Lesson 49: Operation Spy

person holding orange pen

Lesson 49: Operation Spy!

Khi Anna biến thành **Đặc vụ Hồng Hạc** và lẻn vào ống thông gió… chỉ để mang cơm trưa cho sếp!

Anna: It is no secret that Washington, D.C. has spies. Well, it should be a secret because spying is secret. But it’s not a secret. There’s even a spy museum! The International Spy Museum has created an amazing collection of spy things! And today, we will see them! My boss, Ms. Weaver, has sent me here … on a mission!
Anna: Không phải bí mật gì khi Washington, D.C. có gián điệp. À, đáng lẽ nó phải là bí mật vì gián điệp là bí mật. Nhưng nó không phải bí mật. Thậm chí còn có một bảo tàng gián điệp! Bảo tàng Gián điệp Quốc tế đã tạo ra một bộ sưu tập tuyệt vời về các thứ liên quan đến gián điệp! Và hôm nay, chúng ta sẽ xem chúng! Sếp của tôi, cô Weaver, đã cử tôi đến đây… với một nhiệm vụ!
Ms. Weaver: Hello, Anna, are you there?
Cô Weaver: Xin chào, Anna, bạn có ở đó không?
Anna: That’s her. Yes, Agent Peacock. This is Agent Flamingo, reporting for duty.
Anna: Đó là cô ấy. Vâng, Đặc vụ Công. Đây là Đặc vụ Hồng Hạc, báo cáo nhận nhiệm vụ.
Ms. Weaver: Agent what? Look, Anna … I mean, Agent Flamingo, I want you to learn all you can about spying.
Cô Weaver: Đặc vụ gì cơ? Nghe này, Anna… ý tôi là, Đặc vụ Hồng Hạc, tôi muốn bạn tìm hiểu tất cả những gì có thể về gián điệp.
Anna: You mean, collect intelligence?
Anna: Ý cô là thu thập thông tin tình báo?
Ms. Weaver: Yeah, it’s for our new show — “D.C. Secrets.”
Cô Weaver: Đúng vậy, đó là cho chương trình mới của chúng ta — “Bí mật D.C.”
Anna: You’ve got it, Agent Peacock. The mission is safe with me.
Anna: Tôi hiểu rồi, Đặc vụ Công. Nhiệm vụ này an toàn với tôi.
Ms. Weaver: Oh, okay, great. Just be back by noon.
Cô Weaver: Ồ, được rồi, tuyệt. Chỉ cần quay lại trước trưa.
Anna: Agent Peacock, I’m at an air duct!
Anna: Đặc vụ Công, tôi đang ở một ống thông gió!
Ms. Weaver: Yes, spies sometimes sneak down air ducts.
Cô Weaver: Đúng vậy, gián điệp đôi khi lẻn xuống ống thông gió.
Anna: I have never snuck down an air duct. It’s dark and small. I’m afraid of dark, small places.
Anna: Tôi chưa bao giờ lẻn xuống ống thông gió. Nó tối và chật. Tôi sợ những nơi tối và chật chội.
Ms. Weaver: You can do it, Agent Flamingo. You know, spies aren’t afraid of a little darkness.
Cô Weaver: Bạn làm được mà, Đặc vụ Hồng Hạc. Bạn biết đấy, gián điệp không sợ một chút bóng tối.
Anna: Right. It’s just an air duct — a dark, small air duct. Okay. I’m doing it, Agent Peacock! I am sneaking down a long, dark, small air duct. I’m having a little trouble breathing.
Anna: Đúng vậy. Nó chỉ là một ống thông gió — một ống thông gió tối và chật. Được rồi. Tôi đang làm đây, Đặc vụ Công! Tôi đang lẻn xuống một ống thông gió dài, tối, và chật. Tôi hơi khó thở một chút.
Ms. Weaver: Just keep going, Agent Flamingo. Think of the team!
Cô Weaver: Cứ tiếp tục đi, Đặc vụ Hồng Hạc. Hãy nghĩ đến đội ngũ!
Anna: Okay, I will think of the team. I’m thinking of the team, Agent Peacock! I did it! I did it! I sneaked down an air duct. That was a little uncomfortable.
Anna: Được rồi, tôi sẽ nghĩ đến đội ngũ. Tôi đang nghĩ đến đội ngũ, Đặc vụ Công! Tôi làm được rồi! Tôi làm được rồi! Tôi đã lẻn xuống ống thông gió. Nó hơi khó chịu một chút.
Ms. Weaver: Good!
Cô Weaver: Tốt!
Anna: What’s the next mission?
Anna: Nhiệm vụ tiếp theo là gì?
Ms. Weaver: Umm … have you ever cracked a code?
Cô Weaver: Ừm… bạn đã bao giờ giải mã chưa?
Anna: No.
Anna: Chưa.
Ms. Weaver: Well, go learn. Spies use their brains.
Cô Weaver: Vậy thì đi học đi. Gián điệp dùng trí óc của họ.
Anna: Got it! I’ve never cracked a code before. Let’s try, Agent Flamingo! This is really hard. I’m still trying to crack the code. I’ve cracked the code! I’ve cracked the code, Agent Peacock! My brain really hurts.
Anna: Hiểu rồi! Tôi chưa bao giờ giải mã trước đây. Hãy thử nào, Đặc vụ Hồng Hạc! Cái này khó thật. Tôi vẫn đang cố giải mã. Tôi đã giải được mã rồi! Tôi đã giải được mã rồi, Đặc vụ Công! Đầu óc tôi đau thật sự.
Ms. Weaver: Great. Umm, Agent Flamingo, now answer this question: Do spies have to be in good shape?
Cô Weaver: Tuyệt. Ừm, Đặc vụ Hồng Hạc, giờ trả lời câu hỏi này: Gián điệp có cần phải có thể lực tốt không?
Anna: “Yes,” Agent Peacock! Spies have to be in really good shape! Can you hear me?
Anna: “Có,” Đặc vụ Công! Gián điệp phải có thể lực thật tốt! Cô có nghe tôi không?
Ms. Weaver: You’re breaking up, Flamingo.
Cô Weaver: Tín hiệu của bạn đang bị ngắt quãng, Hồng Hạc.
Anna: The International Spy Museum is awesome! Agent Peacock, I completed the mission!
Anna: Bảo tàng Gián điệp Quốc tế thật tuyệt vời! Đặc vụ Công, tôi đã hoàn thành nhiệm vụ!
Ms. Weaver: Great. Great. Now, I have another very important mission for you.
Cô Weaver: Tuyệt. Tuyệt. Bây giờ, tôi có một nhiệm vụ rất quan trọng khác cho bạn.
Anna: Got it. See you back at H.Q.!
Anna: Hiểu rồi. Hẹn gặp lại ở trụ sở!
Ms. Weaver: Yummy! You brought my lunch! Thanks, Agent Flamingo!
Cô Weaver: Ngon quá! Bạn mang bữa trưa cho tôi! Cảm ơn, Đặc vụ Hồng Hạc!
Anna: Mission completed. Agent Peacock!
Anna: Nhiệm vụ hoàn thành. Đặc vụ Công!
(Amelia makes a face.)
Ms. Weaver: Don’t ask.
Cô Weaver: Đừng hỏi.
Special thanks go out to the International Spy Museum for letting us film in the museum!
Lời cảm ơn đặc biệt gửi đến Bảo tàng Gián điệp Quốc tế vì đã cho phép chúng tôi quay phim trong bảo tàng!

