Phrasal Verbs

three woman in front of laptop computer

English Definition: Phrasal Verbs

A phrasal verb is a combination of a **verb** and a **preposition or adverb** (or both) which, when used together, create a new meaning that is often different from the original verb. (e.g., *look* means ‘see’, but *look up* means ‘search for information’).

Định nghĩa tiếng Việt: Cụm Động từ (Phrasal Verbs)

Cụm động từ là sự kết hợp của một **động từ** với một **giới từ hoặc trạng từ** (hoặc cả hai), khi được sử dụng cùng nhau sẽ tạo ra một nghĩa mới, thường khác biệt so với nghĩa của động từ gốc. (Ví dụ: *look* là ‘nhìn’, nhưng *look up* là ‘tra cứu thông tin’).

STT Phrasal Verb Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1Turn upXuất hiện, đến (arrive); tăng âm lượng
2Look afterChăm sóc
3Call offHủy bỏ
4Get alongHòa hợp, có mối quan hệ tốt
5Give upTừ bỏ
6Put offHoãn lại
7Take offCất cánh; cởi bỏ (quần áo)
8Bring upNuôi dưỡng; đề cập (vấn đề)
9Set upThành lập, lắp đặt
10Run out ofHết, cạn kiệt
11Hold onChờ một lát (trên điện thoại)
12Look upTra cứu (từ điển, thông tin)
13Come acrossTình cờ gặp
14Break downHỏng hóc; suy sụp tinh thần
15Find outTìm ra, khám phá ra
16Go overXem xét, kiểm tra kỹ lưỡng
17Pick upĐón (ai đó); nhặt lên; học được (kỹ năng)
18Pass awayQua đời
19Put onMặc vào; tăng cân
20Show upXuất hiện, có mặt
21Wake upThức dậy
22Work outGiải quyết; tập thể dục; tính toán
23Deal withGiải quyết, xử lý
24Drop offThả xuống; ngủ gật
25Carry onTiếp tục
26Come up withNghĩ ra (ý tưởng, giải pháp)
27Cheer upVui lên, cổ vũ
28Cut down onCắt giảm
29Get awayThoát khỏi, đi nghỉ dưỡng
30Hand inNộp (bài tập, tài liệu)
31Look forward toMong đợi, trông mong
32Make upBịa chuyện; làm hòa; trang điểm
33Pass outBất tỉnh
34Take upBắt đầu (một sở thích, hoạt động)
35Try outThử nghiệm
36Turn downTừ chối; giảm âm lượng/nhiệt độ
37Watch outCẩn thận, coi chừng
38Wear outMòn, rách; làm kiệt sức
39Break upChia tay, giải tán
40Check outThanh toán (khách sạn); xem thử
41Fill inĐiền vào (mẫu đơn)
42Get overVượt qua (bệnh tật, khó khăn)
43Hang outĐi chơi, tụ tập
44Keep onTiếp tục (làm gì)
45Let downLàm thất vọng
46Look intoĐiều tra, xem xét
47Put up withChịu đựng
48Shut upIm lặng (thường là thô lỗ)
49Stand byỦng hộ; sẵn sàng chờ đợi
50Throw awayVứt đi, ném đi

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *