Lesson 24: Yesterday Was Amazing!

person holding orange pen

Lesson 24: Yesterday Was Amazing! – Full Transcript

Anna: Yesterday was the most amazing day. I want to tell my friend back home about it. So, I am writing her a letter!
Anna: Hôm qua là ngày tuyệt vời nhất. Tôi muốn kể cho bạn tôi ở quê nhà về nó. Vì vậy, tôi đang viết thư cho cô ấy!
Anna: Dear Penelope,
Anna: Gửi Penelope thân mến,
Anna: Life in Washington, D.C. is interesting. I see something new every day — like yesterday. Yesterday started like a usual work day.
Anna: Cuộc sống ở Washington, D.C. rất thú vị. Tôi thấy điều gì đó mới mẻ mỗi ngày — như hôm qua. Hôm qua bắt đầu như một ngày làm việc bình thường.
Anna: I said, “Yesterday started like a usual work day.”
Anna: Tôi đã nói, “Hôm qua bắt đầu như một ngày làm việc bình thường.”
Anna’s voice: I was at work. And I wanted a break. So, I walked and walked … and walked. Then, I saw something! It was a festival — a big festival!
Giọng Anna: Tôi đang ở chỗ làm. Và tôi muốn nghỉ ngơi. Vì vậy, tôi đi bộ và đi bộ … và đi bộ. Rồi tôi thấy một thứ gì đó! Đó là một lễ hội — một lễ hội lớn!
Anna: It is the Smithsonian Folklife Festival.
Anna: Đó là Lễ hội Dân gian Smithsonian.
Anna’s voice: Yes. It was the Smithsonian Folklife Festival. Every year the festival shows different cultures. This year one of the cultures was the Basque culture.
Giọng Anna: Đúng vậy. Đó là Lễ hội Dân gian Smithsonian. Mỗi năm lễ hội giới thiệu các nền văn hóa khác nhau. Năm nay một trong những nền văn hóa là văn hóa Basque.
There was dancing and food and games!
Có nhảy múa, đồ ăn và trò chơi!
Anna: I am dancing a traditional Basque dance.
Anna: Tôi đang nhảy một điệu múa truyền thống Basque.
Anna’s voice: At the festival, I danced a traditional Basque dance!
Giọng Anna: Tại lễ hội, tôi đã nhảy một điệu múa truyền thống Basque!
Anna: They are cooking traditional Basque food.
Anna: Họ đang nấu món ăn truyền thống Basque.
Anna’s voice: They cooked a lot of traditional Basque food.
Giọng Anna: Họ đã nấu rất nhiều món ăn truyền thống Basque.
Anna: They are playing a game. It’s a kind of handball. What do they call it? They call it pilota!
Anna: Họ đang chơi một trò chơi. Nó là một loại bóng ném. Họ gọi nó là gì nhỉ? Họ gọi nó là pilota!
Anna’s voice: They played a game with their hands and a small ball. It’s a kind of handball. But this game is called pilota.
Giọng Anna: Họ đã chơi một trò chơi bằng tay và một quả bóng nhỏ. Nó là một loại bóng ném. Nhưng trò chơi này được gọi là pilota.
Anna: This is beautiful! This is traditional Basque art.
Anna: Cái này đẹp quá! Đây là nghệ thuật truyền thống Basque.
Anna: They are making a traditional Basque ship. This festival is a lot of fun!
Anna: Họ đang làm một con tàu truyền thống Basque. Lễ hội này thật vui!
Anna’s voice: The whole day was a lot of fun!
Giọng Anna: Cả ngày thật là vui!
Anna: Who said that? I want to write my friends and tell them about my day!
Anna: Ai nói thế nhỉ? Tôi muốn viết thư cho bạn bè và kể họ nghe về ngày của tôi!
Anna: … So, I wanted to tell you about my day! Please, my friend, come visit Washington, D.C. soon. There is a lot to do! Until next time … Anna.
Anna: … Vì vậy, tôi muốn kể cho bạn về ngày của tôi! Làm ơn, bạn tôi ơi, hãy đến thăm Washington, D.C. sớm nhé. Có rất nhiều việc để làm! Hẹn gặp lại lần sau … Anna.

Glossary

Grammar Lesson: Simple Past Tense

In this lesson, we’ll explore the simple past tense to describe completed actions and events from the past.
Trong bài học này, chúng ta sẽ khám phá thì quá khứ đơn để miêu tả các hành động và sự kiện đã hoàn thành trong quá khứ.

1. Simple Past Tense / Thì quá khứ đơn

Use the simple past to talk about things that happened and finished in the past:
Sử dụng thì quá khứ đơn để nói về những điều đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ:

  • “Yesterday was amazing.”
    “Hôm qua thật tuyệt vời.”
    → “Was” is the past of “is” / “Was” là quá khứ của “is”.
  • “I danced a traditional dance.”
    “Tôi đã nhảy một điệu múa truyền thống.”
    → “Danced” is the past of “dance” / “Danced” là quá khứ của “dance”.

2. Regular and Irregular Verbs / Động từ có quy tắc và bất quy tắc

Regular verbs add “-ed” (e.g., “walked”), while irregular verbs change form (e.g., “saw”):
Động từ có quy tắc thêm “-ed” (ví dụ: “walked”), trong khi động từ bất quy tắc thay đổi dạng (ví dụ: “saw”):

  • “They cooked food.”
    “Họ đã nấu đồ ăn.”
    → Regular: “cook” → “cooked” / Có quy tắc: “cook” → “cooked”.
  • “I saw a festival.”
    “Tôi đã thấy một lễ hội.”
    → Irregular: “see” → “saw” / Bất quy tắc: “see” → “saw”.

Practice / Thực hành

Try these:
Thử những điều sau:

  1. Use a regular verb: “I [verb+ed] [noun] yesterday.”
    Dùng động từ có quy tắc: “Tôi [động từ+ed] [danh từ] hôm qua.”
  2. Use an irregular verb: “I [past verb] [noun] yesterday.”
    Dùng động từ bất quy tắc: “Tôi [động từ quá khứ] [danh từ] hôm qua.”
  3. Describe your day: “Yesterday was [adjective].”
    Miêu tả ngày của bạn: “Hôm qua thật [tính từ].”

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *