English Definition: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object (S+V+IO+DO)
This structure uses a **ditransitive verb** (a verb that takes two objects). The **Indirect Object (IO)** is the person or thing *receiving* the Direct Object. The **Direct Object (DO)** is the thing being acted upon or given. The typical word order is: **S + V + IO (To whom/what) + DO (What).**
Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Gián tiếp + Tân ngữ Trực tiếp (S+V+IO+DO)
Cấu trúc này sử dụng **động từ hai tân ngữ** (động từ yêu cầu hai tân ngữ). **Tân ngữ Gián tiếp (IO)** là người hoặc vật *nhận* Tân ngữ Trực tiếp. **Tân ngữ Trực tiếp (DO)** là vật bị tác động hoặc được cho. Thứ tự từ điển hình là: **Chủ ngữ + Động từ + IO (Cho ai/cái gì) + DO (Cái gì).**
| STT | Cấu trúc (S + V + IO + DO) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | The boss **gave** **him** a big **raise**. | Ông chủ đã cho anh ấy một khoản tăng lương lớn. | |
| 2 | She **sent** **me** a lovely **postcard**. | Cô ấy đã gửi cho tôi một bưu thiếp dễ thương. | |
| 3 | I **told** **the children** an exciting **story**. | Tôi đã kể cho lũ trẻ một câu chuyện thú vị. | |
| 4 | They **offered** **us** a great **discount**. | Họ đã đề nghị chúng tôi một khoản giảm giá lớn. | |
| 5 | He **bought** **his wife** a diamond **necklace**. | Anh ấy đã mua cho vợ mình một chiếc vòng cổ kim cương. | |
| 6 | The teacher **taught** **the class** difficult **grammar**. | Giáo viên đã dạy ngữ pháp khó cho cả lớp. | |
| 7 | We **showed** **the tourists** the city **map**. | Chúng tôi đã chỉ cho khách du lịch bản đồ thành phố. | |
| 8 | My father **baked** **us** a chocolate **cake**. | Cha tôi đã nướng cho chúng tôi một chiếc bánh sô cô la. | |
| 9 | The bank **lent** **them** a huge **sum**. | Ngân hàng đã cho họ vay một khoản tiền lớn. | |
| 10 | The waiter **brought** **me** the wrong **dish**. | Người phục vụ đã mang nhầm món ăn cho tôi. | |
| 11 | The company **promised** **employees** higher **bonuses**. | Công ty đã hứa với nhân viên những khoản thưởng cao hơn. | |
| 12 | She **wrote** **her brother** a detailed **email**. | Cô ấy đã viết cho anh trai mình một email chi tiết. | |
| 13 | They **paid** **the workers** their weekly **wages**. | Họ đã trả cho công nhân tiền lương hàng tuần của họ. | |
| 14 | I **passed** **my friend** the large **salt shaker**. | Tôi đã chuyền cho bạn tôi cái lọ muối lớn. | |
| 15 | The journalist **asked** **the politician** tough **questions**. | Nhà báo đã hỏi chính trị gia những câu hỏi hóc búa. | |
| 16 | He **reserved** **his guests** the best **seats**. | Anh ấy đã đặt cho khách của mình những chỗ ngồi tốt nhất. | |
| 17 | The coach **taught** **the team** a new **strategy**. | Huấn luyện viên đã dạy cho đội một chiến lược mới. | |
| 18 | We **served** **the guests** warm **tea**. | Chúng tôi đã phục vụ khách trà nóng. | |
| 19 | You **owe** **me** two **dollars**. | Bạn nợ tôi hai đô la. | |
| 20 | The librarian **found** **her** the required **book**. | Thủ thư đã tìm cho cô ấy cuốn sách cần thiết. | |
| 21 | My aunt **made** **me** a colorful **scarf**. | Dì tôi đã làm cho tôi một chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc. | |
| 22 | The magician **showed** **the crowd** an amazing **trick**. | Ảo thuật gia đã trình diễn cho đám đông một mánh ảo thuật đáng kinh ngạc. | |
| 23 | I **handed** **the receptionist** my **passport**. | Tôi đã đưa cho nhân viên tiếp tân hộ chiếu của tôi. | |
| 24 | He **read** **his daughter** a bedtime **story**. | Anh ấy đã đọc cho con gái mình một câu chuyện trước khi ngủ. | |
| 25 | We **bought** **the dog** a new **toy**. | Chúng tôi đã mua cho con chó một món đồ chơi mới. | |
| 26 | She **cooked** **her mother** a delicious **dinner**. | Cô ấy đã nấu cho mẹ mình một bữa tối ngon miệng. | |
| 27 | The doctor **gave** **the patient** clear **instructions**. | Bác sĩ đã đưa cho bệnh nhân những chỉ dẫn rõ ràng. | |
| 28 | They **threw** **me** a surprise **party**. | Họ đã tổ chức cho tôi một bữa tiệc bất ngờ. | |
| 29 | I **promised** **her** my full **support**. | Tôi đã hứa với cô ấy sự ủng hộ hoàn toàn của tôi. | |
| 30 | He **wrote** **us** a long **apology**. | Anh ấy đã viết cho chúng tôi một lời xin lỗi dài. | |
| 31 | The waiter **poured** **us** cold **water**. | Người phục vụ đã rót nước lạnh cho chúng tôi. | |
| 32 | She **bequeathed** **her niece** all her **jewelry**. | Cô ấy đã để lại cho cháu gái mình tất cả đồ trang sức. | |
| 33 | We **lent** **our neighbors** a sharp **tool**. | Chúng tôi đã cho hàng xóm mượn một công cụ sắc bén. | |
| 34 | They **wired** **the investor** the starting **capital**. | Họ đã chuyển khoản vốn khởi nghiệp cho nhà đầu tư. | |
| 35 | I **baked** **my sister** her favorite **cookies**. | Tôi đã nướng cho chị gái tôi những chiếc bánh quy yêu thích của cô ấy. | |
| 36 | He **won** **the audience** their enthusiastic **applause**. | Anh ấy đã giành được những tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả. | |
| 37 | The store **sold** **me** the defective **item**. | Cửa hàng đã bán cho tôi món hàng bị lỗi. | |
| 38 | My professor **assigned** **us** a lengthy **essay**. | Giáo sư của tôi đã giao cho chúng tôi một bài tiểu luận dài. | |
| 39 | The children **sent** **Santa** their Christmas **wishes**. | Những đứa trẻ đã gửi cho Ông già Noel những điều ước Giáng sinh của chúng. | |
| 40 | We **read** **them** the official **announcement**. | Chúng tôi đã đọc cho họ nghe thông báo chính thức. | |
| 41 | The chef **cooked** **her** a special **vegetarian meal**. | Đầu bếp đã nấu cho cô ấy một bữa ăn chay đặc biệt. | |
| 42 | They **built** **the family** a comfortable **house**. | Họ đã xây cho gia đình một ngôi nhà thoải mái. | |
| 43 | I **reserved** **you** a front-row **seat**. | Tôi đã đặt cho bạn một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu. | |
| 44 | The secretary **handed** **the manager** the sales **report**. | Thư ký đã giao cho người quản lý báo cáo bán hàng. | |
| 45 | She **saved** **her friend** a large **slice of pizza**. | Cô ấy đã giữ lại cho bạn mình một miếng pizza lớn. | |
| 46 | He **told** **the jury** the whole **truth**. | Anh ấy đã nói với bồi thẩm đoàn toàn bộ sự thật. | |
| 47 | The government **granted** **refugees** temporary **shelter**. | Chính phủ đã cấp cho người tị nạn nơi trú ẩn tạm thời. | |
| 48 | We **wished** **them** good **luck**. | Chúng tôi đã chúc họ may mắn. | |
| 49 | You **paid** **the cashier** the exact **amount**. | Bạn đã trả cho nhân viên thu ngân số tiền chính xác. | |
| 50 | The inheritance **brought** **him** great **wealth**. | Di sản đã mang lại cho anh ấy sự giàu có lớn. |