Glossary

Grammar Lesson: Present Perfect and Spy Skills

In this lesson, we’ll revisit the present perfect tense to talk about past experiences and introduce spy-related verbs, as Anna tackles her mission at the International Spy Museum.
Trong bài học này, chúng ta sẽ ôn lại thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm quá khứ và giới thiệu các động từ liên quan đến gián điệp, khi Anna thực hiện nhiệm vụ của mình tại Bảo tàng Gián điệp Quốc tế.

1. Present Perfect Tense / Thì Hiện Tại Hoàn Thành

Use [have/has] + [past participle] for experiences up to now:
Dùng [have/has] + [quá khứ phân từ] để nói về kinh nghiệm cho đến bây giờ:

  • “I have never snuck down an air duct.”
    “Tôi chưa bao giờ lẻn xuống ống thông gió.”
    → No experience yet / Chưa có kinh nghiệm.
  • “I’ve cracked the code!”
    “Tôi đã giải được mã!”
    → Recent accomplishment / Thành tựu gần đây.

2. Spy-Related Verbs / Động từ liên quan đến Gián điệp

Key verbs for spy actions:
Các động từ chính cho hành động gián điệp:

  • “Sneak” (past: sneaked/snuck) – “lẻn”
    Example: “I am sneaking down a long, dark air duct.”
  • “Crack” (past: cracked) – “giải mã”
    Example: “I’ve cracked the code!”
  • “Collect” (past: collected) – “thu thập”
    Example: “Collect intelligence.”

Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng

  • Present Perfect: [have/has] + [past participle] (e.g., “I have sneaked,” “She has cracked”).
    Hiện tại hoàn thành: [have/has] + [quá khứ phân từ] (ví dụ: “Tôi đã lẻn,” “Cô ấy đã giải mã”).
  • “Never”: Emphasizes no experience (e.g., “I’ve never cracked a code”).
    “Never”: Nhấn mạnh chưa từng trải qua (ví dụ: “Tôi chưa bao giờ giải mã”).
  • Spy verbs often pair with present continuous for ongoing action (e.g., “I am sneaking”).
    Động từ gián điệp thường kết hợp với hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra (ví dụ: “Tôi đang lẻn”).

Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học

  • “I have never snuck down an air duct.”
    “Tôi chưa bao giờ lẻn xuống ống thông gió.”
  • “I’m sneaking down a long, dark air duct.”
    “Tôi đang lẻn xuống một ống thông gió dài và tối.”
  • “I’ve cracked the code, Agent Peacock!”
    “Tôi đã giải được mã, Đặc vụ Công!”

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Ask: “___ you ever ___ (sneak) into a place?” “___ you ___ (crack) a code?”
    Hỏi: “___ bạn đã bao giờ ___ (lẻn) vào một nơi chưa?” “___ bạn ___ (giải mã) một mã chưa?”
  2. Answer: Use present perfect to say what you have or haven’t done.
    Trả lời: Dùng hiện tại hoàn thành để nói bạn đã hoặc chưa làm gì.
  3. Spy action: “I ___ (sneak) down a hall now!”
    Hành động gián điệp: “Tôi ___ (lẻn) xuống hành lang bây giờ!”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *