Preposition+Noun

three woman in front of laptop computer

English Definition: Preposition + Noun

A prepositional phrase, composed of a **preposition** (e.g., *on, at, with*) and its **object** (a noun or pronoun), functions as an adjective or an adverb, showing relationships like direction, time, place, or manner.

Định nghĩa tiếng Việt: Giới từ + Danh từ

Cụm giới từ, bao gồm một **giới từ** (ví dụ: *trên, tại, với*) và **tân ngữ** (một danh từ hoặc đại từ), có chức năng như tính từ hoặc trạng từ, thể hiện các mối quan hệ như phương hướng, thời gian, địa điểm, hoặc cách thức.

STT Cụm từ (Preposition + Noun) Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1 In the morning Vào buổi sáng
2 At the desk Tại bàn làm việc
3 With effort Với sự nỗ lực
4 Under the table Dưới cái bàn
5 For the future Cho tương lai
6 By chance Tình cờ
7 Near the river Gần bờ sông
8 Before sunrise Trước lúc mặt trời mọc
9 After the war Sau chiến tranh
10 Through the forest Xuyên qua khu rừng
11 Against the wall Dựa vào tường
12 On time Đúng giờ
13 From her perspective Từ quan điểm của cô ấy
14 About the problem Về vấn đề này
15 Except me Ngoại trừ tôi
16 Without warning Không cảnh báo trước
17 Toward the light Hướng về phía ánh sáng
18 Among the crowd Giữa đám đông
19 Beside the point Không liên quan/Lạc đề
20 Beyond the horizon Vượt ra ngoài chân trời
21 During the storm Trong suốt cơn bão
22 Inside the box Bên trong cái hộp
23 Outside the city Bên ngoài thành phố
24 Since last year Kể từ năm ngoái
25 Unto death Cho đến chết (ý trang trọng)
26 Upon arrival Khi đến nơi
27 Via email Qua email
28 Around the corner Quanh góc phố
29 Below freezing Dưới mức đóng băng
30 Above the clouds Bên trên những đám mây
31 Against my will Trái với ý muốn của tôi
32 Along the coast Dọc theo bờ biển
33 Amid the chaos Giữa sự hỗn loạn
34 Beyond repair Không thể sửa chữa được nữa
35 But for luck Nếu không nhờ may mắn
36 Concerning the report Liên quan đến báo cáo
37 Despite the rain Bất chấp trời mưa
38 Down the street Xuống phố (dọc theo con phố)
39 Into the water Vào trong nước
40 Like a fish Như một con cá
41 Of course Tất nhiên rồi
42 Off duty Hết ca trực/Không làm nhiệm vụ
43 Past the building Đi qua tòa nhà
44 Round the clock Suốt ngày đêm (24/7)
45 Save for one detail Ngoại trừ một chi tiết
46 Since then Kể từ đó
47 Till tomorrow Cho đến ngày mai
48 Up the hill Lên đồi
49 Versus the champion Chống lại nhà vô địch
50 Without hesitation Không do dự

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *