Lesson 50: Back to School

person holding orange pen

Lesson 50: Back to School

Anna quay lại đại học… và nhầm **violence** thành **violins**! 🎻😂

Anna: Hello, and welcome to Georgetown University in Washington, D.C.! I am going back to school! Georgetown is the oldest Catholic and Jesuit university in the United States. The Jesuits are a religious order known worldwide for their many colleges and universities. Students have been studying here since 1792!
Anna: Xin chào và chào mừng đến Đại học Georgetown ở Washington, D.C.! Tôi đang quay lại trường học! Georgetown là trường đại học Công giáo và Dòng Tên lâu đời nhất ở Hoa Kỳ. Dòng Tên là một tổ chức tôn giáo nổi tiếng trên toàn thế giới với nhiều trường cao đẳng và đại học. Sinh viên đã học ở đây từ năm 1792!
Sarah: Hey, are you finished with your report?
Sarah: Này, bạn đã hoàn thành báo cáo chưa?
Taylor: Almost. I have been writing and re-writing since last night! The subject is really interesting to me.
Taylor: Gần xong rồi. Tôi đã viết và viết lại từ tối qua! Chủ đề này thực sự thú vị với tôi.
Sarah: Me too! I have been studying this topic for a long time.
Sarah: Tôi cũng vậy! Tôi đã nghiên cứu chủ đề này từ lâu rồi.
Anna: Am I late?
Anna: Tôi có muộn không?
Sarah: You’re a little late. But don’t worry. The professor isn’t here yet.
Sarah: Bạn hơi muộn một chút. Nhưng đừng lo. Giáo sư vẫn chưa đến.
Anna: How long has the class been waiting?
Anna: Lớp đã đợi bao lâu rồi?
Taylor: We’ve only been waiting for about 10 minutes.
Taylor: Chúng tôi chỉ đợi khoảng 10 phút thôi.
Anna: Oh good. Oh, no! I forgot my pencil sharpener. Excuse me, do you have a pencil sharpener I can borrow?
Anna: Ồ tốt. Ồ không! Tôi quên gọt bút chì rồi. Xin lỗi, bạn có gọt bút chì nào cho tôi mượn không?
Taylor: No, sorry.
Taylor: Không, xin lỗi.
Anna: Oh wait. I found my extra one! Whew, that was close.
Anna: Ồ đợi đã. Tôi tìm thấy cái dự phòng rồi! Phù, suýt nữa thì nguy.
Anna: So, how long have you been studying at Georgetown?
Anna: Vậy, bạn đã học ở Georgetown bao lâu rồi?
Andrew: I’ve been studying here since 2015.
Andrew: Tôi đã học ở đây từ năm 2015.
Anna: Awesome!You know, I’ve been wanting to go back to school for a long time. So, here I am!
Anna: Tuyệt vời!Bạn biết không, tôi đã muốn quay lại trường học từ lâu rồi. Vậy nên, tôi ở đây!
Andrew: Well, you picked a great school. I’ve been really happy here.
Andrew: Ừ, bạn đã chọn một trường tuyệt vời. Tôi thực sự rất vui khi ở đây.
Anna: Awesome. See, I’ve been working for several years now. So, going back to school makes me a little nervous.
Anna: Tuyệt vời. Thấy không, tôi đã làm việc mấy năm rồi. Nên quay lại trường học làm tôi hơi lo lắng.
Randall: Don’t be nervous. Just pay attention and do your best!
Randall: Đừng lo lắng. Chỉ cần chú ý và cố gắng hết sức!
Anna: That is great advice. You know, I have been paying attention. But sometimes I still feel like I don’t understand. Like last week …
Anna: Đó là lời khuyên tuyệt vời. Bạn biết không, tôi đã chú ý. Nhưng đôi khi tôi vẫn cảm thấy như không hiểu. Như tuần trước …
Anna: What’s that?
Anna: Cái gì vậy?
Jada: This is my draft.
Jada: Đây là bản nháp của tôi.
Anna: What draft?
Anna: Bản nháp gì?
Jada: The professor told us to bring our drafts.
Jada: Giáo sư bảo chúng tôi mang bản nháp đến.
Anna: I think she said “giraffe.”
Anna: Tôi nghĩ cô ấy nói “hươu cao cổ”.
Jada: No. She didn’t.
Anna: Here comes the professor.
Anna: Giáo sư đến rồi.
Dr. Jones: Hello class! Sorry I’m late, but the snow storm made getting here really difficult. I see you’ve been waiting very patiently. So, let’s get started! Who wants to give their talk first?
Dr. Jones: Xin chào lớp! Xin lỗi tôi đến muộn, nhưng cơn bão tuyết làm việc đến đây thật khó khăn. Tôi thấy các bạn đã đợi rất kiên nhẫn. Vậy, bắt đầu thôi! Ai muốn trình bày bài nói đầu tiên?
Anna: Oh! Oh! Please, please pick me.
Anna: Ồ! Ồ! Làm ơn, làm ơn chọn tôi.
Dr. Jones: Anna?
Dr. Jones: Anna?
Anna: Who me? Sure. Thanks.
Anna: Ai, tôi á? Chắc chắn rồi. Cảm ơn.
Anna: Here is my report on “Violins in the City.”
Anna: Đây là báo cáo của tôi về “Đàn violin trong thành phố”.
Anna: People have been looking for a solution to the problem of violins in the city. I say stop! Stop! They are not the problem! In fact, violins are part of the solution!
Anna: Mọi người đã tìm kiếm giải pháp cho vấn đề đàn violin trong thành phố. Tôi nói dừng lại! Dừng lại! Chúng không phải là vấn đề! Thực ra, đàn violin là một phần của giải pháp!
Anna: Violins create beautiful music that can fill a city with hope.
Anna: Đàn violin tạo ra âm nhạc tuyệt đẹp có thể lấp đầy thành phố với hy vọng.
Dr. Jones: Anna …
Dr. Jones: Anna …
Anna: If we put a violin in the hands of every child …
Anna: Nếu chúng ta đặt một cây đàn violin vào tay mỗi đứa trẻ …
Dr. Jones: Anna! The topic is “Violence in the city.” Violence. Not violins.
Dr. Jones: Anna! Chủ đề là “Bạo lực trong thành phố”. Bạo lực. Không phải đàn violin.
Anna: Until next time … Like I was saying, many people are saying that violence in the city is a problem. A very big problem.
Anna: Đến lần sau … Như tôi đang nói, nhiều người nói rằng bạo lực trong thành phố là một vấn đề. Một vấn đề rất lớn.

Glossary

Grammar Lesson: Present Perfect Continuous Tense

In this lesson, Anna and her classmates use the present perfect continuous tense to talk about actions that started in the past and continue to be relevant now. Let’s explore this tense.
Trong bài học này, Anna và các bạn cùng lớp sử dụng thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn để nói về các hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn còn liên quan đến hiện tại. Hãy cùng tìm hiểu thì này.

1. Present Perfect Continuous / Hiện tại Hoàn thành Tiếp diễn

Shows actions that began in the past and are still happening or have recently stopped:
Thể hiện hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn đang xảy ra hoặc vừa mới dừng lại:

  • “I have been writing since last night.”
    “Tôi đã viết từ tối qua.”
    → Started in the past, still relevant.
  • “We’ve been waiting for about 10 minutes.”
    “Chúng tôi đã đợi khoảng 10 phút.”
    → Recently stopped or ongoing.
  • “I’ve been wanting to go back to school.”
    “Tôi đã muốn quay lại trường học.”
    → Ongoing desire.

2. Structure / Cấu trúc

[have/has] + [been] + [verb-ing]:
[have/has] + [been] + [động từ-ing]:

  • I/You/We/They + have been + verb-ing.
    Tôi/Bạn/Chúng tôi/Họ + đã + đang + động từ.
  • He/She/It + has been + verb-ing.
    Anh ấy/Cô ấy/Nó + đã + đang + động từ.

3. Usage / Cách sử dụng

  • Duration: With “since” or “for” (e.g., “since 2015,” “for a long time”).
    Thời lượng: Với “từ” hoặc “trong” (ví dụ: “từ năm 2015,” “trong thời gian dài”).
  • Emphasis on action: Focuses on the process, not just the result (e.g., “I’ve been studying” vs. “I’ve studied”).
    Nhấn mạnh hành động: Tập trung vào quá trình, không chỉ kết quả (ví dụ: “Tôi đã đang học” vs. “Tôi đã học”).
  • Recent activity: Suggests it’s still fresh (e.g., “We’ve been waiting”).
    Hoạt động gần đây: Gợi ý nó vẫn còn mới (ví dụ: “Chúng tôi đã đang đợi”).

Examples from the Lesson / Ví dụ từ Bài học

  • “Students have been studying here since 1792.”
    “Sinh viên đã học ở đây từ năm 1792.”
  • “I have been paying attention.”
    “Tôi đã chú ý.”
  • “I’ve been working for several years.”
    “Tôi đã làm việc mấy năm rồi.”

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Ask: “How long ___ you ___ (study) English?”
    Hỏi: “Bạn ___ ___ (học) tiếng Anh bao lâu rồi?”
  2. Answer: “I ___ ___ (learn) it for ___ years.”
    Trả lời: “Tôi ___ ___ (học) nó trong ___ năm.”
  3. Say: “We ___ ___ (wait) for the teacher since ___.”
    Nói: “Chúng tôi ___ ___ (đợi) giáo viên từ ___.”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *