Lesson 48: Have You Ever …?
Khi Anna sống ở D.C. hơn 1 năm… nhưng chưa từng đi sở thú! 🤯
Anna: Hello! I have lived in Washington, D.C. for a long time now. And I have done a lot. I feel that I know this city pretty well. (walks off and comes back) That’s the wrong way. Where is it again?
Anna: Xin chào! Tôi đã sống ở Washington, D.C. được một thời gian dài rồi. Và tôi đã làm rất nhiều thứ. Tôi cảm thấy mình biết khá rõ về thành phố này. (bước đi rồi quay lại) Đó là hướng sai rồi. Nó ở đâu nhỉ?
Anna: (sees a tourist at a sign) Excuse me, can I help you? Have we met before?
Anna: (nhìn thấy một du khách ở biển chỉ dẫn) Xin lỗi, tôi có thể giúp gì bạn không? Chúng ta đã gặp nhau trước đây chưa?
Jean: I don’t think so. I’ve just flown in from Boston. My name is Jean.
Jean: Tôi không nghĩ vậy. Tôi vừa bay đến từ Boston. Tên tôi là Jean.
Anna: Hi, Jean! I’m Anna. I really feel like we’ve met before. Anyway, how can I help?
Anna: Chào, Jean! Tôi là Anna. Tôi thực sự cảm thấy như chúng ta đã gặp nhau trước đây. Dù sao thì, tôi có thể giúp gì cho bạn?
Jean: I want to see an interesting museum but I don’t know which one.
Jean: Tôi muốn xem một bảo tàng thú vị nhưng tôi không biết chọn cái nào.
Anna: I can help with that. I’ve lived in Washington, D.C. a long time. I think I’ve seen all the museums.
Anna: Tôi có thể giúp bạn với chuyện đó. Tôi đã sống ở Washington, D.C. một thời gian dài. Tôi nghĩ tôi đã xem hết các bảo tàng.
Jean: Wow, thanks. So, tell me, which museums are good?
Jean: Wow, cảm ơn. Vậy, hãy nói cho tôi biết, bảo tàng nào hay?
Anna: Well, they are all good. But they’re all different. There are science museums and history museums and art and culture museums.
Anna: À, tất cả đều hay. Nhưng chúng đều khác nhau. Có bảo tàng khoa học, bảo tàng lịch sử và bảo tàng nghệ thuật và văn hóa.
Jean: I want to see an unusual museum.
Jean: Tôi muốn xem một bảo tàng độc đáo.
Anna: I like the Sculpture Garden. Have you ever seen sculptures in a garden? It is really artistic!
Anna: Tôi thích Vườn Điêu Khắc. Bạn đã bao giờ thấy các tác phẩm điêu khắc trong một khu vườn chưa? Nó thực sự rất nghệ thuật!
Jean: I have never seen a garden of sculptures! I’ll write that on my list!
Jean: Tôi chưa bao giờ thấy một khu vườn đầy điêu khắc! Tôi sẽ ghi cái đó vào danh sách!
Anna: Have you been to the Museum of the American Indian? I’ve visited that museum many times. It is very peaceful.
Anna: Bạn đã đến Bảo tàng Thổ dân Mỹ chưa? Tôi đã ghé thăm bảo tàng đó nhiều lần. Nó rất yên bình.
Jean: I have always liked American Indian culture.
Jean: Tôi luôn thích văn hóa Thổ dân Mỹ.
Jean: I’ll put that on my list. (writes on list) Do you have any other suggestions?
Jean: Tôi sẽ thêm cái đó vào danh sách. (ghi vào danh sách) Bạn có gợi ý nào khác không?
Anna: Well, if you like plants, you can visit the U.S. Botanic Gardens. It’s very organic.
Anna: À, nếu bạn thích cây cối, bạn có thể ghé thăm Vườn Thực vật Hoa Kỳ. Nó rất tự nhiên.
Jean: I have always loved plants. I’ll write that on my list, too! Wow, you know so much about D.C.’s museums.
Jean: Tôi luôn yêu thích cây cối. Tôi sẽ ghi cái đó vào danh sách nữa! Wow, bạn biết rất nhiều về các bảo tàng ở D.C.
Anna: Well, I have lived here for over a year.
Anna: À, tôi đã sống ở đây hơn một năm rồi.
Jean: You’re so lucky to live in such a beautiful city filled with so many museums and a zoo!
Jean: Bạn thật may mắn khi sống ở một thành phố tuyệt đẹp với rất nhiều bảo tàng và một sở thú!
Anna: What? D.C. has a zoo?
Anna: Gì cơ? D.C. có sở thú à?
Jean: Yes, and it’s beautiful. You’ve lived here for so long and you haven’t been to the zoo?
Jean: Đúng vậy, và nó rất đẹp. Bạn đã sống ở đây lâu vậy mà chưa từng đến sở thú sao?
Anna: I’ve never been to D.C.’s zoo. I’ve never been to any zoos!
Anna: Tôi chưa bao giờ đến sở thú ở D.C. Tôi chưa bao giờ đến bất kỳ sở thú nào!
Jean: You have never seen zoo animals?
Jean: Bạn chưa bao giờ thấy động vật ở sở thú à?
Anna: I grew up on a farm, Jean. I’ve known farm animals my whole life.
Anna: Tôi lớn lên ở một trang trại, Jean. Tôi đã quen với động vật trang trại suốt đời mình.
Jean: But the zoo has lions (makes sound of lion roaring) and elephants (makes sound of elephant trumpeting) and zebras (makes no sound)!
Jean: Nhưng sở thú có sư tử (phát ra tiếng gầm của sư tử) và voi (phát ra tiếng kêu của voi) và ngựa vằn (không phát ra tiếng)!
Anna: I will. I will! (writes list) There. I’ve written my own must-see zoo animal list!
Anna: Tôi sẽ xem. Tôi sẽ xem! (ghi danh sách) Xong rồi. Tôi đã viết danh sách động vật sở thú phải xem của riêng mình!
Jean: Have fun at the zoo and thanks, Anna!
Jean: Chúc bạn vui vẻ ở sở thú và cảm ơn, Anna!
Anna: Have fun at the museums, Jean! And thank YOU!
Anna: Chúc bạn vui vẻ ở các bảo tàng, Jean! Và cảm ơn BẠN!
Anna: This has been awesome! And I have seen every animal on my list! Jean, the tourist, helped me see more of my city. But where have I seen her before? Oh well. Until next time …
Anna: Điều này thật tuyệt vời! Và tôi đã xem hết mọi động vật trong danh sách của mình! Jean, du khách, đã giúp tôi khám phá thêm về thành phố của mình. Nhưng tôi đã gặp cô ấy ở đâu trước đây nhỉ? Ồ, thôi kệ. Hẹn lần sau…
Glossary
Grammar Lesson: Present Perfect with ‘Have You Ever …?’
In this lesson, we’ll explore the present perfect tense using “have you ever” to talk about past experiences, as Anna and Jean discuss their museum and zoo adventures.
Trong bài học này, chúng ta sẽ tìm hiểu thì hiện tại hoàn thành với “have you ever” để nói về kinh nghiệm trong quá khứ, như Anna và Jean thảo luận về các chuyến đi bảo tàng và sở thú của họ.
1. Present Perfect Tense / Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Use [have/has] + [past participle] to talk about experiences up to now:
Dùng [have/has] + [quá khứ phân từ] để nói về kinh nghiệm cho đến bây giờ:
- “I have lived in Washington, D.C. for a long time.”
“Tôi đã sống ở Washington, D.C. được một thời gian dài.”
→ Experience until now / Kinh nghiệm đến hiện tại. - “Have you ever seen sculptures in a garden?”
“Bạn đã bao giờ thấy các tác phẩm điêu khắc trong một khu vườn chưa?”
→ Asking about past experiences / Hỏi về kinh nghiệm quá khứ.
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
- Structure: [have/has] + [past participle] (e.g., “I have seen,” “She has visited”).
Cấu trúc: [have/has] + [quá khứ phân từ] (ví dụ: “Tôi đã thấy,” “Cô ấy đã ghé thăm”). - “Ever”: Used in questions or negatives for “at any time” (e.g., “Have you ever been?”).
“Ever”: Dùng trong câu hỏi hoặc phủ định để chỉ “bất kỳ lúc nào” (ví dụ: “Bạn đã bao giờ đến chưa?”). - Negative: “Have not” or “haven’t” (e.g., “I haven’t been”).
Phủ định: “Have not” hoặc “haven’t” (ví dụ: “Tôi chưa từng đến”). - Time expressions: “never,” “always,” “for a long time,” “many times.”
Cụm từ thời gian: “chưa bao giờ,” “luôn luôn,” “một thời gian dài,” “nhiều lần.”
Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học
- “I’ve lived in Washington, D.C. a long time.”
“Tôi đã sống ở Washington, D.C. một thời gian dài.” - “Have you ever seen zoo animals?”
“Bạn đã bao giờ thấy động vật ở sở thú chưa?” - “I’ve never been to any zoos!”
“Tôi chưa bao giờ đến bất kỳ sở thú nào!”
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Ask: “___ you ___ (visit) a museum?” “___ you ___ (see) a lion?”
Hỏi: “___ bạn ___ (ghé thăm) một bảo tàng chưa?” “___ bạn ___ (thấy) một con sư tử chưa?” - Answer: Talk about something you have or haven’t done.
Trả lời: Nói về điều gì đó bạn đã hoặc chưa làm. - Combine: “I ___ (live) here for ___ years and I ___ (see) ___.”
Kết hợp: “Tôi ___ (sống) ở đây ___ năm và tôi ___ (thấy) ___.”