Lesson 49: Operation Spy!
Khi Anna biến thành **Đặc vụ Hồng Hạc** và lẻn vào ống thông gió… chỉ để mang cơm trưa cho sếp!
Glossary
Grammar Lesson: Present Perfect and Spy Skills
In this lesson, we’ll revisit the present perfect tense to talk about past experiences and introduce spy-related verbs, as Anna tackles her mission at the International Spy Museum.
Trong bài học này, chúng ta sẽ ôn lại thì hiện tại hoàn thành để nói về kinh nghiệm quá khứ và giới thiệu các động từ liên quan đến gián điệp, khi Anna thực hiện nhiệm vụ của mình tại Bảo tàng Gián điệp Quốc tế.
1. Present Perfect Tense / Thì Hiện Tại Hoàn Thành
Use [have/has] + [past participle] for experiences up to now:
Dùng [have/has] + [quá khứ phân từ] để nói về kinh nghiệm cho đến bây giờ:
- “I have never snuck down an air duct.”
“Tôi chưa bao giờ lẻn xuống ống thông gió.”
→ No experience yet / Chưa có kinh nghiệm.
“I’ve cracked the code!”
“Tôi đã giải được mã!”
→ Recent accomplishment / Thành tựu gần đây.
2. Spy-Related Verbs / Động từ liên quan đến Gián điệp
Key verbs for spy actions:
Các động từ chính cho hành động gián điệp:
- “Sneak” (past: sneaked/snuck) – “lẻn”
Example: “I am sneaking down a long, dark air duct.” - “Crack” (past: cracked) – “giải mã”
Example: “I’ve cracked the code!” - “Collect” (past: collected) – “thu thập”
Example: “Collect intelligence.”
Rules and Usage / Quy tắc và cách sử dụng
- Present Perfect: [have/has] + [past participle] (e.g., “I have sneaked,” “She has cracked”).
Hiện tại hoàn thành: [have/has] + [quá khứ phân từ] (ví dụ: “Tôi đã lẻn,” “Cô ấy đã giải mã”). - “Never”: Emphasizes no experience (e.g., “I’ve never cracked a code”).
“Never”: Nhấn mạnh chưa từng trải qua (ví dụ: “Tôi chưa bao giờ giải mã”). - Spy verbs often pair with present continuous for ongoing action (e.g., “I am sneaking”).
Động từ gián điệp thường kết hợp với hiện tại tiếp diễn cho hành động đang diễn ra (ví dụ: “Tôi đang lẻn”).
Examples from the Lesson / Ví dụ từ bài học
- “I have never snuck down an air duct.”
“Tôi chưa bao giờ lẻn xuống ống thông gió.” - “I’m sneaking down a long, dark air duct.”
“Tôi đang lẻn xuống một ống thông gió dài và tối.” - “I’ve cracked the code, Agent Peacock!”
“Tôi đã giải được mã, Đặc vụ Công!”
Practice / Thực hành
Try these:
Thử những điều sau:
- Ask: “___ you ever ___ (sneak) into a place?” “___ you ___ (crack) a code?”
Hỏi: “___ bạn đã bao giờ ___ (lẻn) vào một nơi chưa?” “___ bạn ___ (giải mã) một mã chưa?” - Answer: Use present perfect to say what you have or haven’t done.
Trả lời: Dùng hiện tại hoàn thành để nói bạn đã hoặc chưa làm gì. - Spy action: “I ___ (sneak) down a hall now!”
Hành động gián điệp: “Tôi ___ (lẻn) xuống hành lang bây giờ!”