Khi Pete tự sửa xe… và Anna trở thành “bậc thầy” bất đắc dĩ!
Anna: Hi, Pete. What are you doing?
Anna: Chào, Pete. Bạn đang làm gì vậy?
Pete: Oh! Hi, Anna. Right now, I am fixing my car.
Pete: Ồ! Chào, Anna. Ngay bây giờ, tôi đang sửa xe của mình.
Anna: How’s it going?
Anna: Mọi chuyện thế nào?
Pete: It’s going … not so good.
Pete: Nó đang… không tốt lắm.
Anna: How can I help? I was planning to visit some friends. But if you need help, I can help. I like helping.
Anna: Tôi có thể giúp gì? Tôi định đi thăm vài người bạn. Nhưng nếu bạn cần giúp, tôi có thể giúp. Tôi thích giúp đỡ.
Pete: Anna, I can fix it myself. But thanks.
Pete: Anna, tôi có thể tự sửa được. Nhưng cảm ơn nhé.
Anna: Pete, I think I found your problem. These are spark plugs. (holds them up)
Anna: Pete, tôi nghĩ tôi tìm ra vấn đề của bạn rồi. Đây là bugi. (giơ chúng lên)
Anna: They start the engine.
Anna: Chúng khởi động động cơ.
Pete: I know that, Anna. But there were too many spark plugs … in there. So I took out the extra ones.
Pete: Tôi biết điều đó, Anna. Nhưng có quá nhiều bugi… trong đó. Nên tôi đã lấy bớt mấy cái thừa ra.
Anna: There are no extras, Pete. You need all of them. Pete, can you fix a car yourself?
Anna: Không có cái nào thừa đâu, Pete. Bạn cần tất cả chúng. Pete, bạn có thể tự sửa xe không?
Pete: Well, Anna, last night I was watching the online video course, “You CAN Fix a Car Yourself!”
Pete: À, Anna, tối qua tôi đã xem khóa học video trực tuyến, “Bạn CÓ THỂ Tự Sửa Xe!”
Dan: Yes, you CAN fix your car yourself!
Dan: Đúng vậy, bạn CÓ THỂ tự sửa xe của mình!
Pete: And I watched the first 10 lessons. So, I think I know what I’m doing.
Pete: Và tôi đã xem 10 bài học đầu tiên. Nên tôi nghĩ tôi biết mình đang làm gì.
Anna: How many lessons are there?
Anna: Có bao nhiêu bài học vậy?
Pete: Four hundred and fifty.
Pete: Bốn trăm năm mươi.
Anna: 450! That’ll take too long! If I fix your car, I’ll have it running in 10 to 15 minutes.
Anna: 450! Sẽ mất quá nhiều thời gian! Nếu tôi sửa xe cho bạn, tôi sẽ khiến nó chạy trong 10 đến 15 phút.
Anna: Where’re your tools?
Anna: Dụng cụ của bạn đâu?
Pete: I have this. (puts a useless tool in her hand). And this. (hands her another useless tool)
Pete: Tôi có cái này. (đặt một dụng cụ vô dụng vào tay cô ấy). Và cái này. (đưa cô ấy một dụng cụ vô dụng khác)
Anna: Great. Um, I’ll get my tools. I’ll be back in a flash!
Anna: Tuyệt. Ừm, tôi sẽ đi lấy dụng cụ của mình. Tôi sẽ quay lại ngay!
Pete: But, Anna, I don’t need your …
Pete: Nhưng, Anna, tôi không cần bạn…
(She goes and quickly comes back with tools.)
(Cô ấy đi và nhanh chóng quay lại với dụng cụ.)
Pete: … help.
Pete: … giúp.
Anna: Pete, when I was a teenager, I was fixing cars — myself. I learned from a master.
Anna: Pete, khi tôi còn là thiếu niên, tôi đã tự sửa xe. Tôi học từ một bậc thầy.
Anna: You can trust me.
Anna: Bạn có thể tin tôi.
Pete: Okay.
Pete: Được rồi.
Anna: Great! But we need teamwork. You sit in the car. When I say “go,” you start the engine.
Anna: Tuyệt! Nhưng chúng ta cần làm việc nhóm. Bạn ngồi vào xe. Khi tôi nói “bắt đầu,” bạn khởi động động cơ.
Anna: Okay, go!
Anna: Được rồi, bắt đầu!
Anna: Stop!
Anna: Dừng lại!
Anna: Okay, go! Huh.
Anna: Được rồi, bắt đầu! Hả.
Pete: It’s not starting! It’s not starting!
Pete: Nó không khởi động! Nó không khởi động!
Anna: What’s wrong?
Anna: Có gì không ổn?
Pete: This car is stupid … stupid, stupid!
Pete: Chiếc xe này ngu ngốc… ngu ngốc, ngu ngốc!
Anna: Pete, kicking the tires will not help.
Anna: Pete, đá lốp xe sẽ không giúp ích gì đâu.
Pete: Well, you did not help, Anna. You did not help!
Pete: À, bạn không giúp gì cả, Anna. Bạn không giúp gì cả!
Anna: Pete, Pete! Pull yourself together, man. Give me the keys. I must feel the key in the ignition and turn it myself.
Anna: Pete, Pete! Bình tĩnh lại đi, anh bạn. Đưa tôi chìa khóa. Tôi phải tự cảm nhận chìa khóa trong ổ khóa và xoay nó.
Anna: Pete. Pete.
Anna: Pete. Pete.
Pete: What?
Pete: Gì vậy?
Anna: You are out of gas.
Anna: Bạn hết xăng rồi.
Pete: I can’t be out of gas. (looks at gauge) I’m out of gas. Sorry, Anna. I’ll go get some.
Pete: Tôi không thể hết xăng được. (nhìn đồng hồ đo) Tôi hết xăng rồi. Xin lỗi, Anna. Tôi sẽ đi lấy ít xăng.
Anna: Pete. You relax. Clean your face. You can watch the rest of your online video course. It’ll be faster if I go … in a flash. Until next time …
Anna: Pete. Bạn thư giãn đi. Lau mặt sạch sẽ. Bạn có thể xem tiếp khóa học video trực tuyến của mình. Sẽ nhanh hơn nếu tôi đi… ngay lập tức. Hẹn lần sau…
Dan (in the online video course): “Lesson 11. Always make sure you have a full tank of gas!”
Dan (trong khóa học video trực tuyến): “Bài 11. Luôn đảm bảo bạn có bình xăng đầy!”
Glossary
Grammar Lesson: Offering Help with ‘Can’ and Present Continuous
In this lesson, we’ll explore how to offer help using “can” and describe ongoing actions with the present continuous, as seen in Anna and Pete’s car-fixing adventure. Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu cách đề nghị giúp đỡ bằng “can” và mô tả hành động đang diễn ra bằng thì hiện tại tiếp diễn, như trong cuộc phiêu lưu sửa xe của Anna và Pete.
1. Offering Help with “Can” / Đề nghị giúp đỡ với “Can”
Use “can” to offer assistance or ask about ability: Dùng “can” để đề nghị giúp đỡ hoặc hỏi về khả năng:
“How can I help?” “Tôi có thể giúp gì?”
→ Offering help / Đề nghị giúp đỡ.
“Can you fix a car yourself?” “Bạn có thể tự sửa xe không?”
→ Asking about ability / Hỏi về khả năng.
2. Present Continuous / Thì Hiện Tại Tiếp Diễn
Use [am/is/are] + [verb + -ing] for actions happening now: Dùng [am/is/are] + [động từ + -ing] cho hành động đang xảy ra:
“I am fixing my car.” “Tôi đang sửa xe của mình.”
→ Action in progress / Hành động đang diễn ra.
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
“Can”: [can] + [base verb] (e.g., “I can help”) for offers or abilities. “Can”: [can] + [động từ nguyên mẫu] (ví dụ: “Tôi có thể giúp”) cho đề nghị hoặc khả năng.
Present Continuous: [am/is/are] + [verb + -ing] (e.g., “She is running”) for current actions. Hiện tại tiếp diễn: [am/is/are] + [động từ + -ing] (ví dụ: “Cô ấy đang chạy”) cho hành động hiện tại.
Negative: “Can’t” (cannot) or “I’m not fixing” (e.g., “I can’t help”). Phủ định: “Can’t” (không thể) hoặc “Tôi không đang sửa” (ví dụ: “Tôi không thể giúp”).
Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học
“I can help.” “Tôi có thể giúp.”
“I am fixing my car.” “Tôi đang sửa xe của mình.”
“It’s not starting!” “Nó không khởi động!”
Practice / Thực hành
Try these: Thử những điều sau:
Offer help: “How ___ I help?” “I ___ fix that for you.” Đề nghị giúp: “___ tôi giúp gì?” “Tôi ___ sửa cái đó cho bạn.”
Use present continuous: Describe what you are doing now. Dùng hiện tại tiếp diễn: Mô tả bạn đang làm gì bây giờ.
Combine: “I ___ help because I ___ working on it now.” Kết hợp: “Tôi ___ giúp vì tôi ___ làm việc đó bây giờ.”