**Anna vs. Anna**: Một bên muốn **đậu đông lạnh**, một bên muốn **kem & bánh rán**!
Anna: Hi there, Ashley!
Anna: Chào Ashley!
Ashley: Anna! Hi! Where are you going?
Ashley: Anna! Chào! Bạn đang đi đâu vậy?
(Anna’s stomach growls loudly)
(Bụng Anna kêu to)
Ashley: What was that?
Ashley: Cái gì vậy?
Anna: I’m hungry. When I’m hungry, I only want to eat junk food! But I know I should eat healthy food. So, I fight with myself. One side says, ‘You should eat healthy food.’ The other side says, ‘But I want to eat junk food!’
Anna: Tôi đói. Khi tôi đói, tôi chỉ muốn ăn đồ ăn vặt! Nhưng tôi biết mình nên ăn đồ ăn lành mạnh. Nên tôi đấu tranh với bản thân. Một bên nói, ‘Bạn nên ăn đồ ăn lành mạnh.’ Bên kia nói, ‘Nhưng tôi muốn ăn đồ ăn vặt!’
Ashley: Well, Anna, go to the Giant supermarket. You should be able to find all kinds of food there – for all of you.
Ashley: À, Anna, hãy đến siêu thị Giant. Bạn sẽ tìm được đủ loại đồ ăn ở đó – cho tất cả các bạn.
Anna: Good idea, Ashley. See you later!.
Anna: Ý hay đấy, Ashley. Gặp lại sau nhé!
Ashley: ‘Bye, Anna.
Ashley: Tạm biệt, Anna.
Anna: Wow! This supermarket is huge! Look at all of these fruits and vegetables! I should eat more vegetables.
Anna: Wow! Siêu thị này thật lớn! Nhìn tất cả trái cây và rau củ này xem! Tôi nên ăn nhiều rau hơn.
Healthy: Good idea, Anna. You must eat more vegetables … like celery!
Lành mạnh: Ý hay đấy, Anna. Bạn phải ăn nhiều rau hơn… như cần tây!
Junky: Celery?! Do you know what the web says about celery?
Ăn vặt: Cần tây?! Bạn có biết mạng nói gì về cần tây không?
Anna: No, what?
Anna: Không, gì vậy?
Junky: “Celery is 95 percent water – 100 percent NOT ice cream. I love the web!”
Ăn vặt: “Cần tây chứa 95% nước – 100% KHÔNG phải kem. Tôi yêu mạng!”
Healthy: Anna, you mustn’t eat junk food. Junk food will kill you.
Lành mạnh: Anna, bạn không được ăn đồ ăn vặt. Đồ ăn vặt sẽ giết bạn.
Junky: You are being silly.
Ăn vặt: Bạn đang ngớ ngẩn đấy.
Healthy: No, you are!
Lành mạnh: Không, bạn mới vậy!
Junky: No, you are.
Ăn vặt: Không, bạn mới vậy.
Anna: Will you two please be nice to each other? It is important to eat healthy foods. But, a little junk food will not kill me. Hmm, ice cream. Ice cream does sound good.
Anna: Hai bạn có thể tử tế với nhau không? Ăn đồ ăn lành mạnh thì quan trọng. Nhưng một ít đồ ăn vặt sẽ không giết tôi. Hmm, kem. Kem nghe hay đấy.
Junky: Take this cart to the frozen food aisle!
Ăn vặt: Đưa xe đẩy này đến lối đồ đông lạnh!
Healthy: No wait, go back! Go back! We forgot fruit. Go back!!
Lành mạnh: Không, đợi đã, quay lại! Quay lại! Chúng ta quên trái cây. Quay lại!!
Healthy: You mustn’t buy donuts. They are only fat and sugar.
Lành mạnh: Bạn không được mua bánh rán. Chúng chỉ toàn mỡ và đường thôi.
Junky: Exactly! You know, you are really no fun at all.
Ăn vặt: Chính xác! Bạn biết không, bạn thật sự chẳng vui chút nào.
Healthy: And you must think having high cholesterol is fun.
Lành mạnh: Và bạn chắc nghĩ có cholesterol cao thì vui lắm.
Junky: Everyone likes donuts! That is why you don’t have friends!
Ăn vặt: Ai cũng thích bánh rán! Đó là lý do bạn không có bạn bè!
Healthy: And that is why your cholesterol is so high!
Lành mạnh: Và đó là lý do cholesterol của bạn cao ngất!
Junky: My cholesterol is none of your business!
Ăn vặt: Cholesterol của tôi không liên quan đến bạn!
Healthy: And I have lots of friends!
Lành mạnh: Và tôi có rất nhiều bạn bè!
Anna: Stop it! Stop it! Stop it! I am sick and tired of the both of you!!
Anna: Dừng lại! Dừng lại! Dừng lại! Tôi chán ngấy cả hai bạn rồi!!
Anna: I know what you two need!
Anna: Tôi biết hai bạn cần gì!
Junky: Anna! What are you doing?
Ăn vặt: Anna! Bạn đang làm gì vậy?
Healthy: Put me down!
Lành mạnh: Thả tôi xuống!
Anna: You two need to cool off!
Anna: Hai bạn cần bình tĩnh lại!
Anna: I am going to go buy my healthy food and my junk food! Good bye!
Anna: Tôi sẽ đi mua đồ ăn lành mạnh và đồ ăn vặt của tôi! Tạm biệt!
Anna: Until next time …
Anna: Hẹn lần sau…
Note: “Healthy” and “Junky” are Anna’s thoughts about what she should eat.
Ghi chú: “Lành mạnh” và “Ăn vặt” là suy nghĩ của Anna về việc cô ấy nên ăn gì.
📚 Glossary: Lesson 44
Từ vựng quan trọng trong bài học “Making Healthy Choices”. Nhấn ▶️ để nghe phát âm.
Grammar Lesson: Modal Verbs ‘Should’ and ‘Must’
In this lesson, we’ll explore the modal verbs “should” and “must” to give advice or express necessity, as seen in Anna’s internal debate about food choices. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu các động từ khuyết thiếu “should” và “must” để đưa ra lời khuyên hoặc diễn tả sự cần thiết, như trong cuộc tranh luận nội tâm của Anna về lựa chọn đồ ăn.
1. “Should” and “Must” / “Should” và “Must”
Use “should” for advice and “must” for strong necessity or obligation: Dùng “should” để khuyên và “must” để chỉ sự cần thiết hoặc nghĩa vụ mạnh mẽ:
“You should eat healthy food.” “Bạn nên ăn đồ ăn lành mạnh.”
→ Advice for a good choice / Lời khuyên cho lựa chọn tốt.
“You must eat more vegetables.” “Bạn phải ăn nhiều rau hơn.”
→ Strong necessity / Sự cần thiết mạnh mẽ.
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
“Should”: Suggests something is a good idea (e.g., “You should go”). “Should”: Gợi ý điều gì đó là ý hay (ví dụ: “Bạn nên đi”).
“Must”: Indicates something is necessary or mandatory (e.g., “You must stop”). “Must”: Chỉ điều gì đó cần thiết hoặc bắt buộc (ví dụ: “Bạn phải dừng lại”).
Negative: “Shouldn’t” (advice against) and “mustn’t” (prohibition) (e.g., “You mustn’t eat junk food”). Phủ định: “Shouldn’t” (khuyên không nên) và “mustn’t” (cấm) (ví dụ: “Bạn không được ăn đồ ăn vặt”).
“I should eat more vegetables.” “Tôi nên ăn nhiều rau hơn.”
“You mustn’t eat junk food.” “Bạn không được ăn đồ ăn vặt.”
“You should be able to find all kinds of food.” “Bạn sẽ tìm được đủ loại đồ ăn.”
Practice / Thực hành
Try these: Thử những điều sau:
Use “should” or “must”: “You ___ eat less sugar.” “You ___ exercise more.” Dùng “should” hoặc “must”: “Bạn ___ ăn ít đường hơn.” “Bạn ___ tập thể dục nhiều hơn.”
Make advice: Tell someone what they should or shouldn’t do. Đưa ra lời khuyên: Nói ai đó nên hoặc không nên làm gì.
Your choice: Say what you must or mustn’t do today. Tự chọn: Nói điều bạn phải hoặc không được làm hôm nay.