English Definition: Subject + Verb + Object + Object Complement (S+V+O+OC)
In this structure, the **Object Complement (OC)** is a noun, pronoun, or adjective that describes or renames the Direct Object. It completes the meaning of the object. Common verbs include *make, call, name, elect, consider, think, find*.
Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ + Tân ngữ + Bổ ngữ Tân ngữ (S+V+O+OC)
Trong cấu trúc này, **Bổ ngữ Tân ngữ (OC)** là một danh từ, đại từ, hoặc tính từ dùng để mô tả hoặc định danh lại Tân ngữ Trực tiếp. Nó hoàn thành ý nghĩa của tân ngữ. Các động từ thường dùng bao gồm *make (làm cho), call (gọi là), name (đặt tên), elect (bầu chọn), consider (xem xét), think (nghĩ rằng), find (nhận thấy)*.
| STT | Cấu trúc (S + V + O + OC) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | We **elected** **him** **president**. | Chúng tôi đã bầu ông ấy làm tổng thống. | |
| 2 | They **named** **their daughter** **Lily**. | Họ đã đặt tên con gái họ là Lily. | |
| 3 | The news **made** **me** **happy**. | Tin tức đó đã khiến tôi vui vẻ. | |
| 4 | I **consider** **this project** **a success**. | Tôi xem dự án này là một thành công. | |
| 5 | She **finds** **the movie** **boring**. | Cô ấy thấy bộ phim nhàm chán. | |
| 6 | We **call** **our house** **The Nest**. | Chúng tôi gọi ngôi nhà của mình là Cái Tổ. | |
| 7 | The jury **found** **the defendant** **guilty**. | Bồi thẩm đoàn đã tuyên bố bị cáo có tội. | |
| 8 | The cold **turned** **the water** **ice**. | Cái lạnh đã biến nước thành băng. | |
| 9 | He **keeps** **his room** **tidy**. | Anh ấy giữ phòng mình ngăn nắp. | |
| 10 | They **appointed** **her** **treasurer**. | Họ đã bổ nhiệm cô ấy làm thủ quỹ. | |
| 11 | I **think** **their plan** **ridiculous**. | Tôi nghĩ kế hoạch của họ thật lố bịch. | |
| 12 | The coffee **kept** **him** **awake**. | Cà phê đã giữ anh ấy tỉnh táo. | |
| 13 | She **dyed** **her hair** **purple**. | Cô ấy đã nhuộm tóc màu tím. | |
| 14 | We **painted** **the fence** **green**. | Chúng tôi đã sơn hàng rào màu xanh lá cây. | |
| 15 | The noise **drove** **us** **crazy**. | Tiếng ồn đã khiến chúng tôi phát điên. | |
| 16 | They **voted** **the proposal** **valid**. | Họ đã bỏ phiếu cho đề xuất là hợp lệ. | |
| 17 | He **declared** **the meeting** **over**. | Anh ấy đã tuyên bố cuộc họp kết thúc. | |
| 18 | I **found** **the solution** **simple**. | Tôi thấy giải pháp đơn giản. | |
| 19 | The voters **chose** **her** **mayor**. | Các cử tri đã chọn cô ấy làm thị trưởng. | |
| 20 | The sun **turned** **the leaves** **brown**. | Mặt trời đã làm lá chuyển sang màu nâu. | |
| 21 | They **crowned** **him** **champion**. | Họ đã trao vương miện cho anh ấy làm nhà vô địch. | |
| 22 | We **made** **the decision** **official**. | Chúng tôi đã biến quyết định thành chính thức. | |
| 23 | She **considers** **her job** **important**. | Cô ấy coi công việc của mình là quan trọng. | |
| 24 | He **left** **the box** **open**. | Anh ấy đã để chiếc hộp mở. | |
| 25 | I **think** **you** **smart**. | Tôi nghĩ bạn thông minh. | |
| 26 | They **appointed** **Mr. Smith** **CEO**. | Họ đã bổ nhiệm ông Smith làm CEO. | |
| 27 | The doctor **advised** **the patient** **calm**. | Bác sĩ khuyên bệnh nhân giữ bình tĩnh. | |
| 28 | We **find** **the staff** **helpful**. | Chúng tôi thấy các nhân viên hữu ích. | |
| 29 | She **keeps** **the windows** **clean**. | Cô ấy giữ cho các cửa sổ sạch sẽ. | |
| 30 | The strong sun **faded** **the colors** **pale**. | Nắng gắt đã làm màu sắc nhạt đi. | |
| 31 | The committee **appointed** **her** **head**. | Ủy ban đã bổ nhiệm cô ấy làm trưởng. | |
| 32 | I **call** **my grandmother** **Nana**. | Tôi gọi bà của mình là Nana. | |
| 33 | He **declared** **the borders** **closed**. | Anh ấy đã tuyên bố các biên giới đóng cửa. | |
| 34 | They **made** **the rule** **mandatory**. | Họ đã biến quy tắc đó thành bắt buộc. | |
| 35 | We **considered** **the trial** **unfair**. | Chúng tôi coi phiên tòa là không công bằng. | |
| 36 | The rain **turned** **the path** **muddy**. | Cơn mưa đã làm con đường lầy lội. | |
| 37 | She **finds** **his comments** **offensive**. | Cô ấy thấy bình luận của anh ấy xúc phạm. | |
| 38 | He **named** **his boat** **The Wanderer**. | Anh ấy đã đặt tên thuyền của mình là Kẻ Lang Thang. | |
| 39 | I **voted** **the measure** **passed**. | Tôi đã bỏ phiếu cho biện pháp đó được thông qua. | |
| 40 | The judge **found** **the evidence** **insufficient**. | Thẩm phán đã thấy bằng chứng không đủ. | |
| 41 | They **chose** **the color** **blue**. | Họ đã chọn màu xanh lam. | |
| 42 | We **think** **her advice** **valuable**. | Chúng tôi nghĩ lời khuyên của cô ấy có giá trị. | |
| 43 | She **called** **the party** **a disaster**. | Cô ấy gọi bữa tiệc là một thảm họa. | |
| 44 | He **kept** **the door** **locked**. | Anh ấy đã giữ cửa khóa. | |
| 45 | I **made** **my intentions** **clear**. | Tôi đã làm cho ý định của mình rõ ràng. | |
| 46 | The city **elected** **Mr. Johnson** **councilor**. | Thành phố đã bầu ông Johnson làm ủy viên hội đồng. | |
| 47 | They **consider** **the new system** **obsolete**. | Họ coi hệ thống mới là lỗi thời. | |
| 48 | We **found** **the instructions** **confusing**. | Chúng tôi thấy các hướng dẫn khó hiểu. | |
| 49 | You **painted** **the room** **yellow**. | Bạn đã sơn căn phòng màu vàng. | |
| 50 | The long journey **left** **us** **exhausted**. | Chuyến đi dài đã khiến chúng tôi kiệt sức. |