Lesson 1: Welcome – Full Transcript
Pete: Hi! Are you Anna?
Pete: Xin chào! Bạn có phải là Anna không?
Anna: Yes! Hi there! Are you Pete?
Anna: Vâng! Xin chào! Bạn có phải là Pete không?
Pete: I am Pete.
Pete: Tôi là Pete.
Anna: Nice to meet you.
Anna: Rất vui được gặp bạn.
Anna: Let’s try that again. I’m Anna. Nice to meet you.
Anna: Chúng ta hãy thử lại nhé. Tôi là Anna. Rất vui được gặp bạn.
Pete: I’m Pete. “Anna” Is that A-N-A?
Pete: Tôi là Pete. “Anna” Có phải là A-N-A không?
Anna: No. A-N-N-A
Anna: Không. A-N-N-A
Pete: Well, Anna with two “n’s” … Welcome to … 1400 Irving Street!
Pete: Chà, Anna với hai chữ “n” … Chào mừng đến … 1400 Đường Irving!
Anna: My new apartment! Yes!
Anna: Căn hộ mới của tôi! Đúng rồi!
Glossary
Grammar Lesson: Introductions and Basic Sentence Structure
In this lesson, we will learn how to introduce ourselves and others using simple sentences in English. These sentences follow a basic structure: Subject + Verb (+ Object/Complement). Let’s break it down using examples from the dialogue.
Trong bài học này, chúng ta sẽ học cách giới thiệu bản thân và người khác bằng các câu đơn giản trong tiếng Anh. Những câu này tuân theo cấu trúc cơ bản: Chủ ngữ + Động từ (+ Tân ngữ/Bổ ngữ). Hãy cùng phân tích bằng các ví dụ từ đoạn hội thoại.
1. Subject-Verb Agreement / Sự hòa hợp giữa chủ ngữ và động từ
The subject (who or what is doing the action) must match the verb (the action or state). In Lesson 1, we see this in simple present tense sentences:
Chủ ngữ (ai hoặc cái gì đang thực hiện hành động) phải phù hợp với động từ (hành động hoặc trạng thái). Trong Bài 1, chúng ta thấy điều này trong các câu thì hiện tại đơn:
- “I am Pete.”
“Tôi là Pete.”
→ Subject/Chủ ngữ: “I” (first person singular/ngôi thứ nhất số ít), Verb/Động từ: “am” (form of “to be” for “I”/dạng của “to be” cho “I”). - “Are you Anna?”
“Bạn có phải là Anna không?”
→ Subject/Chủ ngữ: “you” (second person singular/plural/ngôi thứ hai số ít/số nhiều), Verb/Động từ: “are” (form of “to be” for “you”/dạng của “to be” cho “you”).
2. Yes/No Questions / Câu hỏi Có/Không
To ask a yes/no question, we often invert the subject and verb or use a helping verb like “are.” Examples:
Để hỏi câu hỏi có/không, chúng ta thường đảo ngược chủ ngữ và động từ hoặc sử dụng động từ trợ giúp như “are”. Ví dụ:
- “Are you Pete?”
“Bạn có phải là Pete không?”
→ The verb “are” comes before the subject “you”/Động từ “are” đứng trước chủ ngữ “you”. - “Is that A-N-A?”
“Có phải là A-N-A không?”
→ The verb “is” comes before the subject “that”/Động từ “is” đứng trước chủ ngữ “that”.
3. Introducing Yourself / Giới thiệu bản thân
When introducing yourself, use “I am” followed by your name or a description:
Khi giới thiệu bản thân, hãy sử dụng “Tôi là” theo sau là tên hoặc mô tả của bạn:
- “I am Anna.”
“Tôi là Anna.” - “I am Pete.”
“Tôi là Pete.”
→ You can also say “Nice to meet you” to be polite! / Bạn cũng có thể nói “Rất vui được gặp bạn” để tỏ ra lịch sự!
Practice / Thực hành
Try making your own sentences:
Thử tạo câu của riêng bạn:
- Say your name: “I am [your name].”
Nói tên của bạn: “Tôi là [tên của bạn].” - Ask someone’s name: “Are you [name]?”
Hỏi tên ai đó: “Bạn có phải là [tên] không?” - Reply: “Yes, I am [name].” or “No, I am [different name].”
Trả lời: “Vâng, tôi là [tên].” hoặc “Không, tôi là [tên khác].”