English Definition: Subject + Intransitive Verb (S+V)
This structure uses an **Intransitive Verb (V)**, which is a verb that does **not** take a direct object. The action of the verb is complete in itself and does not transfer to anything else. The minimum sentence requirement is often just S+V, though adverbs or prepositional phrases (Adverbials) may be added.
Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Nội động từ (S+V)
Cấu trúc này sử dụng **Nội động từ (V)**, là động từ **không** cần tân ngữ trực tiếp. Hành động của động từ tự nó đã hoàn chỉnh và không chuyển tác động sang vật thể hay người khác. Yêu cầu tối thiểu của câu thường chỉ là S+V, mặc dù trạng từ hoặc cụm giới từ (Trạng ngữ) có thể được thêm vào.
| STT | Cấu trúc (S + Nội động từ) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | The sun **rises**. | Mặt trời mọc. | |
| 2 | The baby **cried** loudly. | Đứa bé đã khóc to. | |
| 3 | I **slept** soundly. | Tôi đã ngủ ngon. | |
| 4 | The meeting **ended**. | Cuộc họp đã kết thúc. | |
| 5 | She **runs** fast. | Cô ấy chạy nhanh. | |
| 6 | The bomb **exploded**. | Quả bom đã phát nổ. | |
| 7 | He **walked** slowly. | Anh ấy đã đi bộ chậm rãi. | |
| 8 | They **laughed** hard. | Họ đã cười lớn. | |
| 9 | The water **boiled**. | Nước đã sôi. | |
| 10 | We **sat** quietly. | Chúng tôi đã ngồi yên lặng. | |
| 11 | The car **stopped** suddenly. | Chiếc xe đã dừng lại đột ngột. | |
| 12 | It **rained** heavily. | Trời đã mưa lớn. | |
| 13 | Birds **fly**. | Chim bay. | |
| 14 | The leaves **fell**. | Những chiếc lá đã rụng. | |
| 15 | The ship **sank**. | Con tàu đã chìm. | |
| 16 | He **grew** quickly. | Anh ấy đã lớn nhanh. | |
| 17 | The fire **burned** brightly. | Ngọn lửa đã cháy sáng. | |
| 18 | She **danced** gracefully. | Cô ấy đã khiêu vũ duyên dáng. | |
| 19 | We **waited** patiently. | Chúng tôi đã chờ đợi kiên nhẫn. | |
| 20 | The door **opened** easily. | Cánh cửa đã mở dễ dàng. | |
| 21 | He **retired** last year. | Anh ấy đã nghỉ hưu năm ngoái. | |
| 22 | They **whispered**. | Họ đã thì thầm. | |
| 23 | I **stood** up. | Tôi đã đứng dậy. | |
| 24 | The market **closed**. | Chợ đã đóng cửa. | |
| 25 | The dog **barked** loudly. | Con chó đã sủa to. | |
| 26 | She **sighed** sadly. | Cô ấy đã thở dài buồn bã. | |
| 27 | We **yawned**. | Chúng tôi đã ngáp. | |
| 28 | The light **shone** brightly. | Ánh sáng đã chiếu sáng rực rỡ. | |
| 29 | He **collapsed**. | Anh ấy đã gục ngã. | |
| 30 | The price **dropped**. | Giá đã giảm. | |
| 31 | I **swim** well. | Tôi bơi giỏi. | |
| 32 | The ice **melted**. | Băng đã tan chảy. | |
| 33 | She **talks** softly. | Cô ấy nói chuyện nhỏ nhẹ. | |
| 34 | They **complained** often. | Họ đã phàn nàn thường xuyên. | |
| 35 | The clock **ticked**. | Đồng hồ đã tích tắc. | |
| 36 | We **shouted** loudly. | Chúng tôi đã hét to. | |
| 37 | The tire **deflated**. | Lốp xe đã xì hơi. | |
| 38 | He **sprinted**. | Anh ấy đã chạy nước rút. | |
| 39 | The stars **twinkle**. | Những ngôi sao lấp lánh. | |
| 40 | She **appeared** suddenly. | Cô ấy đã xuất hiện đột ngột. | |
| 41 | The flowers **bloomed**. | Những bông hoa đã nở. | |
| 42 | The train **departed**. | Chuyến tàu đã khởi hành. | |
| 43 | I **sigh**. | Tôi thở dài. | |
| 44 | The bridge **collapsed**. | Cây cầu đã sập. | |
| 45 | He **slept** late. | Anh ấy đã ngủ muộn. | |
| 46 | They **cheered**. | Họ đã cổ vũ. | |
| 47 | The machine **vibrates**. | Cái máy rung. | |
| 48 | She **knelt** down. | Cô ấy đã quỳ xuống. | |
| 49 | We **arrived** early. | Chúng tôi đã đến sớm. | |
| 50 | The door **closed**. | Cánh cửa đã đóng. |