Subject+Verb+Object+Object Complement

three woman in front of laptop computer

English Definition: Subject + Verb + Object + Object Complement (S+V+O+OC)

In this structure, the **Object Complement (OC)** is a noun, pronoun, or adjective that describes or renames the Direct Object. It completes the meaning of the object. Common verbs include *make, call, name, elect, consider, think, find*.

Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ Tân ngữ (S+V+O+OC)

Trong cấu trúc này, **Bổ ngữ Tân ngữ (OC)** là một danh từ, đại từ, hoặc tính từ dùng để mô tả hoặc định danh lại Tân ngữ Trực tiếp. Nó hoàn thành ý nghĩa của tân ngữ. Các động từ thường dùng bao gồm *make (làm cho), call (gọi là), name (đặt tên), elect (bầu chọn), consider (xem xét), think (nghĩ rằng), find (nhận thấy)*.

STT Cấu trúc (S + V + O + OC) Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1We **elected** **him** **president**.Chúng tôi đã bầu ông ấy làm tổng thống.
2They **named** **their daughter** **Lily**.Họ đã đặt tên con gái họ là Lily.
3The news **made** **me** **happy**.Tin tức đó đã khiến tôi vui vẻ.
4I **consider** **this project** **a success**.Tôi xem dự án này là một thành công.
5She **finds** **the movie** **boring**.Cô ấy thấy bộ phim nhàm chán.
6We **call** **our house** **The Nest**.Chúng tôi gọi ngôi nhà của mình là Cái Tổ.
7The jury **found** **the defendant** **guilty**.Bồi thẩm đoàn đã tuyên bố bị cáo có tội.
8The cold **turned** **the water** **ice**.Cái lạnh đã biến nước thành băng.
9He **keeps** **his room** **tidy**.Anh ấy giữ phòng mình ngăn nắp.
10They **appointed** **her** **treasurer**.Họ đã bổ nhiệm cô ấy làm thủ quỹ.
11I **think** **their plan** **ridiculous**.Tôi nghĩ kế hoạch của họ thật lố bịch.
12The coffee **kept** **him** **awake**.Cà phê đã giữ anh ấy tỉnh táo.
13She **dyed** **her hair** **purple**.Cô ấy đã nhuộm tóc màu tím.
14We **painted** **the fence** **green**.Chúng tôi đã sơn hàng rào màu xanh lá cây.
15The noise **drove** **us** **crazy**.Tiếng ồn đã khiến chúng tôi phát điên.
16They **voted** **the proposal** **valid**.Họ đã bỏ phiếu cho đề xuất là hợp lệ.
17He **declared** **the meeting** **over**.Anh ấy đã tuyên bố cuộc họp kết thúc.
18I **found** **the solution** **simple**.Tôi thấy giải pháp đơn giản.
19The voters **chose** **her** **mayor**.Các cử tri đã chọn cô ấy làm thị trưởng.
20The sun **turned** **the leaves** **brown**.Mặt trời đã làm lá chuyển sang màu nâu.
21They **crowned** **him** **champion**.Họ đã trao vương miện cho anh ấy làm nhà vô địch.
22We **made** **the decision** **official**.Chúng tôi đã biến quyết định thành chính thức.
23She **considers** **her job** **important**.Cô ấy coi công việc của mình là quan trọng.
24He **left** **the box** **open**.Anh ấy đã để chiếc hộp mở.
25I **think** **you** **smart**.Tôi nghĩ bạn thông minh.
26They **appointed** **Mr. Smith** **CEO**.Họ đã bổ nhiệm ông Smith làm CEO.
27The doctor **advised** **the patient** **calm**.Bác sĩ khuyên bệnh nhân giữ bình tĩnh.
28We **find** **the staff** **helpful**.Chúng tôi thấy các nhân viên hữu ích.
29She **keeps** **the windows** **clean**.Cô ấy giữ cho các cửa sổ sạch sẽ.
30The strong sun **faded** **the colors** **pale**.Nắng gắt đã làm màu sắc nhạt đi.
31The committee **appointed** **her** **head**.Ủy ban đã bổ nhiệm cô ấy làm trưởng.
32I **call** **my grandmother** **Nana**.Tôi gọi bà của mình là Nana.
33He **declared** **the borders** **closed**.Anh ấy đã tuyên bố các biên giới đóng cửa.
34They **made** **the rule** **mandatory**.Họ đã biến quy tắc đó thành bắt buộc.
35We **considered** **the trial** **unfair**.Chúng tôi coi phiên tòa là không công bằng.
36The rain **turned** **the path** **muddy**.Cơn mưa đã làm con đường lầy lội.
37She **finds** **his comments** **offensive**.Cô ấy thấy bình luận của anh ấy xúc phạm.
38He **named** **his boat** **The Wanderer**.Anh ấy đã đặt tên thuyền của mình là Kẻ Lang Thang.
39I **voted** **the measure** **passed**.Tôi đã bỏ phiếu cho biện pháp đó được thông qua.
40The judge **found** **the evidence** **insufficient**.Thẩm phán đã thấy bằng chứng không đủ.
41They **chose** **the color** **blue**.Họ đã chọn màu xanh lam.
42We **think** **her advice** **valuable**.Chúng tôi nghĩ lời khuyên của cô ấy có giá trị.
43She **called** **the party** **a disaster**.Cô ấy gọi bữa tiệc là một thảm họa.
44He **kept** **the door** **locked**.Anh ấy đã giữ cửa khóa.
45I **made** **my intentions** **clear**.Tôi đã làm cho ý định của mình rõ ràng.
46The city **elected** **Mr. Johnson** **councilor**.Thành phố đã bầu ông Johnson làm ủy viên hội đồng.
47They **consider** **the new system** **obsolete**.Họ coi hệ thống mới là lỗi thời.
48We **found** **the instructions** **confusing**.Chúng tôi thấy các hướng dẫn khó hiểu.
49You **painted** **the room** **yellow**.Bạn đã sơn căn phòng màu vàng.
50The long journey **left** **us** **exhausted**.Chuyến đi dài đã khiến chúng tôi kiệt sức.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *