Subject+Lingking Verb+ Adverbial

three woman in front of laptop computer

English Definition: Subject + Linking Verb + Adverbial (S+LV+Adv)

In this structure, the **Linking Verb (LV)**, usually a form of *to be* or certain verbs of place/existence, connects the **Subject** to an **Adverbial**. The Adverbial often takes the form of a **Prepositional Phrase of Place** and indicates the subject’s location or position, acting as the subject’s complement.

Định nghĩa tiếng Việt: Chủ ngữ + Động từ Nối + Trạng ngữ (S+LV+Adv)

Trong cấu trúc này, **Động từ Nối (LV)**, thường là động từ *to be* hoặc một số động từ chỉ vị trí/sự tồn tại, nối **Chủ ngữ** với **Trạng ngữ (Adverbial)**. Trạng ngữ thường là một **Cụm Giới từ chỉ Địa điểm** và dùng để chỉ vị trí hoặc chỗ đứng của chủ ngữ, đóng vai trò như bổ ngữ của chủ ngữ.

STT Cấu trúc (S + LV + Adverbial) Phát âm Nghĩa tiếng Việt
1The keys **are** **on the table**. (Place)Những chiếc chìa khóa ở trên bàn.
2My office **is** **downtown**. (Place)Văn phòng của tôi ở khu trung tâm.
3The meeting **was** **at noon**. (Time)Cuộc họp đã diễn ra vào buổi trưa.
4He **remained** **outside**. (Place)Anh ấy vẫn ở bên ngoài.
5The ship **lies** **off the coast**. (Place)Con tàu nằm ngoài khơi.
6The children **are** **in the garden**. (Place)Những đứa trẻ đang ở trong vườn.
7Dinner **is** **on me**. (Idiomatic/State)Bữa tối này tôi đãi.
8The concert **will be** **next month**. (Time)Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra vào tháng tới.
9The painting **hangs** **above the fireplace**. (Place)Bức tranh treo phía trên lò sưởi.
10We **stayed** **at home**. (Place)Chúng tôi đã ở nhà.
11The library **is** **across the street**. (Place)Thư viện ở bên kia đường.
12Her birthday **is** **in July**. (Time)Sinh nhật cô ấy vào tháng Bảy.
13The money **must be** **with the cashier**. (Place)Tiền phải ở chỗ thu ngân.
14The cat **sat** **under the chair**. (Place)Con mèo ngồi dưới ghế.
15The meeting **is** **off the agenda**. (State)Cuộc họp đã bị loại khỏi chương trình nghị sự.
16The event **took place** **yesterday**. (Time)Sự kiện đã diễn ra ngày hôm qua.
17The remote **is** **behind the cushions**. (Place)Điều khiển từ xa ở phía sau đệm.
18Classes **begin** **on Monday**. (Time)Các lớp học bắt đầu vào thứ Hai.
19His family **lives** **abroad**. (Place)Gia đình anh ấy sống ở nước ngoài.
20The car **was** **in the garage**. (Place)Chiếc xe ở trong gara.
21The sign **stood** **at the crossroads**. (Place)Biển báo đứng ở ngã tư.
22The responsibility **is** **with the director**. (State)Trách nhiệm thuộc về giám đốc.
23The dog **runs** **around the park**. (Place)Con chó chạy quanh công viên.
24The luggage **is** **here**. (Place)Hành lý ở đây.
25The noise **came** **from the basement**. (Place)Tiếng ồn đến từ tầng hầm.
26The concert **will be** **tonight**. (Time)Buổi hòa nhạc sẽ diễn ra tối nay.
27The children **played** **nearby**. (Place)Những đứa trẻ đã chơi gần đó.
28The flowers **are** **in a vase**. (Place)Những bông hoa ở trong một cái bình.
29The train **arrived** **on time**. (Time)Chuyến tàu đã đến đúng giờ.
30The picture **sits** **on the shelf**. (Place)Bức tranh nằm trên kệ.
31The decision **is** **up to you**. (State)Quyết định tùy thuộc vào bạn.
32The meeting **is** **after lunch**. (Time)Cuộc họp là sau bữa trưa.
33The phone **must be** **on silent**. (State)Điện thoại phải ở chế độ im lặng.
34The old castle **stands** **on the hill**. (Place)Lâu đài cổ đứng trên đồi.
35The cat **slept** **beside the fire**. (Place)Con mèo ngủ bên cạnh lửa.
36The solution **is** **within reach**. (State)Giải pháp nằm trong tầm tay.
37The concert **starts** **at seven**. (Time)Buổi hòa nhạc bắt đầu lúc bảy giờ.
38My cousin **lives** **in Canada**. (Place)Anh họ/em họ tôi sống ở Canada.
39The problem **is** **beyond repair**. (State)Vấn đề nằm ngoài khả năng sửa chữa.
40The car **drove** **down the road**. (Place)Chiếc xe chạy xuống con đường.
41The documents **are** **on my desk**. (Place)Các tài liệu ở trên bàn làm việc của tôi.
42The event **was** **last week**. (Time)Sự kiện đã diễn ra tuần trước.
43The boat **floats** **on the lake**. (Place)Chiếc thuyền nổi trên hồ.
44The responsibility **is** **mine**. (State/Possessive Pronoun)Trách nhiệm là của tôi.
45The noise **stopped** **immediately**. (Time/Manner)Tiếng ồn đã dừng lại ngay lập tức.
46The path **led** **through the woods**. (Place)Con đường dẫn qua khu rừng.
47The weather **is** **like winter**. (Manner/Comparison)Thời tiết giống như mùa đông.
48The concert **begins** **shortly**. (Time)Buổi hòa nhạc sẽ sớm bắt đầu.
49The answer **lies** **in the final chapter**. (Place/Conceptual)Câu trả lời nằm ở chương cuối cùng.
50The secret **is** **between us**. (State)Bí mật nằm giữa chúng ta.

Leave a Reply

Your email address will not be published. Required fields are marked *