English Definition: Phrasal Verbs
A phrasal verb is a combination of a **verb** and a **preposition or adverb** (or both) which, when used together, create a new meaning that is often different from the original verb. (e.g., *look* means ‘see’, but *look up* means ‘search for information’).
Định nghĩa tiếng Việt: Cụm Động từ (Phrasal Verbs)
Cụm động từ là sự kết hợp của một **động từ** với một **giới từ hoặc trạng từ** (hoặc cả hai), khi được sử dụng cùng nhau sẽ tạo ra một nghĩa mới, thường khác biệt so với nghĩa của động từ gốc. (Ví dụ: *look* là ‘nhìn’, nhưng *look up* là ‘tra cứu thông tin’).
| STT | Phrasal Verb | Phát âm | Nghĩa tiếng Việt |
|---|---|---|---|
| 1 | Turn up | Xuất hiện, đến (arrive); tăng âm lượng | |
| 2 | Look after | Chăm sóc | |
| 3 | Call off | Hủy bỏ | |
| 4 | Get along | Hòa hợp, có mối quan hệ tốt | |
| 5 | Give up | Từ bỏ | |
| 6 | Put off | Hoãn lại | |
| 7 | Take off | Cất cánh; cởi bỏ (quần áo) | |
| 8 | Bring up | Nuôi dưỡng; đề cập (vấn đề) | |
| 9 | Set up | Thành lập, lắp đặt | |
| 10 | Run out of | Hết, cạn kiệt | |
| 11 | Hold on | Chờ một lát (trên điện thoại) | |
| 12 | Look up | Tra cứu (từ điển, thông tin) | |
| 13 | Come across | Tình cờ gặp | |
| 14 | Break down | Hỏng hóc; suy sụp tinh thần | |
| 15 | Find out | Tìm ra, khám phá ra | |
| 16 | Go over | Xem xét, kiểm tra kỹ lưỡng | |
| 17 | Pick up | Đón (ai đó); nhặt lên; học được (kỹ năng) | |
| 18 | Pass away | Qua đời | |
| 19 | Put on | Mặc vào; tăng cân | |
| 20 | Show up | Xuất hiện, có mặt | |
| 21 | Wake up | Thức dậy | |
| 22 | Work out | Giải quyết; tập thể dục; tính toán | |
| 23 | Deal with | Giải quyết, xử lý | |
| 24 | Drop off | Thả xuống; ngủ gật | |
| 25 | Carry on | Tiếp tục | |
| 26 | Come up with | Nghĩ ra (ý tưởng, giải pháp) | |
| 27 | Cheer up | Vui lên, cổ vũ | |
| 28 | Cut down on | Cắt giảm | |
| 29 | Get away | Thoát khỏi, đi nghỉ dưỡng | |
| 30 | Hand in | Nộp (bài tập, tài liệu) | |
| 31 | Look forward to | Mong đợi, trông mong | |
| 32 | Make up | Bịa chuyện; làm hòa; trang điểm | |
| 33 | Pass out | Bất tỉnh | |
| 34 | Take up | Bắt đầu (một sở thích, hoạt động) | |
| 35 | Try out | Thử nghiệm | |
| 36 | Turn down | Từ chối; giảm âm lượng/nhiệt độ | |
| 37 | Watch out | Cẩn thận, coi chừng | |
| 38 | Wear out | Mòn, rách; làm kiệt sức | |
| 39 | Break up | Chia tay, giải tán | |
| 40 | Check out | Thanh toán (khách sạn); xem thử | |
| 41 | Fill in | Điền vào (mẫu đơn) | |
| 42 | Get over | Vượt qua (bệnh tật, khó khăn) | |
| 43 | Hang out | Đi chơi, tụ tập | |
| 44 | Keep on | Tiếp tục (làm gì) | |
| 45 | Let down | Làm thất vọng | |
| 46 | Look into | Điều tra, xem xét | |
| 47 | Put up with | Chịu đựng | |
| 48 | Shut up | Im lặng (thường là thô lỗ) | |
| 49 | Stand by | Ủng hộ; sẵn sàng chờ đợi | |
| 50 | Throw away | Vứt đi, ném đi |