English Definition: Preposition + Noun
A prepositional phrase, composed of a **preposition** (e.g., *on, at, with*) and its **object** (a noun or pronoun), functions as an adjective or an adverb, showing relationships like direction, time, place, or manner.
Định nghĩa tiếng Việt: Giới từ + Danh từ
Cụm giới từ, bao gồm một **giới từ** (ví dụ: *trên, tại, với*) và **tân ngữ** (một danh từ hoặc đại từ), có chức năng như tính từ hoặc trạng từ, thể hiện các mối quan hệ như phương hướng, thời gian, địa điểm, hoặc cách thức.
| STT | Cụm từ (Preposition + Noun) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | In the morning | Vào buổi sáng | |
| 2 | At the desk | Tại bàn làm việc | |
| 3 | With effort | Với sự nỗ lực | |
| 4 | Under the table | Dưới cái bàn | |
| 5 | For the future | Cho tương lai | |
| 6 | By chance | Tình cờ | |
| 7 | Near the river | Gần bờ sông | |
| 8 | Before sunrise | Trước lúc mặt trời mọc | |
| 9 | After the war | Sau chiến tranh | |
| 10 | Through the forest | Xuyên qua khu rừng | |
| 11 | Against the wall | Dựa vào tường | |
| 12 | On time | Đúng giờ | |
| 13 | From her perspective | Từ quan điểm của cô ấy | |
| 14 | About the problem | Về vấn đề này | |
| 15 | Except me | Ngoại trừ tôi | |
| 16 | Without warning | Không cảnh báo trước | |
| 17 | Toward the light | Hướng về phía ánh sáng | |
| 18 | Among the crowd | Giữa đám đông | |
| 19 | Beside the point | Không liên quan/Lạc đề | |
| 20 | Beyond the horizon | Vượt ra ngoài chân trời | |
| 21 | During the storm | Trong suốt cơn bão | |
| 22 | Inside the box | Bên trong cái hộp | |
| 23 | Outside the city | Bên ngoài thành phố | |
| 24 | Since last year | Kể từ năm ngoái | |
| 25 | Unto death | Cho đến chết (ý trang trọng) | |
| 26 | Upon arrival | Khi đến nơi | |
| 27 | Via email | Qua email | |
| 28 | Around the corner | Quanh góc phố | |
| 29 | Below freezing | Dưới mức đóng băng | |
| 30 | Above the clouds | Bên trên những đám mây | |
| 31 | Against my will | Trái với ý muốn của tôi | |
| 32 | Along the coast | Dọc theo bờ biển | |
| 33 | Amid the chaos | Giữa sự hỗn loạn | |
| 34 | Beyond repair | Không thể sửa chữa được nữa | |
| 35 | But for luck | Nếu không nhờ may mắn | |
| 36 | Concerning the report | Liên quan đến báo cáo | |
| 37 | Despite the rain | Bất chấp trời mưa | |
| 38 | Down the street | Xuống phố (dọc theo con phố) | |
| 39 | Into the water | Vào trong nước | |
| 40 | Like a fish | Như một con cá | |
| 41 | Of course | Tất nhiên rồi | |
| 42 | Off duty | Hết ca trực/Không làm nhiệm vụ | |
| 43 | Past the building | Đi qua tòa nhà | |
| 44 | Round the clock | Suốt ngày đêm (24/7) | |
| 45 | Save for one detail | Ngoại trừ một chi tiết | |
| 46 | Since then | Kể từ đó | |
| 47 | Till tomorrow | Cho đến ngày mai | |
| 48 | Up the hill | Lên đồi | |
| 49 | Versus the champion | Chống lại nhà vô địch | |
| 50 | Without hesitation | Không do dự |