầm, thẻ tín dụng và tiền của tôi! Ôi không!
Anna: It’s times like this I remember my father’s important words. He said, “Anna, never … ” No wait, “Always have emergency money.” (Anna pulls an envelope out of her bag and looks inside) It’s empty. Time for Plan B. ‘Extra Emergency Money.’ (Anna pulls another envelope out of her bag and looks inside)
Anna: Những lúc thế này tôi nhớ đến lời quan trọng của bố tôi. Ông ấy nói, “Anna, đừng bao giờ…” Không, đợi đã, “Luôn luôn có tiền dự phòng.” (Anna lấy một phong bì ra khỏi túi và nhìn vào trong) Nó trống không. Đến lúc dùng Kế hoạch B. ‘Tiền Dự Phòng Thêm.’ (Anna lấy một phong bì khác ra khỏi túi và nhìn vào trong)
Anna: No! It’s empty too! Anna, it’s time for Plan C.
Anna: Không! Nó cũng trống không! Anna, đến lúc dùng Kế hoạch C rồi.
Anna: Hi, Marsha!
Anna: Chào, Marsha!
Marsha: Hi Anna. What’s up?
Marsha: Chào Anna. Có chuyện gì vậy?
Anna: I’m stuck downtown without any money. Would you be able to come downtown? Please?
Anna: Tôi đang kẹt ở trung tâm mà không có tiền. Bạn có thể đến trung tâm được không? Làm ơn?
Marsha: Anna, I can’t. I’m too busy. I have to give a big presentation in one hour. Sorry!
Marsha: Anna, tôi không thể. Tôi quá bận. Tôi phải trình bày một bài thuyết trình lớn trong một tiếng nữa. Xin lỗi nhé!
Anna: That’s ok. Good luck with your presentation!
Anna: Không sao đâu. Chúc bạn may mắn với bài thuyết trình!
Marsha: Thanks!
Marsha: Cảm ơn!
Anna: Time for Plan D.
Anna: Đến lúc dùng Kế hoạch D.
Anna: Hi, Jonathan! How’s it going?
Anna: Chào, Jonathan! Mọi chuyện thế nào?
Jonathan: Hey, Anna. Things are great. What’s up?
Jonathan: Chào, Anna. Mọi thứ tuyệt lắm. Có chuyện gì vậy?
Anna: Well, I was wondering if you could give me some money.
Anna: À, tôi đang tự hỏi liệu bạn có thể cho tôi ít tiền không.
Jonathan: What?
Jonathan: Gì cơ?
Anna: See, I lost my wallet and I’m stuck downtown and I —
Anna: Thấy không, tôi làm mất ví và tôi đang kẹt ở trung tâm và tôi —
Jonathan: Anna, I wish I could. I’m at the airport with my mother. Her flight leaves in two hours.
Jonathan: Anna, tôi ước gì có thể. Tôi đang ở sân bay với mẹ tôi. Chuyến bay của bà ấy sẽ cất cánh trong hai tiếng nữa.
Anna: That’s okay. Tell your Mom to have a nice trip!
Anna: Không sao đâu. Hãy nói với mẹ bạn có một chuyến đi vui vẻ nhé!
Jonathan: I do wish I could help. Thanks.
Jonathan: Tôi thực sự ước mình có thể giúp. Cảm ơn.
Anna: ‘Bye.
Anna: Tạm biệt.
Anna: This is serious. Time for … Plan E.
Anna: Chuyện này nghiêm trọng rồi. Đến lúc dùng… Kế hoạch E.
Ashley: Hello.
Ashley: Xin chào.
Anna: Hi, Ashley! What are you doing?
Anna: Chào, Ashley! Bạn đang làm gì vậy?
Ashley: Oh! Hi Anna!
Ashley: Ồ! Chào Anna!
Anna: (Anna hears a child crying through the phone.) Ashley, I was wondering, uh, would you be able to come downtown? And could you give me $20?
Anna: (Anna nghe thấy tiếng trẻ con khóc qua điện thoại.) Ashley, tôi đang tự hỏi, ừm, bạn có thể đến trung tâm không? Và bạn có thể cho tôi 20 đô la không?
Ashley: Anna, I can’t.
Ashley: Anna, tôi không thể.
Anna: I’ll pay you back the money. I promise.
Anna: Tôi sẽ trả lại tiền cho bạn. Tôi hứa.
Ashley: Anna, I’m not worried about the money. I’m babysitting. (off-camera to niece) That was very, very, bad!
Ashley: Anna, tôi không lo về tiền. Tôi đang trông trẻ. (nói ngoài màn hình với cháu gái) Như vậy là rất, rất hư!
Anna: Well, losing your wallet is bad, but it’s not the end of the world, Ashley.
Anna: À, làm mất ví thì tệ thật, nhưng không phải là tận thế đâu, Ashley.
Ashley: I was talking to my niece, Anna.
Ashley: Tôi đang nói với cháu gái của tôi, Anna.
Anna: Well, thanks anyway, Ashley!
Anna: Dù sao cũng cảm ơn bạn, Ashley!
Ashley: Good luck getting money.
Ashley: Chúc bạn may mắn kiếm được tiền.
Anna: Good luck babysitting!
Anna: Chúc bạn may mắn khi trông trẻ!
Ashley: Thanks.
Ashley: Cảm ơn.
Anna: Well, Plans A, B, C, D and E did not work. Think, Anna, think. Time for Plan F.
Anna: À, Kế hoạch A, B, C, D và E không thành. Nghĩ đi, Anna, nghĩ đi. Đến lúc dùng Kế hoạch F.
Anna: (singing) Won’t you give, could — Thank you very much, sir! — would you give me money, won’t you give — Thank you very much! — could you give, won’t you give me money — until next time! — won’t you give me money?
Anna: (hát) Bạn sẽ không cho, có thể — Cảm ơn rất nhiều, thưa ông! — bạn sẽ cho tôi tiền không, bạn sẽ không cho — Cảm ơn rất nhiều! — bạn có thể cho, bạn sẽ không cho tôi tiền — hẹn lần sau! — bạn sẽ không cho tôi tiền?

Glossary

Grammar Lesson: Modal Verbs for Ability and Requests

In this lesson, we’ll explore modal verbs “can,” “could,” and “would” to express ability and make requests, as seen in Anna’s attempts to solve her problem.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu động từ khuyết thiếu “can,” “could,” và “would” để diễn tả khả năng và đưa ra yêu cầu, như trong các nỗ lực của Anna để giải quyết vấn đề.

1. Modal Verbs for Ability and Requests / Động từ khuyết thiếu cho khả năng và yêu cầu

Use “can” and “could” for ability or possibility, and “could” or “would” for polite requests:
Dùng “can” và “could” để chỉ khả năng hoặc khả năng xảy ra, và “could” hoặc “would” để yêu cầu lịch sự:

  • “I can’t” (ability).
    “Tôi không thể” (khả năng).
    → Marsha is unable to help / Marsha không thể giúp.
  • “Would you be able to come?” (request).
    “Bạn có thể đến được không?” (yêu cầu).
    → Anna politely asks for help / Anna lịch sự hỏi xin giúp đỡ.

Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng

  • “Can”: Present ability (e.g., “I can help”).
    “Can”: Khả năng hiện tại (ví dụ: “Tôi có thể giúp”).
  • “Could”: Past ability or polite request (e.g., “Could you give me money?”).
    “Could”: Khả năng trong quá khứ hoặc yêu cầu lịch sự (ví dụ: “Bạn có thể cho tôi tiền không?”).
  • “Would”: Polite request (e.g., “Would you help?”).
    “Would”: Yêu cầu lịch sự (ví dụ: “Bạn sẽ giúp không?”).
  • Structure: [modal] + [base verb] (e.g., “can come”).
    Cấu trúc: [khuyết thiếu] + [động từ nguyên mẫu] (ví dụ: “có thể đến”).

Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học

  • “I can’t” (Marsha).
    “Tôi không thể” (Marsha).
  • “Could you give me $20?” (Anna to Ashley).
    “Bạn có thể cho tôi 20 đô la không?” (Anna nói với Ashley).
  • “Would you be able to come downtown?” (Anna to Marsha).
    “Bạn có thể đến trung tâm được không?” (Anna nói với Marsha).

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Use “can,” “could,” or “would”: “___ you help me?” “I ___ run fast.”
    Dùng “can,” “could,” hoặc “would”: “___ bạn giúp tôi không?” “Tôi ___ chạy nhanh.”
  2. Make requests: Ask for help or money politely.
    Đưa ra yêu cầu: Yêu cầu giúp đỡ hoặc tiền một cách lịch sự.
  3. Your choice: Say what you can/can’t do or ask someone for something.
    Tự chọn: Nói điều bạn có thể/không thể làm hoặc yêu cầu ai đó điều gì.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *