English Definition: Subject + Verb + Object (SVO)
This is the most common sentence structure in English. The **Subject** performs the action, the **Verb** is the action itself, and the **Object** receives the action. The verb must be a **transitive verb** (a verb that requires an object).
Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (SVO)
Đây là cấu trúc câu phổ biến nhất trong tiếng Anh. **Chủ ngữ** thực hiện hành động, **Động từ** là bản thân hành động, và **Tân ngữ** là đối tượng chịu tác động của hành động đó. Động từ trong cấu trúc này phải là **ngoại động từ** (động từ cần tân ngữ).
| STT | Cấu trúc (S+V+O) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | The chef **cooked** a large **meal**. | Đầu bếp đã nấu một bữa ăn lớn. | |
| 2 | She **wrote** a long **letter**. | Cô ấy đã viết một bức thư dài. | |
| 3 | We **saw** an interesting **movie**. | Chúng tôi đã xem một bộ phim thú vị. | |
| 4 | They **bought** a new **car**. | Họ đã mua một chiếc xe hơi mới. | |
| 5 | I **drink** black **coffee**. | Tôi uống cà phê đen. | |
| 6 | He **reads** many **books**. | Anh ấy đọc nhiều sách. | |
| 7 | The cat **chased** a small **mouse**. | Con mèo đã đuổi theo một con chuột nhỏ. | |
| 8 | My mother **bakes** delicious **cakes**. | Mẹ tôi nướng những chiếc bánh ngon. | |
| 9 | The children **need** new **toys**. | Những đứa trẻ cần đồ chơi mới. | |
| 10 | We **visited** the ancient **temple**. | Chúng tôi đã thăm ngôi đền cổ. | |
| 11 | The student **finished** the tough **assignment**. | Học sinh đã hoàn thành bài tập khó. | |
| 12 | They **started** a new **business**. | Họ đã bắt đầu một công việc kinh doanh mới. | |
| 13 | I **forgot** my phone **number**. | Tôi đã quên số điện thoại của mình. | |
| 14 | The workers **repaired** the broken **machine**. | Các công nhân đã sửa chữa cỗ máy bị hỏng. | |
| 15 | She **heard** a strange **noise**. | Cô ấy đã nghe thấy một tiếng động lạ. | |
| 16 | He **found** the lost **key**. | Anh ấy đã tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất. | |
| 17 | The team **won** the last **game**. | Đội đã thắng trận đấu cuối cùng. | |
| 18 | We **discussed** the important **topic**. | Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề quan trọng. | |
| 19 | You **sent** the detailed **email**. | Bạn đã gửi email chi tiết. | |
| 20 | The manager **signed** the crucial **contract**. | Người quản lý đã ký hợp đồng quan trọng. | |
| 21 | They **clean** their own **house**. | Họ tự dọn dẹp nhà cửa của họ. | |
| 22 | I **love** sweet **desserts**. | Tôi thích các món tráng miệng ngọt. | |
| 23 | He **designed** a beautiful **logo**. | Anh ấy đã thiết kế một logo đẹp. | |
| 24 | The doctor **recommended** regular **exercise**. | Bác sĩ khuyến nghị tập thể dục thường xuyên. | |
| 25 | We **watched** the bright **fireworks**. | Chúng tôi đã xem pháo hoa rực rỡ. | |
| 26 | She **opened** the mysterious **box**. | Cô ấy đã mở chiếc hộp bí ẩn. | |
| 27 | The guard **protected** the valuable **painting**. | Người bảo vệ đã bảo vệ bức tranh quý giá. | |
| 28 | They **sell** fresh **vegetables**. | Họ bán rau củ tươi. | |
| 29 | I **remember** that happy **moment**. | Tôi nhớ khoảnh khắc hạnh phúc đó. | |
| 30 | He **grew** large **tomatoes**. | Anh ấy đã trồng những quả cà chua lớn. | |
| 31 | The pilot **flew** the large **plane**. | Phi công đã lái chiếc máy bay lớn. | |
| 32 | She **packed** her whole **suitcase**. | Cô ấy đã đóng gói toàn bộ vali của mình. | |
| 33 | We **met** the famous **singer**. | Chúng tôi đã gặp ca sĩ nổi tiếng. | |
| 34 | They **finished** their long **journey**. | Họ đã kết thúc chuyến hành trình dài của mình. | |
| 35 | I **ordered** Italian **pizza**. | Tôi đã gọi pizza Ý. | |
| 36 | He **fixed** the wobbly **chair**. | Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị lung lay. | |
| 37 | The cat **caught** a small **bird**. | Con mèo đã bắt được một con chim nhỏ. | |
| 38 | My father **paints** beautiful **landscapes**. | Cha tôi vẽ những phong cảnh đẹp. | |
| 39 | The customers **want** a full **refund**. | Các khách hàng muốn được hoàn lại tiền đầy đủ. | |
| 40 | We **saw** a spectacular **sunset**. | Chúng tôi đã xem một cảnh hoàng hôn ngoạn mục. | |
| 41 | The teacher **explained** the difficult **concept**. | Giáo viên đã giải thích khái niệm khó. | |
| 42 | They **started** a serious **conversation**. | Họ đã bắt đầu một cuộc trò chuyện nghiêm túc. | |
| 43 | I **read** the whole **article**. | Tôi đã đọc toàn bộ bài báo. | |
| 44 | The mechanic **changed** the old **tire**. | Thợ máy đã thay lốp xe cũ. | |
| 45 | She **felt** deep **sadness**. | Cô ấy cảm thấy nỗi buồn sâu sắc. | |
| 46 | He **answered** every **question**. | Anh ấy đã trả lời mọi câu hỏi. | |
| 47 | The athlete **broke** the world **record**. | Vận động viên đã phá kỷ lục thế giới. | |
| 48 | We **studied** foreign **languages**. | Chúng tôi đã học các ngôn ngữ nước ngoài. | |
| 49 | You **prepared** a fancy **dinner**. | Bạn đã chuẩn bị một bữa tối sang trọng. | |
| 50 | The company **released** a new **product**. | Công ty đã phát hành một sản phẩm mới. |