Subject+Verb+Object

three woman in front of laptop computer

English Definition: Subject + Verb + Object (SVO)

This is the most common sentence structure in English. The **Subject** performs the action, the **Verb** is the action itself, and the **Object** receives the action. The verb must be a **transitive verb** (a verb that requires an object).

Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ (SVO)

Đây là cấu trúc câu phổ biến nhất trong tiếng Anh. **Chủ ngữ** thực hiện hành động, **Động từ** là bản thân hành động, và **Tân ngữ** là đối tượng chịu tác động của hành động đó. Động từ trong cấu trúc này phải là **ngoại động từ** (động từ cần tân ngữ).

STT Cấu trúc (S+V+O) Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1The chef **cooked** a large **meal**.Đầu bếp đã nấu một bữa ăn lớn.
2She **wrote** a long **letter**.Cô ấy đã viết một bức thư dài.
3We **saw** an interesting **movie**.Chúng tôi đã xem một bộ phim thú vị.
4They **bought** a new **car**.Họ đã mua một chiếc xe hơi mới.
5I **drink** black **coffee**.Tôi uống cà phê đen.
6He **reads** many **books**.Anh ấy đọc nhiều sách.
7The cat **chased** a small **mouse**.Con mèo đã đuổi theo một con chuột nhỏ.
8My mother **bakes** delicious **cakes**.Mẹ tôi nướng những chiếc bánh ngon.
9The children **need** new **toys**.Những đứa trẻ cần đồ chơi mới.
10We **visited** the ancient **temple**.Chúng tôi đã thăm ngôi đền cổ.
11The student **finished** the tough **assignment**.Học sinh đã hoàn thành bài tập khó.
12They **started** a new **business**.Họ đã bắt đầu một công việc kinh doanh mới.
13I **forgot** my phone **number**.Tôi đã quên số điện thoại của mình.
14The workers **repaired** the broken **machine**.Các công nhân đã sửa chữa cỗ máy bị hỏng.
15She **heard** a strange **noise**.Cô ấy đã nghe thấy một tiếng động lạ.
16He **found** the lost **key**.Anh ấy đã tìm thấy chiếc chìa khóa bị mất.
17The team **won** the last **game**.Đội đã thắng trận đấu cuối cùng.
18We **discussed** the important **topic**.Chúng tôi đã thảo luận về chủ đề quan trọng.
19You **sent** the detailed **email**.Bạn đã gửi email chi tiết.
20The manager **signed** the crucial **contract**.Người quản lý đã ký hợp đồng quan trọng.
21They **clean** their own **house**.Họ tự dọn dẹp nhà cửa của họ.
22I **love** sweet **desserts**.Tôi thích các món tráng miệng ngọt.
23He **designed** a beautiful **logo**.Anh ấy đã thiết kế một logo đẹp.
24The doctor **recommended** regular **exercise**.Bác sĩ khuyến nghị tập thể dục thường xuyên.
25We **watched** the bright **fireworks**.Chúng tôi đã xem pháo hoa rực rỡ.
26She **opened** the mysterious **box**.Cô ấy đã mở chiếc hộp bí ẩn.
27The guard **protected** the valuable **painting**.Người bảo vệ đã bảo vệ bức tranh quý giá.
28They **sell** fresh **vegetables**.Họ bán rau củ tươi.
29I **remember** that happy **moment**.Tôi nhớ khoảnh khắc hạnh phúc đó.
30He **grew** large **tomatoes**.Anh ấy đã trồng những quả cà chua lớn.
31The pilot **flew** the large **plane**.Phi công đã lái chiếc máy bay lớn.
32She **packed** her whole **suitcase**.Cô ấy đã đóng gói toàn bộ vali của mình.
33We **met** the famous **singer**.Chúng tôi đã gặp ca sĩ nổi tiếng.
34They **finished** their long **journey**.Họ đã kết thúc chuyến hành trình dài của mình.
35I **ordered** Italian **pizza**.Tôi đã gọi pizza Ý.
36He **fixed** the wobbly **chair**.Anh ấy đã sửa chiếc ghế bị lung lay.
37The cat **caught** a small **bird**.Con mèo đã bắt được một con chim nhỏ.
38My father **paints** beautiful **landscapes**.Cha tôi vẽ những phong cảnh đẹp.
39The customers **want** a full **refund**.Các khách hàng muốn được hoàn lại tiền đầy đủ.
40We **saw** a spectacular **sunset**.Chúng tôi đã xem một cảnh hoàng hôn ngoạn mục.
41The teacher **explained** the difficult **concept**.Giáo viên đã giải thích khái niệm khó.
42They **started** a serious **conversation**.Họ đã bắt đầu một cuộc trò chuyện nghiêm túc.
43I **read** the whole **article**.Tôi đã đọc toàn bộ bài báo.
44The mechanic **changed** the old **tire**.Thợ máy đã thay lốp xe cũ.
45She **felt** deep **sadness**.Cô ấy cảm thấy nỗi buồn sâu sắc.
46He **answered** every **question**.Anh ấy đã trả lời mọi câu hỏi.
47The athlete **broke** the world **record**.Vận động viên đã phá kỷ lục thế giới.
48We **studied** foreign **languages**.Chúng tôi đã học các ngôn ngữ nước ngoài.
49You **prepared** a fancy **dinner**.Bạn đã chuẩn bị một bữa tối sang trọng.
50The company **released** a new **product**.Công ty đã phát hành một sản phẩm mới.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *