Verb+Adverb

three woman in front of laptop computer

English Definition: Verb + Adverb

A **verb** is followed by an **adverb** to describe *how*, *when*, *where*, or *to what extent* the action is performed. The adverb modifies the verb, providing more detail about the action.

Định nghĩa tiếng Việt: Động từ + Trạng từ

Một **động từ** được theo sau bởi một **trạng từ** để mô tả *cách thức*, *khi nào*, *ở đâu*, hoặc *mức độ* hành động được thực hiện. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, cung cấp thêm chi tiết về hành động đó.

STT Cụm từ (Verb + Adverb) Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1 Run quickly Chạy nhanh
2 Speak clearly Nói rõ ràng
3 Write neatly Viết ngăn nắp
4 Listen carefully Nghe cẩn thận
5 Drive slowly Lái xe chậm
6 Work hard Làm việc chăm chỉ
7 Sing loudly Hát to
8 Arrive early Đến sớm
9 Leave late Rời đi muộn
10 Eat healthily Ăn uống lành mạnh
11 Think deeply Suy nghĩ sâu sắc
12 Smile genuinely Cười chân thật
13 Walk briskly Đi bộ nhanh nhẹn
14 Sleep soundly Ngủ say, ngon giấc
15 Jump high Nhảy cao
16 Respond immediately Phản hồi ngay lập tức
17 Cook professionally Nấu ăn chuyên nghiệp
18 Change drastically Thay đổi quyết liệt
19 Explain simply Giải thích đơn giản
20 Finish completely Hoàn thành hoàn toàn
21 Look closely Nhìn kỹ lưỡng
22 Decide wisely Quyết định khôn ngoan
23 Travel frequently Du lịch thường xuyên
24 Wait patiently Chờ đợi kiên nhẫn
25 Perform flawlessly Biểu diễn hoàn hảo
26 Argue heatedly Tranh luận gay gắt
27 Study diligently Học hành siêng năng
28 Whisper softly Thì thầm nhẹ nhàng
29 Jump suddenly Nhảy đột ngột
30 Develop rapidly Phát triển nhanh chóng
31 Know well Biết rõ
32 Treat fairly Đối xử công bằng
33 Analyze critically Phân tích phê phán
34 Remember vividly Nhớ rõ ràng, sống động
35 Search everywhere Tìm kiếm khắp nơi
36 Act normally Hành động bình thường
37 Hope desperately Hy vọng tuyệt vọng
38 Promise sincerely Hứa một cách chân thành
39 Manage efficiently Quản lý hiệu quả
40 Agree enthusiastically Đồng ý nhiệt tình
41 Write casually Viết một cách tùy tiện
42 Clean thoroughly Lau dọn kỹ lưỡng
43 Fight bravely Chiến đấu dũng cảm
44 Grow steadily Phát triển đều đặn
45 Read silently Đọc thầm
46 Shout angrily La hét giận dữ
47 Succeed finally Cuối cùng cũng thành công
48 Answer politely Trả lời lịch sự
49 Move gracefully Di chuyển duyên dáng
50 Judge harshly Phán xét khắc nghiệt

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *