Lesson 46: May I Borrow That?
Marsha’s birthday
Anna: Have a nice day at work Marsha!
Anna: Chúc bạn có một ngày làm việc vui vẻ, Marsha!
Marsha: You too, Anna. Oh, wait. Do you have pen and paper I can borrow?
Marsha: Bạn cũng vậy, Anna. Ồ, đợi chút. Bạn có bút và giấy cho tôi mượn không?
Anna: Of course.
Anna: Tất nhiên rồi.
Marsha: We are meeting at this restaurant tonight.
Marsha: Chúng ta sẽ gặp nhau ở nhà hàng này tối nay.
Anna: What is happening tonight?
Anna: Tối nay có chuyện gì vậy?
Marsha: Today is my birthday. We are celebrating at 7pm tonight. Did you forget?
Marsha: Hôm nay là sinh nhật tôi. Chúng ta sẽ tổ chức lúc 7 giờ tối nay. Bạn quên à?
Anna: Sorry, Marsha! I gotta go! See you later!
Anna: Xin lỗi, Marsha! Tôi phải đi đây! Gặp lại sau nhé!
Marsha: Don’t forget! Tonight … 7pm!
Marsha: Đừng quên! Tối nay… 7 giờ!
Anna: I forgot Marsha’s birthday! And I don’t get my paycheck until next week. I know. I’ll make her a gift. I’ll just have to borrow a couple of things.
Anna: Tôi quên sinh nhật của Marsha! Và tôi chưa nhận lương cho đến tuần sau. Tôi biết rồi. Tôi sẽ làm một món quà cho cô ấy. Tôi chỉ cần mượn vài thứ thôi.
Anna: Amelia, may I borrow your stapler?
Anna: Amelia, tôi có thể mượn cái ghim giấy của bạn không?
Amelia: Sure. I can lend you my stapler, Anna. But please return it. It’s my favorite stapler.
Amelia: Chắc chắn rồi. Tôi có thể cho bạn mượn cái ghim giấy, Anna. Nhưng hãy trả lại nhé. Nó là cái ghim giấy yêu thích của tôi.
Anna: You can trust me. I understand. One time, I loaned my stapler to the wrong person.
Anna: Bạn có thể tin tôi. Tôi hiểu mà. Có lần tôi đã cho mượn cái ghim giấy của mình cho nhầm người.
Anna: Thanks, Amelia.
Anna: Cảm ơn, Amelia.
Amelia: Don’t mention it. Bye, stapler!
Không có gì. Tạm biệt, cái ghim giấy!
Anna: Jonathan! Can I borrow your scissors?
Anna: Jonathan! Tôi có thể mượn cái kéo của bạn không?
Jonathan: Oh! Hi, Anna! What’re you doing?
Jonathan: Ồ! Chào, Anna! Bạn đang làm gì vậy?
Anna: Can I borrow your scissors? Sorry to bother you.
Anna: Tôi có thể mượn cái kéo của bạn không? Xin lỗi vì làm phiền bạn.
Jonathan: Yes, I can lend them to you, but you must return them. These scissors — they are the sharpest scissors in the office. Watch.
Jonathan: Được chứ, tôi có thể cho bạn mượn, nhưng bạn phải trả lại. Cái kéo này — nó là cái kéo sắc nhất trong văn phòng. Nhìn này.
Anna: Wow, those are sharp. I will be very careful.
Anna: Wow, chúng sắc thật. Tôi sẽ rất cẩn thận.
Jonathan: Okay.
Jonathan: Được rồi.
Anna: And I’ll bring them back tomorrow.
Anna: Và tôi sẽ mang chúng trả lại ngày mai.
Jonathan: Good.
Jonathan: Tốt.
Anna: Thank you.
Anna: Cảm ơn bạn.
Jonathan: You’re welcome.
Jonathan: Không có gì.
Anna: Happy Birthday, Marsha! (gives Marsha a gift)
Anna: Chúc mừng sinh nhật, Marsha! (đưa quà cho Marsha)
Marsha: Thanks, Anna! I love birthday gifts! Anna, it is … interesting. What is it?
Marsha: Cảm ơn, Anna! Tôi thích quà sinh nhật lắm! Anna, nó… thú vị thật. Nó là gì vậy?
Anna: Well, I know you love hats. And you need office supplies. So, this is your own office supply hat!
Anna: À, tôi biết bạn thích mũ. Và bạn cần đồ dùng văn phòng. Nên đây là chiếc mũ đồ dùng văn phòng của riêng bạn!
Marsha: Wow! That is a lot of office supplies!
Marsha: Wow! Đó là rất nhiều đồ dùng văn phòng!
Anna: Many people loaned or shared their supplies with me. Some people really love their office supplies. It has paper, pens, tape, erasers, rubber bands, binder clips, paper clips, and a light!
Anna: Nhiều người đã cho tôi mượn hoặc chia sẻ đồ dùng của họ. Một số người thực sự yêu quý đồ dùng văn phòng của mình. Nó có giấy, bút, băng keo, tẩy, dây thun, kẹp hồ sơ, kẹp giấy và một cái đèn!
Marsha: What is the balloon for?
Marsha: Quả bóng bay để làm gì vậy?
Anna: The balloon will help your friends find you. Let’s try it! You get a seat in the restaurant – I will find you!
Anna: Quả bóng bay sẽ giúp bạn bè tìm ra bạn. Hãy thử xem! Bạn chọn một chỗ ngồi trong nhà hàng – tôi sẽ tìm bạn!
Anna: The balloon will help your friends find you. Let’s try it! You get a seat in the restaurant – I will find you!
Anna: Quả bóng bay sẽ giúp bạn bè tìm ra bạn. Hãy thử xem! Bạn chọn một chỗ ngồi trong nhà hàng – tôi sẽ tìm bạn!
Anna: Sometimes all the money in the world can’t buy the perfect gift. Until next time!
Anna: Đôi khi tất cả tiền trên thế giới cũng không mua được món quà hoàn hảo. Hẹn lần sau!
Glossary
Grammar Lesson: Polite Requests with ‘May’ and ‘Can’
In this lesson, we’ll explore how to make polite requests using “may” and “can”, as Anna does when borrowing items for Marsha’s gift.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đưa ra yêu cầu lịch sự bằng “may” và “can”, như Anna làm khi mượn đồ để làm quà cho Marsha.
1. “May” and “Can” / “May” và “Can”
Use “may” for formal politeness and “can” for informal requests:
Dùng “may” để lịch sự trang trọng và “can” cho yêu cầu thân mật:
- “May I borrow your stapler?”
“Tôi có thể mượn cái ghim giấy của bạn không?”
→ Formal and polite / Trang trọng và lịch sự. - “Can I borrow your scissors?”
“Tôi có thể mượn cái kéo của bạn không?”
→ Informal and friendly / Thân mật và gần gũi.
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
- “May”: [may] + [subject] + [base verb] (e.g., “May I use”) for formal permission.
“May”: [may] + [chủ ngữ] + [động từ nguyên mẫu] (ví dụ: “Tôi có thể dùng”) cho phép lịch sự. - “Can”: [can] + [subject] + [base verb] (e.g., “Can I take”) for casual requests.
“Can”: [can] + [chủ ngữ] + [động từ nguyên mẫu] (ví dụ: “Tôi có thể lấy”) cho yêu cầu thông thường. - Responses: “Sure,” “Yes, you can,” or “Of course” to agree.
Câu trả lời: “Chắc chắn rồi,” “Được, bạn có thể,” hoặc “Tất nhiên” để đồng ý.
Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học
- “May I borrow your stapler?”
“Tôi có thể mượn cái ghim giấy của bạn không?” - “Can I borrow your scissors?”
“Tôi có thể mượn cái kéo của bạn không?” - “Do you have pen and paper I can borrow?”
“Bạn có bút và giấy cho tôi mượn không?”
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Use “may” or “can”: “___ I use your phone?” “___ I have some water?”
Dùng “may” hoặc “can”: “___ tôi dùng điện thoại của bạn không?” “___ tôi lấy chút nước không?” - Make requests: Ask to borrow something politely.
Đưa ra yêu cầu: Hỏi mượn thứ gì đó một cách lịch sự. - Respond: Agree or disagree to a request (e.g., “Yes, you can” or “Sorry, I can’t”).
Trả lời: Đồng ý hoặc từ chối một yêu cầu (ví dụ: “Được, bạn có thể” hoặc “Xin lỗi, tôi không thể”).