Subject+Verb+ Indirect Object+ Direct Object

three woman in front of laptop computer

English Definition: Subject + Verb + Indirect Object + Direct Object (S+V+IO+DO)

This structure uses a **ditransitive verb** (a verb that takes two objects). The **Indirect Object (IO)** is the person or thing *receiving* the Direct Object. The **Direct Object (DO)** is the thing being acted upon or given. The typical word order is: **S + V + IO (To whom/what) + DO (What).**

Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ Gián tiếp + Tân ngữ Trực tiếp (S+V+IO+DO)

Cấu trúc này sử dụng **động từ hai tân ngữ** (động từ yêu cầu hai tân ngữ). **Tân ngữ Gián tiếp (IO)** là người hoặc vật *nhận* Tân ngữ Trực tiếp. **Tân ngữ Trực tiếp (DO)** là vật bị tác động hoặc được cho. Thứ tự từ điển hình là: **Chủ ngữ + Động từ + IO (Cho ai/cái gì) + DO (Cái gì).**

STT Cấu trúc (S + V + IO + DO) Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1The boss **gave** **him** a big **raise**.Ông chủ đã cho anh ấy một khoản tăng lương lớn.
2She **sent** **me** a lovely **postcard**.Cô ấy đã gửi cho tôi một bưu thiếp dễ thương.
3I **told** **the children** an exciting **story**.Tôi đã kể cho lũ trẻ một câu chuyện thú vị.
4They **offered** **us** a great **discount**.Họ đã đề nghị chúng tôi một khoản giảm giá lớn.
5He **bought** **his wife** a diamond **necklace**.Anh ấy đã mua cho vợ mình một chiếc vòng cổ kim cương.
6The teacher **taught** **the class** difficult **grammar**.Giáo viên đã dạy ngữ pháp khó cho cả lớp.
7We **showed** **the tourists** the city **map**.Chúng tôi đã chỉ cho khách du lịch bản đồ thành phố.
8My father **baked** **us** a chocolate **cake**.Cha tôi đã nướng cho chúng tôi một chiếc bánh sô cô la.
9The bank **lent** **them** a huge **sum**.Ngân hàng đã cho họ vay một khoản tiền lớn.
10The waiter **brought** **me** the wrong **dish**.Người phục vụ đã mang nhầm món ăn cho tôi.
11The company **promised** **employees** higher **bonuses**.Công ty đã hứa với nhân viên những khoản thưởng cao hơn.
12She **wrote** **her brother** a detailed **email**.Cô ấy đã viết cho anh trai mình một email chi tiết.
13They **paid** **the workers** their weekly **wages**.Họ đã trả cho công nhân tiền lương hàng tuần của họ.
14I **passed** **my friend** the large **salt shaker**.Tôi đã chuyền cho bạn tôi cái lọ muối lớn.
15The journalist **asked** **the politician** tough **questions**.Nhà báo đã hỏi chính trị gia những câu hỏi hóc búa.
16He **reserved** **his guests** the best **seats**.Anh ấy đã đặt cho khách của mình những chỗ ngồi tốt nhất.
17The coach **taught** **the team** a new **strategy**.Huấn luyện viên đã dạy cho đội một chiến lược mới.
18We **served** **the guests** warm **tea**.Chúng tôi đã phục vụ khách trà nóng.
19You **owe** **me** two **dollars**.Bạn nợ tôi hai đô la.
20The librarian **found** **her** the required **book**.Thủ thư đã tìm cho cô ấy cuốn sách cần thiết.
21My aunt **made** **me** a colorful **scarf**.Dì tôi đã làm cho tôi một chiếc khăn quàng cổ đầy màu sắc.
22The magician **showed** **the crowd** an amazing **trick**.Ảo thuật gia đã trình diễn cho đám đông một mánh ảo thuật đáng kinh ngạc.
23I **handed** **the receptionist** my **passport**.Tôi đã đưa cho nhân viên tiếp tân hộ chiếu của tôi.
24He **read** **his daughter** a bedtime **story**.Anh ấy đã đọc cho con gái mình một câu chuyện trước khi ngủ.
25We **bought** **the dog** a new **toy**.Chúng tôi đã mua cho con chó một món đồ chơi mới.
26She **cooked** **her mother** a delicious **dinner**.Cô ấy đã nấu cho mẹ mình một bữa tối ngon miệng.
27The doctor **gave** **the patient** clear **instructions**.Bác sĩ đã đưa cho bệnh nhân những chỉ dẫn rõ ràng.
28They **threw** **me** a surprise **party**.Họ đã tổ chức cho tôi một bữa tiệc bất ngờ.
29I **promised** **her** my full **support**.Tôi đã hứa với cô ấy sự ủng hộ hoàn toàn của tôi.
30He **wrote** **us** a long **apology**.Anh ấy đã viết cho chúng tôi một lời xin lỗi dài.
31The waiter **poured** **us** cold **water**.Người phục vụ đã rót nước lạnh cho chúng tôi.
32She **bequeathed** **her niece** all her **jewelry**.Cô ấy đã để lại cho cháu gái mình tất cả đồ trang sức.
33We **lent** **our neighbors** a sharp **tool**.Chúng tôi đã cho hàng xóm mượn một công cụ sắc bén.
34They **wired** **the investor** the starting **capital**.Họ đã chuyển khoản vốn khởi nghiệp cho nhà đầu tư.
35I **baked** **my sister** her favorite **cookies**.Tôi đã nướng cho chị gái tôi những chiếc bánh quy yêu thích của cô ấy.
36He **won** **the audience** their enthusiastic **applause**.Anh ấy đã giành được những tràng pháo tay nhiệt liệt từ khán giả.
37The store **sold** **me** the defective **item**.Cửa hàng đã bán cho tôi món hàng bị lỗi.
38My professor **assigned** **us** a lengthy **essay**.Giáo sư của tôi đã giao cho chúng tôi một bài tiểu luận dài.
39The children **sent** **Santa** their Christmas **wishes**.Những đứa trẻ đã gửi cho Ông già Noel những điều ước Giáng sinh của chúng.
40We **read** **them** the official **announcement**.Chúng tôi đã đọc cho họ nghe thông báo chính thức.
41The chef **cooked** **her** a special **vegetarian meal**.Đầu bếp đã nấu cho cô ấy một bữa ăn chay đặc biệt.
42They **built** **the family** a comfortable **house**.Họ đã xây cho gia đình một ngôi nhà thoải mái.
43I **reserved** **you** a front-row **seat**.Tôi đã đặt cho bạn một chỗ ngồi ở hàng ghế đầu.
44The secretary **handed** **the manager** the sales **report**.Thư ký đã giao cho người quản lý báo cáo bán hàng.
45She **saved** **her friend** a large **slice of pizza**.Cô ấy đã giữ lại cho bạn mình một miếng pizza lớn.
46He **told** **the jury** the whole **truth**.Anh ấy đã nói với bồi thẩm đoàn toàn bộ sự thật.
47The government **granted** **refugees** temporary **shelter**.Chính phủ đã cấp cho người tị nạn nơi trú ẩn tạm thời.
48We **wished** **them** good **luck**.Chúng tôi đã chúc họ may mắn.
49You **paid** **the cashier** the exact **amount**.Bạn đã trả cho nhân viên thu ngân số tiền chính xác.
50The inheritance **brought** **him** great **wealth**.Di sản đã mang lại cho anh ấy sự giàu có lớn.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *