Lesson 45: This Land is Your Land

person holding orange pen

Lesson 45: This Land is Your Land

Road trip cùng Anna & Marsha – từ **Statue of Liberty** đến **California redwoods**!

Anna: You know I love Washington, D.C. But I want to see more of the United States. My roommate Marsha and I will be on vacation at the same time. So, we are going on a road trip together!
Anna: Bạn biết tôi yêu Washington, D.C. Nhưng tôi muốn khám phá thêm về Hoa Kỳ. Bạn cùng phòng của tôi, Marsha, và tôi sẽ nghỉ phép cùng lúc. Nên chúng tôi sẽ cùng đi du lịch đường bộ!
Anna: Hi, Marsha!
Anna: Chào, Marsha!
Marsha: Hi!
Marsha: Chào!
Anna: I packed my bags and I am ready to go!
Anna: Tôi đã đóng gói hành lý và sẵn sàng lên đường!
Marsha: Did you make a list of all the places you want to see?
Marsha: Bạn đã lập danh sách tất cả các nơi muốn đến chưa?
Anna: I did. I want to see New York City and the Statue of Liberty!
Anna: Rồi. Tôi muốn đến Thành phố New York và Tượng Nữ thần Tự do!
Marsha: And I want to see Mount Rushmore!
Marsha: Và tôi muốn đến Núi Rushmore!
Anna: (Anna writes) Mount Rushmore.
Anna: (Anna ghi) Núi Rushmore.
Marsha: And don’t forget the Grand Canyon!
Marsha: Và đừng quên Hẻm núi Grand!
Anna: (Anna writes) Let’s not forget California’s redwood forest! There are so many places to see!
Anna: (Anna ghi) Đừng quên rừng gỗ đỏ của California! Có quá nhiều nơi để khám phá!
Marsha: We will be driving for a long time. So, we might get bored.
Marsha: Chúng ta sẽ lái xe rất lâu. Nên có thể sẽ chán.
Anna: Bored? No way! We can talk.
Anna: Chán? Không đời nào! Chúng ta có thể nói chuyện.
Marsha: Or not talk.
Marsha: Hoặc không nói.
Anna: We can play word games. We can sing! You know Marsha, our trip is like that famous American song. (sings) “This land is your land, This land is my land …”
Anna: Chúng ta có thể chơi trò chơi chữ. Chúng ta có thể hát! Bạn biết không Marsha, chuyến đi của chúng ta giống như bài hát nổi tiếng của Mỹ. (hát) “Mảnh đất này là của bạn, mảnh đất này là của tôi…”
Marsha: (sings) “…from California to the New York island …”
Marsha: (hát) “…từ California đến đảo New York…”
BOTH: “… to the redwood forest to the Gulf stream waters … this land was made for you and me!”
CẢ HAI: “…đến rừng gỗ đỏ, đến dòng nước Vịnh Gulf… mảnh đất này được tạo ra cho bạn và tôi!”
Marsha: Will we be stopping soon?
Marsha: Chúng ta sẽ dừng lại sớm chứ?
Anna: We won’t be stopping soon.
Anna: Chúng ta sẽ không dừng lại sớm.
Marsha: I’m hungry.
Marsha: Tôi đói.
Anna: Marsha, we just left D.C.! We’ll be eating lunch in about 2 hours. Can you wait?
Anna: Marsha, chúng ta vừa rời D.C.! Chúng ta sẽ ăn trưa sau khoảng 2 tiếng. Bạn đợi được không?
Marsha: I guess.
Marsha: Tôi đoán là được.
Anna: Here, have an apple. It’s organic!
Anna: Đây, ăn một quả táo đi. Nó là hữu cơ đấy!
(Anna throws the apple. It goes out the window.)
(Anna ném quả táo. Nó bay ra ngoài cửa sổ.)
Marsha: Thanks.
Marsha: Cảm ơn.
Marsha: Okay, we will be arriving in New York City very soon!
Marsha: Được rồi, chúng ta sẽ đến Thành phố New York rất sớm!
Anna: I can’t wait to see The Big Apple! Marsha, look! There she is!
Anna: Tôi không thể đợi để thấy Quả Táo Lớn! Marsha, nhìn kìa! Cô ấy kia rồi!
Marsha: The Statue of Liberty!
Marsha: Tượng Nữ thần Tự do!
Anna: She is awesome!
Anna: Cô ấy thật tuyệt vời!
Anna: Marsha, in ten minutes, guess what we’ll be seeing?
Anna: Marsha, trong mười phút nữa, đoán xem chúng ta sẽ thấy gì?
Marsha: What?
Marsha: Gì vậy?
Anna: The largest rocking chair in the world!
Anna: Chiếc ghế bập bênh lớn nhất thế giới!
Marsha: No, we won’t be seeing that.
Marsha: Không, chúng ta sẽ không xem cái đó.
Anna: Marsha, it’s on my other list — Best Roadside Sights.
Anna: Marsha, nó nằm trong danh sách khác của tôi — Những Điểm Tham Quan Ven Đường Đẹp Nhất.
(Marsha grabs the paper and throws it out the window.)
(Marsha giật tờ giấy và ném ra ngoài cửa sổ.)
Anna: Oh no! We littered! And my list is gone. Don’t worry. I brought the book. (lifts up large book, starts reading)
Anna: Ôi không! Chúng ta xả rác rồi! Và danh sách của tôi mất rồi. Đừng lo. Tôi mang theo cuốn sách. (nâng cuốn sách lớn lên, bắt đầu đọc)
Anna: … and that is why I am so afraid of sheep.
Anna: … và đó là lý do tôi rất sợ cừu.
(Marsha snores a little)
(Marsha ngáy nhẹ)
Anna: Wow, I feel better. Marsha, you are a great listener.
Anna: Wow, tôi thấy thoải mái hơn. Marsha, bạn là người lắng nghe tuyệt vời.
Marsha: (waking up) Where are we?
Marsha: (tỉnh dậy) Chúng ta đang ở đâu?
Anna: We will be entering North Dakota any minute now!
Anna: Chúng ta sẽ vào Bắc Dakota bất cứ lúc nào bây giờ!
Marsha: North Dakota! We are going in the wrong direction! We want to go to South Dakota!
Marsha: Bắc Dakota! Chúng ta đang đi sai hướng! Chúng ta muốn đến Nam Dakota!
Anna: No problem. I will just exit the highway. We will be going south … in just a minute. There. Done! We’re going south! Okay, we will be stopping for gas and a bathroom break in about an hour.
Anna: Không sao. Tôi sẽ ra khỏi xa lộ. Chúng ta sẽ đi về phía nam… chỉ trong một phút. Xong rồi! Chúng ta đang đi về phía nam! Được rồi, chúng ta sẽ dừng lại đổ xăng và nghỉ vệ sinh sau khoảng một tiếng.
Marsha: Then we will be very near to Mount Rushmore!
Marsha: Sau đó chúng ta sẽ rất gần Núi Rushmore!
Anna: Yay! Dead presidents’ heads on the side of a mountain!
Anna: Yay! Đầu các tổng thống đã qua đời trên sườn núi!
Anna: We did it, Marsha! We made it to California! It’s beautiful!
Anna: Chúng ta làm được rồi, Marsha! Chúng ta đã đến California! Nó thật đẹp!
Marsha: And we saw everything on the list!
Marsha: Và chúng ta đã thấy mọi thứ trong danh sách!
Anna: Well, we saw everything on page 1 of the list.
Anna: À, chúng ta đã thấy mọi thứ trên trang 1 của danh sách.
Marsha: What do you mean “page 1?”
Marsha: Ý bạn là sao “trang 1?”
Anna: Oh. Here are pages 2, 3 and 4! We’ll be very busy driving back to Washington, D.C. Until next time … !
Anna: Ồ. Đây là trang 2, 3 và 4! Chúng ta sẽ rất bận rộn khi lái xe về Washington, D.C. Hẹn lần sau…!

Glossary

Grammar Lesson: Future with ‘Will’ and ‘Be Going To’

In this lesson, we’ll explore the future tense using “will” and “be going to” to talk about plans and predictions, as seen in Anna and Marsha’s road trip.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu thì tương lai với “will”“be going to” để nói về kế hoạch và dự đoán, như trong chuyến đi đường bộ của Anna và Marsha.

1. “Will” and “Be Going To” / “Will” và “Be Going To”

Use “will” for spontaneous decisions or predictions and “be going to” for planned actions:
Dùng “will” cho quyết định tự phát hoặc dự đoán và “be going to” cho hành động đã lên kế hoạch:

  • “We will be stopping soon.”
    “Chúng ta sẽ dừng lại sớm.”
    → Prediction / Dự đoán.
  • “We are going on a road trip.”
    “Chúng ta sẽ đi du lịch đường bộ.”
    → Planned action / Hành động đã lên kế hoạch.

Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng

  • “Will”: [will] + [base verb] (e.g., “I will go”) for decisions or future events.
    “Will”: [will] + [động từ nguyên mẫu] (ví dụ: “Tôi sẽ đi”) cho quyết định hoặc sự kiện tương lai.
  • “Be Going To”: [am/is/are] + [going to] + [base verb] (e.g., “We are going to sing”) for plans.
    “Be Going To”: [am/is/are] + [going to] + [động từ nguyên mẫu] (ví dụ: “Chúng ta sẽ hát”) cho kế hoạch.
  • Negative: “Won’t” (will not) and “aren’t going to” (e.g., “We won’t stop”).
    Phủ định: “Won’t” (sẽ không) và “aren’t going to” (ví dụ: “Chúng ta sẽ không dừng”).

Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học

  • “We will be driving for a long time.”
    “Chúng ta sẽ lái xe rất lâu.”
  • “We are going on a road trip together.”
    “Chúng ta sẽ cùng đi du lịch đường bộ.”
  • “We won’t be stopping soon.”
    “Chúng ta sẽ không dừng lại sớm.”

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Use “will” or “be going to”: “I ___ visit my friend.” “We ___ see a movie tonight.”
    Dùng “will” hoặc “be going to”: “Tôi ___ thăm bạn tôi.” “Chúng ta ___ xem phim tối nay.”
  2. Make plans: Say what you are going to do this weekend.
    Lập kế hoạch: Nói bạn sẽ làm gì cuối tuần này.
  3. Predict: Use “will” to guess what happens next.
    Dự đoán: Dùng “will” để đoán điều gì xảy ra tiếp theo.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *