English Definition: Verb + Adverb
A **verb** is followed by an **adverb** to describe *how*, *when*, *where*, or *to what extent* the action is performed. The adverb modifies the verb, providing more detail about the action.
Định nghĩa tiếng Việt: Động từ + Trạng từ
Một **động từ** được theo sau bởi một **trạng từ** để mô tả *cách thức*, *khi nào*, *ở đâu*, hoặc *mức độ* hành động được thực hiện. Trạng từ bổ nghĩa cho động từ, cung cấp thêm chi tiết về hành động đó.
| STT | Cụm từ (Verb + Adverb) | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Run quickly | Chạy nhanh | |
| 2 | Speak clearly | Nói rõ ràng | |
| 3 | Write neatly | Viết ngăn nắp | |
| 4 | Listen carefully | Nghe cẩn thận | |
| 5 | Drive slowly | Lái xe chậm | |
| 6 | Work hard | Làm việc chăm chỉ | |
| 7 | Sing loudly | Hát to | |
| 8 | Arrive early | Đến sớm | |
| 9 | Leave late | Rời đi muộn | |
| 10 | Eat healthily | Ăn uống lành mạnh | |
| 11 | Think deeply | Suy nghĩ sâu sắc | |
| 12 | Smile genuinely | Cười chân thật | |
| 13 | Walk briskly | Đi bộ nhanh nhẹn | |
| 14 | Sleep soundly | Ngủ say, ngon giấc | |
| 15 | Jump high | Nhảy cao | |
| 16 | Respond immediately | Phản hồi ngay lập tức | |
| 17 | Cook professionally | Nấu ăn chuyên nghiệp | |
| 18 | Change drastically | Thay đổi quyết liệt | |
| 19 | Explain simply | Giải thích đơn giản | |
| 20 | Finish completely | Hoàn thành hoàn toàn | |
| 21 | Look closely | Nhìn kỹ lưỡng | |
| 22 | Decide wisely | Quyết định khôn ngoan | |
| 23 | Travel frequently | Du lịch thường xuyên | |
| 24 | Wait patiently | Chờ đợi kiên nhẫn | |
| 25 | Perform flawlessly | Biểu diễn hoàn hảo | |
| 26 | Argue heatedly | Tranh luận gay gắt | |
| 27 | Study diligently | Học hành siêng năng | |
| 28 | Whisper softly | Thì thầm nhẹ nhàng | |
| 29 | Jump suddenly | Nhảy đột ngột | |
| 30 | Develop rapidly | Phát triển nhanh chóng | |
| 31 | Know well | Biết rõ | |
| 32 | Treat fairly | Đối xử công bằng | |
| 33 | Analyze critically | Phân tích phê phán | |
| 34 | Remember vividly | Nhớ rõ ràng, sống động | |
| 35 | Search everywhere | Tìm kiếm khắp nơi | |
| 36 | Act normally | Hành động bình thường | |
| 37 | Hope desperately | Hy vọng tuyệt vọng | |
| 38 | Promise sincerely | Hứa một cách chân thành | |
| 39 | Manage efficiently | Quản lý hiệu quả | |
| 40 | Agree enthusiastically | Đồng ý nhiệt tình | |
| 41 | Write casually | Viết một cách tùy tiện | |
| 42 | Clean thoroughly | Lau dọn kỹ lưỡng | |
| 43 | Fight bravely | Chiến đấu dũng cảm | |
| 44 | Grow steadily | Phát triển đều đặn | |
| 45 | Read silently | Đọc thầm | |
| 46 | Shout angrily | La hét giận dữ | |
| 47 | Succeed finally | Cuối cùng cũng thành công | |
| 48 | Answer politely | Trả lời lịch sự | |
| 49 | Move gracefully | Di chuyển duyên dáng | |
| 50 | Judge harshly | Phán xét khắc nghiệt |