English Definition: Subject + Linking Verb + Adverbial (S+LV+Adv)
In this structure, the **Linking Verb (LV)**, usually a form of *to be* or certain verbs of place/existence, connects the **Subject** to an **Adverbial**. The Adverbial often takes the form of a **Prepositional Phrase of Place** and indicates the subject’s location or position, acting as the subject’s complement.
Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ Nối + Trạng ngữ (S+LV+Adv)
Trong cấu trúc này, **Động từ Nối (LV)**, thường là động từ *to be* hoặc một số động từ chỉ vị trí/sự tồn tại, nối **Chủ ngữ** với **Trạng ngữ (Adverbial)**. Trạng ngữ thường là một **Cụm Giới từ chỉ Địa điểm** và dùng để chỉ vị trí hoặc chỗ đứng của chủ ngữ, đóng vai trò như bổ ngữ của chủ ngữ.
| STT | Cấu trúc (S + LV + Adverbial) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | The keys **are** **on the table**. (Place) | Những chiếc chìa khóa ở trên bàn. | |
| 2 | My office **is** **downtown**. (Place) | Văn phòng của tôi ở khu trung tâm. | |
| 3 | The meeting **was** **at noon**. (Time) | Cuộc họp đã diễn ra vào buổi trưa. | |
| 4 | He **remained** **outside**. (Place) | Anh ấy vẫn ở bên ngoài. | |
| 5 | The ship **lies** **off the coast**. (Place) | Con tàu nằm ngoài khơi. | |
| 6 | The children **are** **in the garden**. (Place) | Những đứa trẻ đang ở trong vườn. | |
| 7 | Dinner **is** **on me**. (Idiomatic/State) | Bữa tối này tôi đãi. | |
| 8 | The concert **will be** **next month**. (Time) | Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tháng tới. | |
| 9 | The painting **hangs** **above the fireplace**. (Place) | Bức tranh treo phía trên lò sưởi. | |
| 10 | We **stayed** **at home**. (Place) | Chúng tôi đã ở nhà. | |
| 11 | The library **is** **across the street**. (Place) | Thư viện ở bên kia đường. | |
| 12 | Her birthday **is** **in July**. (Time) | Sinh nhật cô ấy vào tháng Bảy. | |
| 13 | The money **must be** **with the cashier**. (Place) | Tiền phải ở chỗ thu ngân. | |
| 14 | The cat **sat** **under the chair**. (Place) | Con mèo ngồi dưới ghế. | |
| 15 | The meeting **is** **off the agenda**. (State) | Cuộc họp đã bị loại khỏi chương trình nghị sự. | |
| 16 | The event **took place** **yesterday**. (Time) | Sự kiện đã diễn ra ngày hôm qua. | |
| 17 | The remote **is** **behind the cushions**. (Place) | Điều khiển từ xa ở phía sau đệm. | |
| 18 | Classes **begin** **on Monday**. (Time) | Các lớp học bắt đầu vào thứ Hai. | |
| 19 | His family **lives** **abroad**. (Place) | Gia đình anh ấy sống ở nước ngoài. | |
| 20 | The car **was** **in the garage**. (Place) | Chiếc xe ở trong gara. | |
| 21 | The sign **stood** **at the crossroads**. (Place) | Biển báo đứng ở ngã tư. | |
| 22 | The responsibility **is** **with the director**. (State) | Trách nhiệm thuộc về giám đốc. | |
| 23 | The dog **runs** **around the park**. (Place) | Con chó chạy quanh công viên. | |
| 24 | The luggage **is** **here**. (Place) | Hành lý ở đây. | |
| 25 | The noise **came** **from the basement**. (Place) | Tiếng ồn đến từ tầng hầm. | |
| 26 | The concert **will be** **tonight**. (Time) | Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tối nay. | |
| 27 | The children **played** **nearby**. (Place) | Những đứa trẻ đã chơi gần đó. | |
| 28 | The flowers **are** **in a vase**. (Place) | Những bông hoa ở trong một cái bình. | |
| 29 | The train **arrived** **on time**. (Time) | Chuyến tàu đã đến đúng giờ. | |
| 30 | The picture **sits** **on the shelf**. (Place) | Bức tranh nằm trên kệ. | |
| 31 | The decision **is** **up to you**. (State) | Quyết định tùy thuộc vào bạn. | |
| 32 | The meeting **is** **after lunch**. (Time) | Cuộc họp là sau bữa trưa. | |
| 33 | The phone **must be** **on silent**. (State) | Điện thoại phải ở chế độ im lặng. | |
| 34 | The old castle **stands** **on the hill**. (Place) | Lâu đài cổ đứng trên đồi. | |
| 35 | The cat **slept** **beside the fire**. (Place) | Con mèo ngủ bên cạnh lửa. | |
| 36 | The solution **is** **within reach**. (State) | Giải pháp nằm trong tầm tay. | |
| 37 | The concert **starts** **at seven**. (Time) | Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc bảy giờ. | |
| 38 | My cousin **lives** **in Canada**. (Place) | Anh họ/em họ tôi sống ở Canada. | |
| 39 | The problem **is** **beyond repair**. (State) | Vấn đề nằm ngoài khả năng sửa chữa. | |
| 40 | The car **drove** **down the road**. (Place) | Chiếc xe chạy xuống con đường. | |
| 41 | The documents **are** **on my desk**. (Place) | Các tài liệu ở trên bàn làm việc của tôi. | |
| 42 | The event **was** **last week**. (Time) | Sự kiện đã diễn ra tuần trước. | |
| 43 | The boat **floats** **on the lake**. (Place) | Chiếc thuyền nổi trên hồ. | |
| 44 | The responsibility **is** **mine**. (State/Possessive Pronoun) | Trách nhiệm là của tôi. | |
| 45 | The noise **stopped** **immediately**. (Time/Manner) | Tiếng ồn đã dừng lại ngay lập tức. | |
| 46 | The path **led** **through the woods**. (Place) | Con đường dẫn qua khu rừng. | |
| 47 | The weather **is** **like winter**. (Manner/Comparison) | Thời tiết giống như mùa đông. | |
| 48 | The concert **begins** **shortly**. (Time) | Buổi hòa nhạc sẽ sớm bắt đầu. | |
| 49 | The answer **lies** **in the final chapter**. (Place/Conceptual) | Câu trả lời nằm ở chương cuối cùng. | |
| 50 | The secret **is** **between us**. (State) | Bí mật nằm giữa chúng ta. |